Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Enzo Cabrera 4 | |
![]() Karol Angielski 8 | |
![]() Sean Ioannou 17 | |
![]() Adebayo Adeleye 25 | |
![]() Sean Ioannou 29 | |
![]() Enzo Cabrera 43 | |
![]() Ruben Hoogenhout (Thay: Loizos Kosmas) 46 | |
![]() Evangelos Andreou (Thay: Niv Gotlieb) 46 | |
![]() Evangelos Andreou (Thay: Niv Gotliv) 46 | |
![]() Ruben Hoogenhout 66 | |
![]() Bruno Gama (Thay: Karol Angielski) 70 | |
![]() Michalis Charalampous (Thay: Niv Fliter) 70 | |
![]() Jeremie Gnali (Thay: Angel Garcia) 76 | |
![]() Jorge Miramon (Thay: Imad Faraj) 76 | |
![]() Fran Sol (Thay: Enzo Cabrera) 76 | |
![]() Fran Sol 80 | |
![]() Sherwin Seedorf (Thay: Piotr Janczukowicz) 82 | |
![]() Pere Pons (Thay: Marcus Rohden) 83 |
Thống kê trận đấu Larnaca vs Enosis Paralimni


Diễn biến Larnaca vs Enosis Paralimni
Marcus Rohden rời sân và được thay thế bởi Pere Pons.
Piotr Janczukowicz rời sân và được thay thế bởi Sherwin Seedorf.

V À A A O O O - Fran Sol ghi bàn!
Enzo Cabrera rời sân và được thay thế bởi Fran Sol.
Imad Faraj rời sân và được thay thế bởi Jorge Miramon.
Angel Garcia rời sân và được thay thế bởi Jeremie Gnali.
Niv Fliter rời sân và được thay thế bởi Michalis Charalampous.
Karol Angielski rời sân và được thay thế bởi Bruno Gama.

Thẻ vàng cho Ruben Hoogenhout.
Niv Gotliv rời sân và được thay thế bởi Evangelos Andreou.
Loizos Kosmas rời sân và được thay thế bởi Ruben Hoogenhout.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Enzo Cabrera ghi bàn!

V À A A O O O - Sean Ioannou ghi bàn!

Thẻ vàng cho Adebayo Adeleye.

Thẻ vàng cho Sean Ioannou.

V À A A O O O - Karol Angielski ghi bàn!

V À A A O O O - Enzo Cabrera ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Larnaca vs Enosis Paralimni
Larnaca: Giorgos Athanasiadis (31)
Enosis Paralimni: Adebayo Adeleye (24)
Thay người | |||
70’ | Karol Angielski Bruno Gama | 46’ | Niv Gotliv Evangelos Andreou |
76’ | Enzo Cabrera Fran Sol | 46’ | Loizos Kosmas Ruben Hoogenhout |
76’ | Angel Garcia Jeremie Gnali | 70’ | Niv Fliter Michalis Charalambous |
76’ | Imad Faraj Jorge Miramon | 82’ | Piotr Janczukowicz Sherwin Seedorf |
83’ | Marcus Rohden Pere Pons |
Cầu thủ dự bị | |||
Antreas Paraskevas | Dimitrios Stylianidis | ||
Ioakeim Toumpas | Ilija Milicevic | ||
Fran Sol | Dimitris Mavroudis | ||
Fanos Katelaris | Sherwin Seedorf | ||
Konstantinos Evripidou | Evangelos Andreou | ||
Danny Henriques | Dimitris Solomou | ||
Jeremie Gnali | Ruben Hoogenhout | ||
Marios Dimitriou | Michalis Charalambous | ||
Bruno Gama | Konstantinos Panagi | ||
Giorgos Naoum | |||
Pere Pons | |||
Jorge Miramon |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Larnaca
Thành tích gần đây Enosis Paralimni
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T |
2 | ![]() | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T |
3 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B |
5 | ![]() | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B |
6 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T |
3 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | ![]() | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T |
6 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B |
7 | ![]() | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B |
8 | ![]() | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại