Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Aitor Cantalapiedra (Thay: Karol Angielski)
24 - Enzo Cabrera (Thay: Fran Sol)
65 - Bruno Gama (Thay: Imad Faraj)
65 - Enzo Cabrera
72 - Jorge Miramon (Thay: Godswill Ekpolo)
88 - Aitor Cantalapiedra
90+3'
- Rafael Moreira
20 - Karim Mekkaoui (Thay: Rafael Moreira)
25 - Karim Mekkaoui
31 - Christos Kallis
45 - Giorgos Pontikos
63 - Andreas Dimitriou
84 - Andreas Dimitriou (Thay: Alexandros Theocharous)
85 - Georgios Christodoulou (Thay: Giorgos Pontikos)
85
Thống kê trận đấu Larnaca vs Omonia Aradippou
số liệu thống kê
Larnaca
Omonia Aradippou
63 Kiếm soát bóng 37
13 Phạm lỗi 18
23 Ném biên 25
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Diễn biến Larnaca vs Omonia Aradippou
Tất cả (17)
Mới nhất
|
Cũ nhất
90+7'
90+3'
Thẻ vàng cho Aitor Cantalapiedra.
88'
Godswill Ekpolo rời sân và được thay thế bởi Jorge Miramon.
85'
Alexandros Theocharous rời sân và được thay thế bởi Andreas Dimitriou.
85'
Giorgos Pontikos rời sân và được thay thế bởi Georgios Christodoulou.
72'
V À A A O O O - Enzo Cabrera ghi bàn!
65'
Imad Faraj rời sân và được thay thế bởi Bruno Gama.
65'
Fran Sol rời sân và được thay thế bởi Enzo Cabrera.
63'
Thẻ vàng cho Giorgos Pontikos.
46'
Hiệp hai bắt đầu.
45+7'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
45'
Thẻ vàng cho Christos Kallis.
31'
Thẻ vàng cho Karim Mekkaoui.
25'
Rafael Moreira rời sân và được thay thế bởi Karim Mekkaoui.
24'
Karol Angielski rời sân và được thay thế bởi Aitor Cantalapiedra.
20'
Thẻ vàng cho Rafael Moreira.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Larnaca vs Omonia Aradippou
Thay người | |||
24’ | Karol Angielski Aitor Cantalapiedra | 25’ | Rafael Moreira Karim Mekkaoui |
65’ | Imad Faraj Bruno Gama | 85’ | Giorgos Pontikos Georgie |
65’ | Fran Sol Enzo Cabrera | 85’ | Alexandros Theocharous Andreas Dimitriou |
88’ | Godswill Ekpolo Jorge Miramon |
Cầu thủ dự bị | |||
Jorge Miramon | Karim Mekkaoui | ||
Marios Dimitriou | Georgie | ||
Bruno Gama | Hristian Foti | ||
Jeremie Gnali | Andreas Dimitriou | ||
Danny Henriques | Giorgos Papacharalambous | ||
Mathias Gonzalez Rivas | Carlos Peixoto | ||
Pere Pons | Eleftherios Shikkis | ||
Aitor Cantalapiedra | Antonis Loizou | ||
Jimmy Suarez | |||
Enzo Cabrera | |||
Ioakeim Toumpas | |||
Zlatan Alomerovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Larnaca
VĐQG Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Omonia Aradippou
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T | |
2 | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B | |
3 | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T | |
4 | | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B | |
6 | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B | |
7 | | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T | |
9 | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T | |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B | |
12 | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H | |
13 | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H | |
14 | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B | |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T | |
2 | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T | |
3 | | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B | |
5 | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B | |
6 | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B | |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T | |
3 | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B | |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T | |
6 | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B | |
7 | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B | |
8 | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại