Thứ Ba, 14/10/2025
Danny Henriques
30
Andronikos Kakoullis
30
Stevan Jovetic
36
Fabiano
52
Alpha Dionkou
54
Aitor Cantalapiedra (Thay: Marcus Rohden)
62
Charalampos Charalampous (Thay: Stevan Jovetic)
62
Charalambos Charalambous (Thay: Stevan Jovetic)
62
Ioannis Kousoulos (Thay: Novica Erakovic)
76
Saidou Alioum (Thay: Ioannis Kousoulos)
76
Saidou Alioum (Thay: Veljko Simic)
76
Charalambos Charalambous
80
Bruno Gama (Thay: Imad Faraj)
82
Jeremie Gnali (Thay: Angel Garcia)
88
Andronikos Kakoullis
89
Andronikos Kakoullis
89
Fotis Kitsos (Thay: Amine Khammas)
90
Giannis Masouras (Thay: Willy Semedo)
90
Saidou Alioum
90+5'

Thống kê trận đấu Larnaca vs Omonia Nicosia

số liệu thống kê
Larnaca
Larnaca
Omonia Nicosia
Omonia Nicosia
53 Kiểm soát bóng 47
12 Phạm lỗi 20
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Larnaca vs Omonia Nicosia

Tất cả (21)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5' V À A A O O O - Saidou Alioum ghi bàn!

V À A A O O O - Saidou Alioum ghi bàn!

90+1'

Willy Semedo rời sân và được thay thế bởi Giannis Masouras.

90+1'

Amine Khammas rời sân và được thay thế bởi Fotis Kitsos.

89' Thẻ vàng cho Andronikos Kakoullis.

Thẻ vàng cho Andronikos Kakoullis.

89' V À A A O O O - Andronikos Kakoullis ghi bàn!

V À A A O O O - Andronikos Kakoullis ghi bàn!

88'

Angel Garcia rời sân và được thay thế bởi Jeremie Gnali.

82'

Imad Faraj rời sân và được thay thế bởi Bruno Gama.

80' Thẻ vàng cho Charalambos Charalambous.

Thẻ vàng cho Charalambos Charalambous.

76'

Veljko Simic rời sân và được thay thế bởi Saidou Alioum.

76'

Novica Erakovic rời sân và được thay thế bởi Ioannis Kousoulos.

62'

Marcus Rohden rời sân và được thay thế bởi Aitor Cantalapiedra.

62'

Stevan Jovetic rời sân và được thay thế bởi Charalambos Charalambous.

54' Thẻ vàng cho Alpha Dionkou.

Thẻ vàng cho Alpha Dionkou.

52' Thẻ vàng cho Fabiano.

Thẻ vàng cho Fabiano.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

36' Thẻ vàng cho Stevan Jovetic.

Thẻ vàng cho Stevan Jovetic.

30' V À A A O O O - Andronikos Kakoullis đã ghi bàn!

V À A A O O O - Andronikos Kakoullis đã ghi bàn!

30' Thẻ vàng cho Danny Henriques.

Thẻ vàng cho Danny Henriques.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Larnaca vs Omonia Nicosia

Larnaca: Giorgos Athanasiadis (31)

Omonia Nicosia: Fabiano (40)

Thay người
62’
Marcus Rohden
Aitor Cantalapiedra
62’
Stevan Jovetic
Charalampos Charalampous
82’
Imad Faraj
Bruno Gama
76’
Novica Erakovic
Ioannis Kousoulos
88’
Angel Garcia
Jeremie Gnali
76’
Veljko Simic
Saidou Alioum
90’
Amine Khammas
Fotios Kitsos
90’
Willy Semedo
Giannis Masouras
Cầu thủ dự bị
Ioakeim Toumpas
Francis Uzoho
Jimmy Suarez
Fotios Kitsos
Zlatan Alomerovic
Filip Helander
Bruno Gama
Ewandro
Aitor Cantalapiedra
Mariusz Stepinski
Marios Dimitriou
Giannis Masouras
Mathias Gonzalez Rivas
Ioannis Kousoulos
Konstantinos Evripidou
Mateusz Musialowski
Fanos Katelaris
Loizos Loizou
Jeremie Gnali
Charalampos Charalampous
Roman Bezus
Saidou Alioum

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Cyprus
13/09 - 2021
13/12 - 2021
04/09 - 2022
17/12 - 2022
29/10 - 2023
01/02 - 2024
16/09 - 2024
04/01 - 2025
17/03 - 2025
22/04 - 2025
Cúp quốc gia Cyprus
30/04 - 2025
07/05 - 2025
VĐQG Cyprus
17/09 - 2025

Thành tích gần đây Larnaca

VĐQG Cyprus
05/10 - 2025
Europa Conference League
03/10 - 2025
VĐQG Cyprus
27/09 - 2025
H1: 0-2
22/09 - 2025
17/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025
Europa League
27/08 - 2025
H1: 0-1
22/08 - 2025
H1: 1-1
15/08 - 2025

Thành tích gần đây Omonia Nicosia

VĐQG Cyprus
06/10 - 2025
Europa Conference League
02/10 - 2025
VĐQG Cyprus
28/09 - 2025
22/09 - 2025
17/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
Europa Conference League
28/08 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-4
22/08 - 2025
15/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Pafos FCPafos FC6501815B T T T T
2APOEL NicosiaAPOEL Nicosia65011215B T T T T
3Omonia NicosiaOmonia Nicosia64111313T T T T H
4Aris LimassolAris Limassol6411713T T B T H
5Ethnikos AchnasEthnikos Achnas6321111T H T B T
6LarnacaLarnaca6312410H B T T B
7Apollon LimassolApollon Limassol6303-19B T T B T
8Akritas ChlorakasAkritas Chlorakas6213-67T B B T B
9YpsonasYpsonas6213-17T T H B B
10AEL LimassolAEL Limassol6213-47B H B B T
11Olympiakos NicosiaOlympiakos Nicosia6123-45T B H B H
12Omonia AradippouOmonia Aradippou6114-84B B B T B
13AnorthosisAnorthosis6024-112B H B B B
14Enosis ParalimniEnosis Paralimni6015-101B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow