Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Gaetan Weissbeck 35 | |
![]() Julien Celestine 40 | |
![]() (Pen) Aitor Cantalapiedra 41 | |
![]() Yerson Chacon 42 | |
![]() Vernon (Thay: Julien Celestine) 46 | |
![]() Vernon De Marco (Thay: Julien Celestine) 46 | |
![]() Domagoj Drozdek 49 | |
![]() Imad Faraj 56 | |
![]() Pedro Marques (Thay: Domagoj Drozdek) 59 | |
![]() Angelo Sagal (Thay: Diego Dorregaray) 59 | |
![]() Danilo Spoljaric (Thay: Charalampos Kyriakou) 68 | |
![]() Imad Faraj 74 | |
![]() Yerson Chacon 75 | |
![]() Israel Coll (Thay: Gaetan Weissbeck) 82 | |
![]() Pere Pons (Thay: Marcus Rohden) 83 | |
![]() Fran Sol (Thay: Enzo Cabrera) 83 | |
![]() Jeremie Gnali (Thay: Angel Garcia) 83 | |
![]() Jorge Miramon (Thay: Aitor Cantalapiedra) 83 | |
![]() Angelo Sagal 88 | |
![]() Jimmy Suarez (Thay: Imad Faraj) 90 |
Thống kê trận đấu Larnaca vs Apollon Limassol


Diễn biến Larnaca vs Apollon Limassol
Imad Faraj rời sân và được thay thế bởi Jimmy Suarez.

Thẻ vàng cho Angelo Sagal.
Aitor Cantalapiedra rời sân và được thay thế bởi Jorge Miramon.
Enzo Cabrera rời sân và được thay thế bởi Fran Sol.
Marcus Rohden rời sân và được thay thế bởi Pere Pons.
Angel Garcia rời sân và được thay thế bởi Jeremie Gnali.
Gaetan Weissbeck rời sân và được thay thế bởi Israel Coll.

V À A A O O O - Yerson Chacon đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Imad Faraj.
Charalampos Kyriakou rời sân và được thay thế bởi Danilo Spoljaric.
Diego Dorregaray rời sân và được thay thế bởi Angelo Sagal.
Domagoj Drozdek rời sân và được thay thế bởi Pedro Marques.

V À A A O O O - Imad Faraj đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Domagoj Drozdek.
Julien Celestine rời sân và được thay thế bởi Vernon De Marco.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Yerson Chacon đã ghi bàn!

V À A A O O O - Aitor Cantalapiedra từ AEK Larnaca đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Julien Celestine.
Đội hình xuất phát Larnaca vs Apollon Limassol
Thay người | |||
83’ | Angel Garcia Jeremie Gnali | 46’ | Julien Celestine Vernon De Marco |
83’ | Enzo Cabrera Fran Sol | 59’ | Diego Dorregaray Angelo Sagal |
83’ | Marcus Rohden Pere Pons | 59’ | Domagoj Drozdek Pedro Marques |
83’ | Aitor Cantalapiedra Jorge Miramon | 68’ | Charalampos Kyriakou Danilo Spoljaric |
90’ | Imad Faraj Jimmy Suarez | 82’ | Gaetan Weissbeck Israel Coll |
Cầu thủ dự bị | |||
Ioakeim Toumpas | Angelo Sagal | ||
Bruno Gama | Clinton Duodu | ||
Jeremie Gnali | Babacar Dione | ||
Danny Henriques | Vernon De Marco | ||
Mathias Gonzalez Rivas | Pedro Marques | ||
Fran Sol | Danilo Spoljaric | ||
Pere Pons | Israel Coll | ||
Konstantinos Evripidou | Carlos Barahona | ||
Jimmy Suarez | Dimitris Dimitriou | ||
Jorge Miramon | Chrysanthos Christodoulou | ||
Zlatan Alomerovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Larnaca
Thành tích gần đây Apollon Limassol
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T |
2 | ![]() | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T |
3 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B |
5 | ![]() | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B |
6 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T |
3 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | ![]() | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T |
6 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B |
7 | ![]() | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B |
8 | ![]() | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại