Thứ Sáu, 23/05/2025
Gaetan Weissbeck
35
Julien Celestine
40
(Pen) Aitor Cantalapiedra
41
Yerson Chacon
42
Vernon (Thay: Julien Celestine)
46
Vernon De Marco (Thay: Julien Celestine)
46
Domagoj Drozdek
49
Imad Faraj
56
Pedro Marques (Thay: Domagoj Drozdek)
59
Angelo Sagal (Thay: Diego Dorregaray)
59
Danilo Spoljaric (Thay: Charalampos Kyriakou)
68
Imad Faraj
74
Yerson Chacon
75
Israel Coll (Thay: Gaetan Weissbeck)
82
Pere Pons (Thay: Marcus Rohden)
83
Fran Sol (Thay: Enzo Cabrera)
83
Jeremie Gnali (Thay: Angel Garcia)
83
Jorge Miramon (Thay: Aitor Cantalapiedra)
83
Angelo Sagal
88
Jimmy Suarez (Thay: Imad Faraj)
90

Thống kê trận đấu Larnaca vs Apollon Limassol

số liệu thống kê
Larnaca
Larnaca
Apollon Limassol
Apollon Limassol
46 Kiểm soát bóng 54
15 Phạm lỗi 17
25 Ném biên 18
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Larnaca vs Apollon Limassol

Tất cả (23)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+2'

Imad Faraj rời sân và được thay thế bởi Jimmy Suarez.

88' Thẻ vàng cho Angelo Sagal.

Thẻ vàng cho Angelo Sagal.

83'

Aitor Cantalapiedra rời sân và được thay thế bởi Jorge Miramon.

83'

Enzo Cabrera rời sân và được thay thế bởi Fran Sol.

83'

Marcus Rohden rời sân và được thay thế bởi Pere Pons.

83'

Angel Garcia rời sân và được thay thế bởi Jeremie Gnali.

82'

Gaetan Weissbeck rời sân và được thay thế bởi Israel Coll.

75' V À A A O O O - Yerson Chacon đã ghi bàn!

V À A A O O O - Yerson Chacon đã ghi bàn!

74' Thẻ vàng cho Imad Faraj.

Thẻ vàng cho Imad Faraj.

68'

Charalampos Kyriakou rời sân và được thay thế bởi Danilo Spoljaric.

59'

Diego Dorregaray rời sân và được thay thế bởi Angelo Sagal.

59'

Domagoj Drozdek rời sân và được thay thế bởi Pedro Marques.

56' V À A A O O O - Imad Faraj đã ghi bàn!

V À A A O O O - Imad Faraj đã ghi bàn!

49' Thẻ vàng cho Domagoj Drozdek.

Thẻ vàng cho Domagoj Drozdek.

46'

Julien Celestine rời sân và được thay thế bởi Vernon De Marco.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

42' V À A A O O O - Yerson Chacon đã ghi bàn!

V À A A O O O - Yerson Chacon đã ghi bàn!

41' V À A A O O O - Aitor Cantalapiedra từ AEK Larnaca đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Aitor Cantalapiedra từ AEK Larnaca đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

40' Thẻ vàng cho Julien Celestine.

Thẻ vàng cho Julien Celestine.

Đội hình xuất phát Larnaca vs Apollon Limassol

Thay người
83’
Angel Garcia
Jeremie Gnali
46’
Julien Celestine
Vernon De Marco
83’
Enzo Cabrera
Fran Sol
59’
Diego Dorregaray
Angelo Sagal
83’
Marcus Rohden
Pere Pons
59’
Domagoj Drozdek
Pedro Marques
83’
Aitor Cantalapiedra
Jorge Miramon
68’
Charalampos Kyriakou
Danilo Spoljaric
90’
Imad Faraj
Jimmy Suarez
82’
Gaetan Weissbeck
Israel Coll
Cầu thủ dự bị
Ioakeim Toumpas
Angelo Sagal
Bruno Gama
Clinton Duodu
Jeremie Gnali
Babacar Dione
Danny Henriques
Vernon De Marco
Mathias Gonzalez Rivas
Pedro Marques
Fran Sol
Danilo Spoljaric
Pere Pons
Israel Coll
Konstantinos Evripidou
Carlos Barahona
Jimmy Suarez
Dimitris Dimitriou
Jorge Miramon
Chrysanthos Christodoulou
Zlatan Alomerovic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Cyprus
02/10 - 2021
09/01 - 2022
27/11 - 2022
27/02 - 2023
13/11 - 2023
11/02 - 2024
Cúp quốc gia Cyprus
01/03 - 2024
VĐQG Cyprus
26/08 - 2024
15/12 - 2024
12/05 - 2025

Thành tích gần đây Larnaca

VĐQG Cyprus
18/05 - 2025
12/05 - 2025
Cúp quốc gia Cyprus
07/05 - 2025
VĐQG Cyprus
04/05 - 2025
Cúp quốc gia Cyprus
30/04 - 2025
VĐQG Cyprus
27/04 - 2025
22/04 - 2025
13/04 - 2025
02/04 - 2025

Thành tích gần đây Apollon Limassol

VĐQG Cyprus
18/05 - 2025
12/05 - 2025
Cúp quốc gia Cyprus
07/05 - 2025
VĐQG Cyprus
04/05 - 2025
Cúp quốc gia Cyprus
30/04 - 2025
VĐQG Cyprus
26/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Pafos FCPafos FC2620243862B H T B T
2Aris LimassolAris Limassol2618713861B T B T B
3LarnacaLarnaca2616642454H H H B T
4Omonia NicosiaOmonia Nicosia2616462752T H H T T
5APOEL NicosiaAPOEL Nicosia2612772743T H T H B
6Apollon LimassolApollon Limassol261178540H B B H B
7AnorthosisAnorthosis261079137T T T B T
8Ethnikos AchnasEthnikos Achnas266119-929B T T B T
9Karmiotissa Pano PolemidionKarmiotissa Pano Polemidion267613-2527B H B B T
10Omonia AradippouOmonia Aradippou267514-2626B B B T T
11AEL LimassolAEL Limassol266614-2024T T T B B
12Enosis ParalimniEnosis Paralimni265417-2319T T B T H
13Nea SalamisNea Salamis264517-3017H H T B H
14Omonia 29 MaiouOmonia 29 Maiou263518-2714B B B B B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Pafos FCPafos FC3626464682T B T H T
2Aris LimassolAris Limassol3622953575B T B H T
3Omonia NicosiaOmonia Nicosia3620882968H T T H T
4LarnacaLarnaca36191162868H B T T B
5APOEL NicosiaAPOEL Nicosia361411112353T H B H B
6Apollon LimassolApollon Limassol36121014-246B H B B B
Xuống hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnorthosisAnorthosis3315711852T B T B T
2AEL LimassolAEL Limassol3311616-1539T T B B T
3Ethnikos AchnasEthnikos Achnas3391212-939T T B T B
4Omonia AradippouOmonia Aradippou3310518-2635B T T B T
5Enosis ParalimniEnosis Paralimni3310518-1735B T H T T
6Karmiotissa Pano PolemidionKarmiotissa Pano Polemidion339717-2734B B T T B
7Nea SalamisNea Salamis336819-3126T B H T B
8Omonia 29 MaiouOmonia 29 Maiou333525-4214B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow