Thứ Tư, 15/10/2025
Giorgos Naoum
6
Marcus Rohden
22
Youssef El Arabi (Thay: Pieros Sotiriou)
28
Issam Chebake
37
Bruno Gama
39
Radosav Petrovic
42
Vitor Meer (Thay: Issam Chebake)
46
Jeremie Gnali (Thay: Angel Garcia)
46
Godswill Ekpolo (Thay: Hrvoje Milicevic)
46
Aitor Cantalapiedra (Thay: Marcus Rohden)
46
Bruno Gama
57
Fran Sol (Thay: Karol Angielski)
58
Giannis Satsias
67
Konstantinos Galanopoulos (Thay: Sergio Tejera)
69
Pizzi (Thay: Panagiotis Kattirtzis)
77
Yerson Chacon (Thay: Bruno Gama)
90

Thống kê trận đấu Larnaca vs APOEL Nicosia

số liệu thống kê
Larnaca
Larnaca
APOEL Nicosia
APOEL Nicosia
48 Kiểm soát bóng 52
8 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
1 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Larnaca vs APOEL Nicosia

Tất cả (20)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+2'

Bruno Gama rời sân và được thay thế bởi Yerson Chacon.

77'

Panagiotis Kattirtzis rời sân và được thay thế bởi Pizzi.

69'

Sergio Tejera rời sân và được thay thế bởi Konstantinos Galanopoulos.

67' Thẻ vàng cho Giannis Satsias.

Thẻ vàng cho Giannis Satsias.

58'

Karol Angielski rời sân và được thay thế bởi Fran Sol.

57' V À A A O O O - Bruno Gama đã ghi bàn!

V À A A O O O - Bruno Gama đã ghi bàn!

46'

Marcus Rohden rời sân và được thay thế bởi Aitor Cantalapiedra.

46'

Hrvoje Milicevic rời sân và được thay thế bởi Godswill Ekpolo.

46'

Angel Garcia rời sân và được thay thế bởi Jeremie Gnali.

46'

Issam Chebake rời sân và được thay thế bởi Vitor Meer.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

42' Thẻ vàng cho Radosav Petrovic.

Thẻ vàng cho Radosav Petrovic.

39' V À A A O O O - Bruno Gama đã ghi bàn!

V À A A O O O - Bruno Gama đã ghi bàn!

37' Thẻ vàng cho Issam Chebake.

Thẻ vàng cho Issam Chebake.

28'

Pieros Sotiriou rời sân và được thay thế bởi Youssef El Arabi.

22' Thẻ vàng cho Marcus Rohden.

Thẻ vàng cho Marcus Rohden.

6' V À A A O O O - Giorgos Naoum đã ghi bàn!

V À A A O O O - Giorgos Naoum đã ghi bàn!

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Larnaca vs APOEL Nicosia

Larnaca (4-3-3): Zlatan Alomerovic (1)

APOEL Nicosia (3-5-2): Vid Belec (27)

Thay người
46’
Hrvoje Milicevic
Godswill Ekpolo
28’
Pieros Sotiriou
Youssef El Arabi
46’
Angel Garcia
Jeremie Gnali
46’
Issam Chebake
Vitor Meer
46’
Marcus Rohden
Aitor Cantalapiedra
69’
Sergio Tejera
Konstantinos Galanopoulos
58’
Karol Angielski
Fran Sol
77’
Panagiotis Kattirtzis
Pizzi
90’
Bruno Gama
Yerson Chacon
Cầu thủ dự bị
Antreas Paraskevas
Andreas Nikolas Christodoulou
Ioakeim Toumpas
Gabriel Pereira
Godswill Ekpolo
Evagoras Antoniou
Jeremie Gnali
Lautaro Cano
Fanos Katelaris
Lasha Dvali
Valentin Roberge
Vitor Meer
Yerson Chacon
Gabriel Maioli
Imad Faraj
Konstantinos Galanopoulos
Gus Ledes
Pizzi
Enzo Cabrera
Algassime Bah
Aitor Cantalapiedra
Stefan Drazic
Fran Sol
Youssef El Arabi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Cyprus
23/11 - 2021
15/02 - 2022
Giao hữu
12/07 - 2022
VĐQG Cyprus
23/10 - 2022
28/01 - 2023
05/11 - 2023
06/02 - 2024
Giao hữu
17/07 - 2024
VĐQG Cyprus
07/10 - 2024
21/01 - 2025
02/04 - 2025
04/05 - 2025

Thành tích gần đây Larnaca

VĐQG Cyprus
05/10 - 2025
Europa Conference League
03/10 - 2025
VĐQG Cyprus
27/09 - 2025
H1: 0-2
22/09 - 2025
17/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025
Europa League
27/08 - 2025
H1: 0-1
22/08 - 2025
H1: 1-1
15/08 - 2025

Thành tích gần đây APOEL Nicosia

VĐQG Cyprus
03/10 - 2025
28/09 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025
01/09 - 2025
25/08 - 2025
18/05 - 2025
12/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Pafos FCPafos FC6501815B T T T T
2APOEL NicosiaAPOEL Nicosia65011215B T T T T
3Omonia NicosiaOmonia Nicosia64111313T T T T H
4Aris LimassolAris Limassol6411713T T B T H
5Ethnikos AchnasEthnikos Achnas6321111T H T B T
6LarnacaLarnaca6312410H B T T B
7Apollon LimassolApollon Limassol6303-19B T T B T
8Akritas ChlorakasAkritas Chlorakas6213-67T B B T B
9YpsonasYpsonas6213-17T T H B B
10AEL LimassolAEL Limassol6213-47B H B B T
11Olympiakos NicosiaOlympiakos Nicosia6123-45T B H B H
12Omonia AradippouOmonia Aradippou6114-84B B B T B
13AnorthosisAnorthosis6024-112B H B B B
14Enosis ParalimniEnosis Paralimni6015-101B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow