Nikos Englezou 29 | |
Edgar Salli 30 | |
Sambinha 37 | |
Sambinha 54 | |
Kingsley Sarfo 55 | |
Alhassan Wakaso 62 | |
(Pen) Ivan Trickovski 72 | |
Alois Confais 85 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Larnaca
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Olympiakos Nicosia
VĐQG Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 11 | 8 | 1 | 2 | 13 | 25 | T B T H T | |
| 2 | 10 | 7 | 2 | 1 | 17 | 23 | H T T T H | |
| 3 | 11 | 7 | 2 | 2 | 11 | 23 | T H T T T | |
| 4 | 11 | 7 | 2 | 2 | 15 | 23 | T H T T B | |
| 5 | 10 | 6 | 3 | 1 | 15 | 21 | T H H T H | |
| 6 | 10 | 5 | 1 | 4 | 0 | 16 | T T H B T | |
| 7 | 11 | 4 | 2 | 5 | -4 | 14 | B T B B B | |
| 8 | 10 | 4 | 1 | 5 | -5 | 13 | T B T B T | |
| 9 | 11 | 2 | 5 | 4 | -6 | 11 | H H T H B | |
| 10 | 11 | 3 | 1 | 7 | -9 | 10 | B T B B T | |
| 11 | 10 | 2 | 3 | 5 | -9 | 9 | B H B B H | |
| 12 | 10 | 1 | 5 | 4 | -10 | 8 | B H H T H | |
| 13 | 10 | 2 | 1 | 7 | -7 | 7 | B B B B B | |
| 14 | 10 | 0 | 1 | 9 | -21 | 1 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch

