Thẻ vàng cho Valentin Roberge.
Enric Saborit 24 | |
(Pen) Pieros Sotiriou 25 | |
Waldo Rubio 38 | |
Enric Saborit 49 | |
Marius Corbu 54 | |
Nicolas Koutsakos (Thay: Marius Corbu) 70 | |
Karol Angielski (Thay: Riad Bajic) 70 | |
Djordje Ivanovic (Thay: Waldo Rubio) 70 | |
Godswill Ekpolo 80 | |
Dimitrios Diamantakos (Thay: Pieros Sotiriou) 82 | |
Konstantinos Giannakou (Thay: Konstantinos Laifis) 82 | |
Geovane Meurer (Thay: Max Meyer) 82 | |
Jeremie Gnali (Thay: Godswill Ekpolo) 82 | |
Giannis Satsias (Thay: Mathias Tomas) 86 | |
Valentin Roberge 90+5' |
Thống kê trận đấu Larnaca vs APOEL Nicosia


Diễn biến Larnaca vs APOEL Nicosia
Mathias Tomas rời sân và được thay thế bởi Giannis Satsias.
Godswill Ekpolo rời sân và được thay thế bởi Jeremie Gnali.
Max Meyer rời sân và được thay thế bởi Geovane Meurer.
Konstantinos Laifis rời sân và được thay thế bởi Konstantinos Giannakou.
Pieros Sotiriou rời sân và được thay thế bởi Dimitrios Diamantakos.
Thẻ vàng cho Godswill Ekpolo.
Waldo Rubio rời sân và được thay thế bởi Djordje Ivanovic.
Riad Bajic rời sân và được thay thế bởi Karol Angielski.
Marius Corbu rời sân và được thay thế bởi Nicolas Koutsakos.
Thẻ vàng cho Marius Corbu.
V À A A O O O - Enric Saborit đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Waldo Rubio.
V À A A O O O - Pieros Sotiriou từ APOEL Nicosia thực hiện thành công quả phạt đền!
Thẻ vàng cho Enric Saborit.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Larnaca vs APOEL Nicosia
Larnaca (5-4-1): Zlatan Alomerovic (1), Godswill Ekpolo (22), Hrvoje Milicevic (15), Enric Saborit (4), Valentin Roberge (27), Jairo Izquierdo (23), Marcus Rohden (8), Gus Ledes (7), Jimmy Suarez (6), Waldo Rubio (10), Riad Bajic (11)
APOEL Nicosia (4-3-1-2): Gabriel Pereira (1), Nanu (14), Kostas Laifis (34), Franz Brorsson (31), Kostas Stafylidis (3), Dalcio (20), Marius Corbu (30), Diego (29), Max Meyer (7), Pieros Sotiriou (79), Mathias Tomas (15)


| Thay người | |||
| 70’ | Waldo Rubio Djorde Ivanovic | 70’ | Marius Corbu Nikolas Koutsakos |
| 70’ | Riad Bajic Karol Angielski | 82’ | Konstantinos Laifis Konstantinos Giannakou |
| 82’ | Godswill Ekpolo Jeremie Gnali | 82’ | Max Meyer Geovane Santana Meurer |
| 82’ | Pieros Sotiriou Dimitris Diamantakos | ||
| 86’ | Mathias Tomas Giannis Satsias | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Antreas Paraskevas | Andreas Nikolas Christodoulou | ||
Dimitris Dimitriou | Vid Belec | ||
Petros Ioannou | Evagoras Antoniou | ||
Jeremie Gnali | Konstantinos Giannakou | ||
Djorde Ivanovic | Vitor Meer | ||
Pere Pons | Giannis Satsias | ||
Giorgos Naoum | Marquinhos | ||
Karol Angielski | Geovane Santana Meurer | ||
Mathias Gonzalez Rivas | Stefan Drazic | ||
Dimitris Diamantakos | |||
Konstantinos Poursaitidis | |||
Nikolas Koutsakos | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Larnaca
Thành tích gần đây APOEL Nicosia
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 8 | 6 | 1 | 1 | 15 | 19 | T T H T T | |
| 2 | 8 | 6 | 0 | 2 | 11 | 18 | T T T T B | |
| 3 | 8 | 5 | 2 | 1 | 12 | 17 | T T T H H | |
| 4 | 8 | 5 | 2 | 1 | 11 | 17 | B T H T H | |
| 5 | 8 | 4 | 2 | 2 | 6 | 14 | T T B T H | |
| 6 | 8 | 4 | 2 | 2 | 1 | 14 | T B T B T | |
| 7 | 8 | 4 | 1 | 3 | 0 | 13 | T B T T H | |
| 8 | 8 | 3 | 1 | 4 | -7 | 10 | B B T B T | |
| 9 | 8 | 2 | 2 | 4 | -7 | 8 | B T B H B | |
| 10 | 8 | 2 | 1 | 5 | -3 | 7 | H B B B B | |
| 11 | 8 | 1 | 4 | 3 | -4 | 7 | H B H H H | |
| 12 | 8 | 2 | 1 | 5 | -8 | 7 | B T B B T | |
| 13 | 8 | 0 | 4 | 4 | -11 | 4 | B B B H H | |
| 14 | 8 | 0 | 1 | 7 | -16 | 1 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch