Thứ Hai, 01/12/2025
Aleksandr Kokorin (Thay: Giorgi Kvilitaia)
8
Jimmy Suarez
22
Enzo Cabrera
32
Aitor Cantalapiedra
41
Hrvoje Milicevic
44
Leo Bengtsson
51
Imad Faraj
56
Pere Pons
59
Milosz Matysik (Thay: Alex Opoku Sarfo)
68
Veljko Nikolic (Thay: Karol Struski)
68
Jaden Montnor (Thay: Leo Bengtsson)
68
Fran Sol (Thay: Enzo Cabrera)
69
Edi Semedo (Thay: Mihlali Mayambela)
75
Milosz Matysik
82
Yerson Chacon (Thay: Imad Faraj)
90

Thống kê trận đấu Larnaca vs Aris Limassol

số liệu thống kê
Larnaca
Larnaca
Aris Limassol
Aris Limassol
51 Kiểm soát bóng 49
11 Phạm lỗi 18
23 Ném biên 24
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Larnaca vs Aris Limassol

Tất cả (17)
82' Thẻ vàng cho Milosz Matysik.

Thẻ vàng cho Milosz Matysik.

75'

Mihlali Mayambela rời sân và được thay thế bởi Edi Semedo.

69'

Enzo Cabrera rời sân và được thay thế bởi Fran Sol.

68'

Leo Bengtsson rời sân và được thay thế bởi Jaden Montnor.

68'

Karol Struski rời sân và được thay thế bởi Veljko Nikolic.

68'

Alex Opoku Sarfo rời sân và được thay thế bởi Milosz Matysik.

59' V À A A O O O - Pere Pons đã ghi bàn!

V À A A O O O - Pere Pons đã ghi bàn!

56' Thẻ vàng cho Imad Faraj.

Thẻ vàng cho Imad Faraj.

51' Thẻ vàng cho Leo Bengtsson.

Thẻ vàng cho Leo Bengtsson.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

44' Thẻ vàng cho Hrvoje Milicevic.

Thẻ vàng cho Hrvoje Milicevic.

41' V À A A O O O - Aitor Cantalapiedra đã ghi bàn!

V À A A O O O - Aitor Cantalapiedra đã ghi bàn!

32' Thẻ vàng cho Enzo Cabrera.

Thẻ vàng cho Enzo Cabrera.

22' Thẻ vàng cho Jimmy Suarez.

Thẻ vàng cho Jimmy Suarez.

8'

Giorgi Kvilitaia rời sân và được thay thế bởi Aleksandr Kokorin.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Larnaca vs Aris Limassol

Thay người
69’
Enzo Cabrera
Fran Sol
8’
Giorgi Kvilitaia
Aleksandr Kokorin
90’
Imad Faraj
Yerson Chacon
68’
Leo Bengtsson
Jade Sean Montnor
68’
Karol Struski
Veljko Nikolic
68’
Alex Opoku Sarfo
Milosz Matysik
75’
Mihlali Mayambela
Edi Semedo
Cầu thủ dự bị
Konstantinos Evripidou
Slobodan Urosevic
Bruno Gama
Edi Semedo
Zlatan Alomerovic
Jade Sean Montnor
Ioakeim Toumpas
Marios Theocharous
Fran Sol
Veljko Nikolic
Yerson Chacon
Mamadou Sane
Karol Angielski
Milosz Matysik
Marios Dimitriou
Ellinas Sofroniou
Mathias Gonzalez Rivas
Mislav Zadro
Danny Henriques
Morgan Brown
Jeremie Gnali
Aleksandr Kokorin
Gus Ledes
Anderson Correia

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Cyprus
07/11 - 2021
05/02 - 2022
09/10 - 2022
15/01 - 2023
22/08 - 2023
09/12 - 2023
04/11 - 2024
10/02 - 2025
30/03 - 2025
27/04 - 2025
22/09 - 2025

Thành tích gần đây Larnaca

Europa Conference League
28/11 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Cyprus
23/11 - 2025
09/11 - 2025
Europa Conference League
07/11 - 2025
VĐQG Cyprus
03/11 - 2025
28/10 - 2025
Europa Conference League
24/10 - 2025
VĐQG Cyprus
18/10 - 2025
05/10 - 2025
Europa Conference League
03/10 - 2025

Thành tích gần đây Aris Limassol

VĐQG Cyprus
29/11 - 2025
22/11 - 2025
09/11 - 2025
01/11 - 2025
27/10 - 2025
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
19/10 - 2025
06/10 - 2025
26/09 - 2025
22/09 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Pafos FCPafos FC129121428B T H T T
2Aris LimassolAris Limassol128221926H T T B T
3Omonia NicosiaOmonia Nicosia117221523T T T H B
4LarnacaLarnaca117221123T H T T T
5APOEL NicosiaAPOEL Nicosia126421422H T H B H
6Apollon LimassolApollon Limassol12624220H B T T H
7AEL LimassolAEL Limassol12525-417T B T T H
8Olympiakos NicosiaOlympiakos Nicosia12354-514H T H B T
9Ethnikos AchnasEthnikos Achnas12426-514T B B B B
10Akritas ChlorakasAkritas Chlorakas11335-612H B B H T
11AnorthosisAnorthosis12264-912H T H T H
12Omonia AradippouOmonia Aradippou11317-910B T B B T
13YpsonasYpsonas12219-117B B B B B
14Enosis ParalimniEnosis Paralimni120111-261B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow