Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Aitor Cantalapiedra (Thay: Fran Sol)
66 - Pere Pons (Thay: Giorgos Naoum)
66 - Bruno Gama (Thay: Marcus Rohden)
66 - Enzo Cabrera
82 - Karol Angielski (Thay: Enzo Cabrera)
82 - Karol Angielski
89
- Jairo
17 - Jaja
27 - Joao Correia (Thay: Jaja)
46 - Kostas Pileas (Thay: Rafael)
58 - Moustapha Name (Thay: Pepe)
59 - Anderson (Thay: Jairo)
59 - Anderson
67 - Bruno Felipe
70 - Leo Natel (Thay: Bruno Felipe)
72 - Vlad Dragomir
85 - Leo Natel
90+5'
Thống kê trận đấu Larnaca vs Pafos FC
Diễn biến Larnaca vs Pafos FC
Tất cả (21)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Leo Natel.
Thẻ vàng cho Karol Angielski.
Thẻ vàng cho Vlad Dragomir.
Enzo Cabrera rời sân và được thay thế bởi Karol Angielski.
Thẻ vàng cho Enzo Cabrera.
Bruno Felipe rời sân và được thay thế bởi Leo Natel.
Thẻ vàng cho Bruno Felipe.
V À A A O O O - Anderson đã ghi bàn!
Marcus Rohden rời sân và được thay thế bởi Bruno Gama.
Fran Sol rời sân và được thay thế bởi Aitor Cantalapiedra.
Giorgos Naoum rời sân và được thay thế bởi Pere Pons.
Jairo rời sân và được thay thế bởi Anderson.
Pepe rời sân và được thay thế bởi Moustapha Name.
Rafael rời sân và được thay thế bởi Kostas Pileas.
Jaja rời sân và được thay thế bởi Joao Correia.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Jaja.
V À A A O O O - Jairo đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Larnaca vs Pafos FC
Thay người | |||
66’ | Marcus Rohden Bruno Gama | 46’ | Jaja Joao Correia |
66’ | Fran Sol Aitor Cantalapiedra | 58’ | Rafael Kostas Pileas |
66’ | Giorgos Naoum Pere Pons | 59’ | Pepe Moustapha Name |
82’ | Enzo Cabrera Karol Angielski | 59’ | Jairo Anderson |
72’ | Bruno Felipe Leo Natel |
Cầu thủ dự bị | |||
Bruno Gama | Athanasios Papadoudis | ||
Ioakeim Toumpas | Ivica Ivušić | ||
Antreas Paraskevas | Joao Correia | ||
Aitor Cantalapiedra | Kostas Pileas | ||
Pere Pons | Diogo Dall'Igna | ||
Marios Dimitriou | Moustapha Name | ||
Danny Henriques | Leo Natel | ||
Yerson Chacon | Anderson | ||
Jimmy Suarez | Marios Ilia | ||
Jeremie Gnali | |||
Karol Angielski | |||
Valentin Roberge |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Larnaca
Thành tích gần đây Pafos FC
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T | |
2 | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B | |
3 | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T | |
4 | | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B | |
6 | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B | |
7 | | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T | |
9 | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T | |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B | |
12 | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H | |
13 | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H | |
14 | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B | |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T | |
2 | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T | |
3 | | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B | |
5 | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B | |
6 | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B | |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T | |
3 | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B | |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T | |
6 | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B | |
7 | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B | |
8 | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại