Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ross McCausland 8 | |
![]() (Pen) Hrvoje Milicevic 13 | |
![]() Giorgi Kvilitaia 15 | |
![]() Giorgi Kvilitaia 15 | |
![]() Charalambos Charalambous 16 | |
![]() Djordje Ivanovic 26 | |
![]() Marcus Rohden 43 | |
![]() Leon Balogun 44 | |
![]() Marcus Rohden 53 | |
![]() Marcus Rohden 55 | |
![]() Mihlali Mayambela (Thay: Andronikos Kakoullis) 62 | |
![]() Yannick Gomis (Thay: Ross McCausland) 62 | |
![]() Yannick Arthur Gomis (Thay: Andronikos Kakoullis) 62 | |
![]() Mihlali Mayambela (Thay: Ross McCausland) 62 | |
![]() Godswill Ekpolo 65 | |
![]() Jairo Izquierdo (Thay: Jorge Miramon) 69 | |
![]() Veljko Nikolic (Thay: Alex Moucketou-Moussounda) 73 | |
![]() Riad Bajic (Thay: Enzo Cabrera) 78 | |
![]() Waldo Rubio (Thay: Djordje Ivanovic) 78 | |
![]() Jaden Montnor 80 | |
![]() Hrvoje Milicevic 88 | |
![]() Gus Ledes 90 |
Thống kê trận đấu Larnaca vs Aris Limassol


Diễn biến Larnaca vs Aris Limassol

V À A A O O O - Gus Ledes đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Hrvoje Milicevic.

V À A A O O O - Jaden Montnor đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Djordje Ivanovic rời sân và được thay thế bởi Waldo Rubio.
Enzo Cabrera rời sân và được thay thế bởi Riad Bajic.
Alex Moucketou-Moussounda rời sân và được thay thế bởi Veljko Nikolic.
Jorge Miramon rời sân và được thay thế bởi Jairo Izquierdo.

Thẻ vàng cho Godswill Ekpolo.
Ross McCausland rời sân và được thay thế bởi Mihlali Mayambela.
Andronikos Kakoullis rời sân và được thay thế bởi Yannick Arthur Gomis.

THẺ ĐỎ! - Marcus Rohden nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Marcus Rohden nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Leon Balogun.

Thẻ vàng cho Marcus Rohden.

V À A A O O O - Djordje Ivanovic đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Charalambos Charalambous.
Đội hình xuất phát Larnaca vs Aris Limassol
Larnaca (4-2-3-1): Zlatan Alomerovic (1), Godswill Ekpolo (22), Valentin Roberge (27), Hrvoje Milicevic (15), Jeremie Gnali (93), Marcus Rohden (8), Gus Ledes (7), Jorge Miramon (21), Pere Pons (17), Djorde Ivanovic (9), Enzo Cabrera (30)
Aris Limassol (4-4-2): Vana Alves (1), Gedeon Kalulu (2), Steeve Yago (20), Leon Balogun (27), Alex Moucketou-Moussounda (5), Jade Sean Montnor (66), Charalampos Charalampous (76), Ross McCausland (45), Anderson Correia (7), Andronikos Kakoullis (80), Giorgi Kvilitaia (11)


Thay người | |||
69’ | Jorge Miramon Jairo Izquierdo | 62’ | Ross McCausland Mihlali Mayambela |
78’ | Djordje Ivanovic Waldo Rubio | 62’ | Andronikos Kakoullis Yannick Gomis |
78’ | Enzo Cabrera Riad Bajic | 73’ | Alex Moucketou-Moussounda Veljko Nikolic |
Cầu thủ dự bị | |||
Antreas Paraskevas | Yacine Bourhane | ||
Dimitris Dimitriou | Mihlali Mayambela | ||
Mathias Gonzalez Rivas | Connor Goldson | ||
Petros Ioannou | Edi Semedo | ||
Waldo Rubio | Michail Theodosiou | ||
Enric Saborit | Rody Junior Effaghe | ||
Christodoulos Thoma | Yannick Gomis | ||
Giorgos Naoum | Milosz Matysik | ||
Jairo Izquierdo | Mamadou Sane | ||
Youssef Amyn | Veljko Nikolic | ||
Riad Bajic | Wes Foderingham | ||
David Gerasimou | Ellinas Sofroniou |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Larnaca
Thành tích gần đây Aris Limassol
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 6 | 12 | T B T T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 13 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 7 | 12 | T T T B T |
4 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 8 | 12 | T B T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 10 | T H B T T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | H T H T B |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | B T T H B |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -4 | 7 | H T B B T |
9 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | -3 | 6 | B B T T B |
10 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -7 | 4 | T B H B B |
11 | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | H B B B T | |
12 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B T B H B |
13 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -8 | 2 | H B H B B |
14 | ![]() | 5 | 0 | 0 | 5 | -10 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại