Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Niko Havelka 16 | |
Bourama Fomba 32 | |
Ryan Edwards (Thay: Richard) 56 | |
Waldo Rubio (Thay: Jeremie Gnali) 58 | |
Jorginho 65 | |
Valentin Roberge 67 | |
Lautaro Cano (Thay: Giorgos Pontikos) 68 | |
Stavros Georgiou (Thay: Paris Polykarpou) 68 | |
Lautaro Cano 69 | |
(Pen) Hrvoje Milicevic 71 | |
Hrvoje Milicevic 72 | |
Riad Bajic (Thay: Karol Angielski) 77 | |
Gus Ledes (Thay: Jimmy Suarez) 77 | |
Karim Mekkaoui (Thay: Bourama Fomba) 86 | |
Sodiq Fatai (Thay: Niko Havelka) 86 | |
Mathias Gonzalez (Thay: Giorgos Naoum) 86 |
Thống kê trận đấu Larnaca vs Omonia Aradippou

Diễn biến Larnaca vs Omonia Aradippou
Giorgos Naoum rời sân và được thay thế bởi Mathias Gonzalez.
Niko Havelka rời sân và được thay thế bởi Sodiq Fatai.
Bourama Fomba rời sân và được thay thế bởi Karim Mekkaoui.
Jimmy Suarez rời sân và được thay thế bởi Gus Ledes.
Karol Angielski rời sân và được thay thế bởi Riad Bajic.
Thẻ vàng cho Hrvoje Milicevic.
V À A A O O O - Hrvoje Milicevic từ AEK Larnaca đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Lautaro Cano.
Paris Polykarpou rời sân và được thay thế bởi Stavros Georgiou.
Giorgos Pontikos rời sân và được thay thế bởi Lautaro Cano.
Valentin Roberge nhận thẻ vàng.
Jorginho nhận thẻ vàng.
Jeremie Gnali rời sân và được thay thế bởi Waldo Rubio.
Richard rời sân và được thay thế bởi Ryan Edwards.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Bourama Fomba.
Thẻ vàng cho Niko Havelka.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Larnaca vs Omonia Aradippou
Larnaca (4-3-3): Zlatan Alomerovic (1), Jairo Izquierdo (23), Valentin Roberge (27), Hrvoje Milicevic (15), Jeremie Gnali (3), Jimmy Suarez (6), Giorgos Naoum (29), Pere Pons (17), Petros Ioannou (39), Karol Angielski (19), Djorde Ivanovic (9)
Omonia Aradippou (3-4-2-1): Ivan Kostic (12), Jeremy Van Mullem (14), Rasmus Thelander (5), Fomba Bourama (62), Giorgos Pontikos (9), Paris Polykarpou (35), Niko Havelka (8), Sebastian Ring (19), Jorginho (7), Richard (30), Momo Yansane (90)

| Thay người | |||
| 58’ | Jeremie Gnali Waldo Rubio | 56’ | Richard Ryan Edwards |
| 77’ | Jimmy Suarez Gus Ledes | 68’ | Giorgos Pontikos Lautaro Cano |
| 77’ | Karol Angielski Riad Bajic | 68’ | Paris Polykarpou Stavros Georgiou |
| 86’ | Giorgos Naoum Mathias Gonzalez Rivas | 86’ | Bourama Fomba Karim Mekkaoui |
| 86’ | Niko Havelka Sodiq Fatai | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Dimitris Dimitriou | Giorgos Papacharalampous | ||
David Gerasimou | Lautaro Cano | ||
Gus Ledes | Alexandros Theocharous | ||
Christos Loukaidis | Gavriil Sakka | ||
Mathias Gonzalez Rivas | Efthymios Efthymiou | ||
Jorge Miramon | Maxim Fernandez | ||
Waldo Rubio | Stavros Georgiou | ||
Antreas Paraskevas | Christos Kallis | ||
Riad Bajic | Karim Mekkaoui | ||
Sodiq Fatai | |||
Konstantinos Panteli | |||
Ryan Edwards | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Larnaca
Thành tích gần đây Omonia Aradippou
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 10 | 7 | 2 | 1 | 16 | 23 | H T H T T | |
| 2 | 9 | 7 | 1 | 1 | 17 | 22 | T H T T T | |
| 3 | 9 | 7 | 0 | 2 | 12 | 21 | T T T B T | |
| 4 | 9 | 6 | 2 | 1 | 15 | 20 | T T H H T | |
| 5 | 10 | 6 | 2 | 2 | 8 | 20 | T B T H T | |
| 6 | 10 | 5 | 1 | 4 | 0 | 16 | T T H B T | |
| 7 | 10 | 4 | 2 | 4 | -3 | 14 | T B T B B | |
| 8 | 10 | 4 | 1 | 5 | -5 | 13 | T B T B T | |
| 9 | 10 | 2 | 5 | 3 | -3 | 11 | H H H T H | |
| 10 | 10 | 2 | 3 | 5 | -9 | 9 | B H B B H | |
| 11 | 9 | 1 | 4 | 4 | -10 | 7 | B B H H T | |
| 12 | 10 | 2 | 1 | 7 | -7 | 7 | B B B B B | |
| 13 | 10 | 2 | 1 | 7 | -10 | 7 | T B B T B | |
| 14 | 10 | 0 | 1 | 9 | -21 | 1 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch