Thứ Ba, 28/10/2025
Enric Saborit
24
(Pen) Pieros Sotiriou
25
Waldo Rubio
38
Enric Saborit
49
Marius Corbu
54
Nicolas Koutsakos (Thay: Marius Corbu)
70
Karol Angielski (Thay: Riad Bajic)
70
Djordje Ivanovic (Thay: Waldo Rubio)
70
Godswill Ekpolo
80
Dimitrios Diamantakos (Thay: Pieros Sotiriou)
82
Konstantinos Giannakou (Thay: Konstantinos Laifis)
82
Geovane Meurer (Thay: Max Meyer)
82
Jeremie Gnali (Thay: Godswill Ekpolo)
82
Giannis Satsias (Thay: Mathias Tomas)
86
Valentin Roberge
90+5'

Thống kê trận đấu Larnaca vs APOEL Nicosia

số liệu thống kê
Larnaca
Larnaca
APOEL Nicosia
APOEL Nicosia
59 Kiểm soát bóng 41
12 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Larnaca vs APOEL Nicosia

Tất cả (18)
90+5' Thẻ vàng cho Valentin Roberge.

Thẻ vàng cho Valentin Roberge.

86'

Mathias Tomas rời sân và được thay thế bởi Giannis Satsias.

82'

Godswill Ekpolo rời sân và được thay thế bởi Jeremie Gnali.

82'

Max Meyer rời sân và được thay thế bởi Geovane Meurer.

82'

Konstantinos Laifis rời sân và được thay thế bởi Konstantinos Giannakou.

82'

Pieros Sotiriou rời sân và được thay thế bởi Dimitrios Diamantakos.

80' Thẻ vàng cho Godswill Ekpolo.

Thẻ vàng cho Godswill Ekpolo.

70'

Waldo Rubio rời sân và được thay thế bởi Djordje Ivanovic.

70'

Riad Bajic rời sân và được thay thế bởi Karol Angielski.

70'

Marius Corbu rời sân và được thay thế bởi Nicolas Koutsakos.

54' Thẻ vàng cho Marius Corbu.

Thẻ vàng cho Marius Corbu.

49' V À A A O O O - Enric Saborit đã ghi bàn!

V À A A O O O - Enric Saborit đã ghi bàn!

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

38' Thẻ vàng cho Waldo Rubio.

Thẻ vàng cho Waldo Rubio.

25' V À A A O O O - Pieros Sotiriou từ APOEL Nicosia thực hiện thành công quả phạt đền!

V À A A O O O - Pieros Sotiriou từ APOEL Nicosia thực hiện thành công quả phạt đền!

24' Thẻ vàng cho Enric Saborit.

Thẻ vàng cho Enric Saborit.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Larnaca vs APOEL Nicosia

Larnaca (5-4-1): Zlatan Alomerovic (1), Godswill Ekpolo (22), Hrvoje Milicevic (15), Enric Saborit (4), Valentin Roberge (27), Jairo Izquierdo (23), Marcus Rohden (8), Gus Ledes (7), Jimmy Suarez (6), Waldo Rubio (10), Riad Bajic (11)

APOEL Nicosia (4-3-1-2): Gabriel Pereira (1), Nanu (14), Kostas Laifis (34), Franz Brorsson (31), Kostas Stafylidis (3), Dalcio (20), Marius Corbu (30), Diego (29), Max Meyer (7), Pieros Sotiriou (79), Mathias Tomas (15)

Larnaca
Larnaca
5-4-1
1
Zlatan Alomerovic
22
Godswill Ekpolo
15
Hrvoje Milicevic
4
Enric Saborit
27
Valentin Roberge
23
Jairo Izquierdo
8
Marcus Rohden
7
Gus Ledes
6
Jimmy Suarez
10
Waldo Rubio
11
Riad Bajic
15
Mathias Tomas
79
Pieros Sotiriou
7
Max Meyer
29
Diego
30
Marius Corbu
20
Dalcio
3
Kostas Stafylidis
31
Franz Brorsson
34
Kostas Laifis
14
Nanu
1
Gabriel Pereira
APOEL Nicosia
APOEL Nicosia
4-3-1-2
Thay người
70’
Waldo Rubio
Djorde Ivanovic
70’
Marius Corbu
Nikolas Koutsakos
70’
Riad Bajic
Karol Angielski
82’
Konstantinos Laifis
Konstantinos Giannakou
82’
Godswill Ekpolo
Jeremie Gnali
82’
Max Meyer
Geovane Santana Meurer
82’
Pieros Sotiriou
Dimitris Diamantakos
86’
Mathias Tomas
Giannis Satsias
Cầu thủ dự bị
Antreas Paraskevas
Andreas Nikolas Christodoulou
Dimitris Dimitriou
Vid Belec
Petros Ioannou
Evagoras Antoniou
Jeremie Gnali
Konstantinos Giannakou
Djorde Ivanovic
Vitor Meer
Pere Pons
Giannis Satsias
Giorgos Naoum
Marquinhos
Karol Angielski
Geovane Santana Meurer
Mathias Gonzalez Rivas
Stefan Drazic
Dimitris Diamantakos
Konstantinos Poursaitidis
Nikolas Koutsakos

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Cyprus
23/11 - 2021
15/02 - 2022
Giao hữu
12/07 - 2022
VĐQG Cyprus
23/10 - 2022
28/01 - 2023
05/11 - 2023
06/02 - 2024
Giao hữu
17/07 - 2024
VĐQG Cyprus
07/10 - 2024
21/01 - 2025
02/04 - 2025
04/05 - 2025
28/10 - 2025

Thành tích gần đây Larnaca

VĐQG Cyprus
28/10 - 2025
Europa Conference League
24/10 - 2025
VĐQG Cyprus
18/10 - 2025
05/10 - 2025
Europa Conference League
03/10 - 2025
VĐQG Cyprus
27/09 - 2025
H1: 0-2
22/09 - 2025
17/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025

Thành tích gần đây APOEL Nicosia

VĐQG Cyprus
28/10 - 2025
Cúp quốc gia Cyprus
22/10 - 2025
VĐQG Cyprus
19/10 - 2025
03/10 - 2025
28/09 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025
01/09 - 2025
25/08 - 2025
18/05 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Omonia NicosiaOmonia Nicosia86111519T T H T T
2Pafos FCPafos FC86021118T T T T B
3APOEL NicosiaAPOEL Nicosia85211217T T T H H
4Aris LimassolAris Limassol85211117B T H T H
5LarnacaLarnaca8422614T T B T H
6Ethnikos AchnasEthnikos Achnas8422114T B T B T
7Apollon LimassolApollon Limassol8413013T B T T H
8AEL LimassolAEL Limassol8314-710B B T B T
9Akritas ChlorakasAkritas Chlorakas8224-78B T B H B
10YpsonasYpsonas8215-37H B B B B
11Olympiakos NicosiaOlympiakos Nicosia8143-47H B H H H
12Omonia AradippouOmonia Aradippou8215-87B T B B T
13AnorthosisAnorthosis8044-114B B B H H
14Enosis ParalimniEnosis Paralimni8017-161B B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow