Thẻ vàng cho Milosz Matysik.
- Jimmy Suarez
22 - Enzo Cabrera
32 - Aitor Cantalapiedra
41 - Hrvoje Milicevic
44 - Imad Faraj
56 - Pere Pons
59 - Fran Sol (Thay: Enzo Cabrera)
69 - Yerson Chacon (Thay: Imad Faraj)
90
- Aleksandr Kokorin (Thay: Giorgi Kvilitaia)
8 - Leo Bengtsson
51 - Milosz Matysik (Thay: Alex Opoku Sarfo)
68 - Veljko Nikolic (Thay: Karol Struski)
68 - Jaden Montnor (Thay: Leo Bengtsson)
68 - Edi Semedo (Thay: Mihlali Mayambela)
75 - Milosz Matysik
82
Thống kê trận đấu Larnaca vs Aris Limassol
số liệu thống kê
Larnaca
Aris Limassol
51 Kiếm soát bóng 49
11 Phạm lỗi 18
23 Ném biên 24
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Diễn biến Larnaca vs Aris Limassol
Tất cả (17)
Mới nhất
|
Cũ nhất
82'
75'
Mihlali Mayambela rời sân và được thay thế bởi Edi Semedo.
69'
Enzo Cabrera rời sân và được thay thế bởi Fran Sol.
68'
Leo Bengtsson rời sân và được thay thế bởi Jaden Montnor.
68'
Karol Struski rời sân và được thay thế bởi Veljko Nikolic.
68'
Alex Opoku Sarfo rời sân và được thay thế bởi Milosz Matysik.
59'
V À A A O O O - Pere Pons đã ghi bàn!
56'
Thẻ vàng cho Imad Faraj.
51'
Thẻ vàng cho Leo Bengtsson.
46'
Hiệp hai đã bắt đầu.
45+6'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
44'
Thẻ vàng cho Hrvoje Milicevic.
41'
V À A A O O O - Aitor Cantalapiedra đã ghi bàn!
32'
Thẻ vàng cho Enzo Cabrera.
22'
Thẻ vàng cho Jimmy Suarez.
8'
Giorgi Kvilitaia rời sân và được thay thế bởi Aleksandr Kokorin.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Larnaca vs Aris Limassol
Thay người | |||
69’ | Enzo Cabrera Fran Sol | 8’ | Giorgi Kvilitaia Aleksandr Kokorin |
90’ | Imad Faraj Yerson Chacon | 68’ | Leo Bengtsson Jade Sean Montnor |
68’ | Karol Struski Veljko Nikolic | ||
68’ | Alex Opoku Sarfo Milosz Matysik | ||
75’ | Mihlali Mayambela Edi Semedo |
Cầu thủ dự bị | |||
Konstantinos Evripidou | Slobodan Urosevic | ||
Bruno Gama | Edi Semedo | ||
Zlatan Alomerovic | Jade Sean Montnor | ||
Ioakeim Toumpas | Marios Theocharous | ||
Fran Sol | Veljko Nikolic | ||
Yerson Chacon | Mamadou Sane | ||
Karol Angielski | Milosz Matysik | ||
Marios Dimitriou | Ellinas Sofroniou | ||
Mathias Gonzalez Rivas | Mislav Zadro | ||
Danny Henriques | Morgan Brown | ||
Jeremie Gnali | Aleksandr Kokorin | ||
Gus Ledes | Anderson Correia |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Larnaca
VĐQG Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Aris Limassol
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T | |
2 | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B | |
3 | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T | |
4 | | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B | |
6 | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B | |
7 | | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T | |
9 | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T | |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B | |
12 | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H | |
13 | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H | |
14 | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B | |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T | |
2 | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T | |
3 | | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B | |
5 | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B | |
6 | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B | |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T | |
3 | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B | |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T | |
6 | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B | |
7 | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B | |
8 | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại