Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Danny Henriques 30 | |
![]() Andronikos Kakoullis 30 | |
![]() Stevan Jovetic 36 | |
![]() Fabiano 52 | |
![]() Alpha Dionkou 54 | |
![]() Aitor Cantalapiedra (Thay: Marcus Rohden) 62 | |
![]() Charalampos Charalampous (Thay: Stevan Jovetic) 62 | |
![]() Charalambos Charalambous (Thay: Stevan Jovetic) 62 | |
![]() Ioannis Kousoulos (Thay: Novica Erakovic) 76 | |
![]() Saidou Alioum (Thay: Ioannis Kousoulos) 76 | |
![]() Saidou Alioum (Thay: Veljko Simic) 76 | |
![]() Charalambos Charalambous 80 | |
![]() Bruno Gama (Thay: Imad Faraj) 82 | |
![]() Jeremie Gnali (Thay: Angel Garcia) 88 | |
![]() Andronikos Kakoullis 89 | |
![]() Andronikos Kakoullis 89 | |
![]() Fotis Kitsos (Thay: Amine Khammas) 90 | |
![]() Giannis Masouras (Thay: Willy Semedo) 90 | |
![]() Saidou Alioum 90+5' |
Thống kê trận đấu Larnaca vs Omonia Nicosia


Diễn biến Larnaca vs Omonia Nicosia

V À A A O O O - Saidou Alioum ghi bàn!
Willy Semedo rời sân và được thay thế bởi Giannis Masouras.
Amine Khammas rời sân và được thay thế bởi Fotis Kitsos.

Thẻ vàng cho Andronikos Kakoullis.

V À A A O O O - Andronikos Kakoullis ghi bàn!
Angel Garcia rời sân và được thay thế bởi Jeremie Gnali.
Imad Faraj rời sân và được thay thế bởi Bruno Gama.

Thẻ vàng cho Charalambos Charalambous.
Veljko Simic rời sân và được thay thế bởi Saidou Alioum.
Novica Erakovic rời sân và được thay thế bởi Ioannis Kousoulos.
Marcus Rohden rời sân và được thay thế bởi Aitor Cantalapiedra.
Stevan Jovetic rời sân và được thay thế bởi Charalambos Charalambous.

Thẻ vàng cho Alpha Dionkou.

Thẻ vàng cho Fabiano.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Stevan Jovetic.

V À A A O O O - Andronikos Kakoullis đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Danny Henriques.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Larnaca vs Omonia Nicosia
Larnaca: Giorgos Athanasiadis (31)
Omonia Nicosia: Fabiano (40)
Thay người | |||
62’ | Marcus Rohden Aitor Cantalapiedra | 62’ | Stevan Jovetic Charalampos Charalampous |
82’ | Imad Faraj Bruno Gama | 76’ | Novica Erakovic Ioannis Kousoulos |
88’ | Angel Garcia Jeremie Gnali | 76’ | Veljko Simic Saidou Alioum |
90’ | Amine Khammas Fotios Kitsos | ||
90’ | Willy Semedo Giannis Masouras |
Cầu thủ dự bị | |||
Ioakeim Toumpas | Francis Uzoho | ||
Jimmy Suarez | Fotios Kitsos | ||
Zlatan Alomerovic | Filip Helander | ||
Bruno Gama | Ewandro | ||
Aitor Cantalapiedra | Mariusz Stepinski | ||
Marios Dimitriou | Giannis Masouras | ||
Mathias Gonzalez Rivas | Ioannis Kousoulos | ||
Konstantinos Evripidou | Mateusz Musialowski | ||
Fanos Katelaris | Loizos Loizou | ||
Jeremie Gnali | Charalampos Charalampous | ||
Roman Bezus | |||
Saidou Alioum |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Larnaca
Thành tích gần đây Omonia Nicosia
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T |
2 | ![]() | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T |
3 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B |
5 | ![]() | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B |
6 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T |
3 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | ![]() | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T |
6 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B |
7 | ![]() | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B |
8 | ![]() | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại