Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Gus Ledes
23 - Pere Pons
32 - Enzo Cabrera
45+2' - Yerson Chacon
50 - Fran Sol (Thay: Enzo Cabrera)
78 - Marcus Rohden (Thay: Aitor Cantalapiedra)
78 - Bruno Gama (Thay: Yerson Chacon)
90
- Kostas Laifis
26 - Konstantinos Laifis
26 - Marius Corbu (Thay: Max Meyer)
55 - Stefan Drazic (Thay: David Abagna)
55 - Stefan Drazic (Thay: David Sandan Abagna)
55 - Pieros Sotiriou (Thay: Youssef El Arabi)
63 - Pieros Sotiriou
75 - Sergio Tejera
85 - Algassime Bah (Thay: Anastasios Donis)
87 - Kingsley Sarfo (Thay: Konstantinos Galanopoulos)
87
Thống kê trận đấu Larnaca vs APOEL Nicosia
Diễn biến Larnaca vs APOEL Nicosia
Tất cả (19)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Yerson Chacon rời sân và được thay thế bởi Bruno Gama.
Konstantinos Galanopoulos rời sân và được thay thế bởi Kingsley Sarfo.
Anastasios Donis rời sân và được thay thế bởi Algassime Bah.
Thẻ vàng cho Sergio Tejera.
Aitor Cantalapiedra rời sân và được thay thế bởi Marcus Rohden.
Enzo Cabrera rời sân và được thay thế bởi Fran Sol.
V À A A O O O - Pieros Sotiriou ghi bàn!
Youssef El Arabi rời sân và được thay thế bởi Pieros Sotiriou.
Max Meyer rời sân và được thay thế bởi Marius Corbu.
David Sandan Abagna rời sân và được thay thế bởi Stefan Drazic.
V À A A O O O - Yerson Chacon ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Enzo Cabrera ghi bàn!
Thẻ vàng cho Pere Pons.
Thẻ vàng cho Konstantinos Laifis.
Thẻ vàng cho Gus Ledes.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Larnaca vs APOEL Nicosia
Larnaca (4-4-1-1): Giorgos Athanasiadis (31), Godswill Ekpolo (22), Valentin Roberge (27), Hrvoje Milicevic (15), Jeremie Gnali (93), Jorge Miramon (89), Gus Ledes (7), Pere Pons (17), Yerson Chacon (18), Aitor Cantalapiedra (20), Enzo Cabrera (30)
APOEL Nicosia (4-2-3-1): Vid Belec (27), Mateo Susic (16), Lasha Dvali (5), Kostas Laifis (34), Xavi Quintilla (19), Konstantinos Galanopoulos (28), Sergio Tejera (8), Anastasios Donis (11), Max Meyer (7), David Abagna (17), Youssef El Arabi (9)
Thay người | |||
78’ | Aitor Cantalapiedra Marcus Rohden | 55’ | Max Meyer Marius Corbu |
78’ | Enzo Cabrera Fran Sol | 55’ | David Sandan Abagna Stefan Drazic |
90’ | Yerson Chacon Bruno Gama | 63’ | Youssef El Arabi Pieros Sotiriou |
87’ | Konstantinos Galanopoulos Kingsley Sarfo | ||
87’ | Anastasios Donis Algassime Bah |
Cầu thủ dự bị | |||
Ioakeim Toumpas | Andreas Nikolas Christodoulou | ||
Zlatan Alomerovic | Radosav Petrovic | ||
Marios Dimitriou | Lautaro Cano | ||
Danny Henriques | Giannis Satsias | ||
Fanos Katelaris | Panagiotis Kattirtzis | ||
Jimmy Suarez | Pizzi | ||
Marcus Rohden | Marius Corbu | ||
Bruno Gama | Kingsley Sarfo | ||
Konstantinos Evripidou | Algassime Bah | ||
Fran Sol | Stefan Drazic | ||
Karol Angielski | Pieros Sotiriou | ||
Mathias Gonzalez Rivas | Gabriel Maioli da Silva |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Larnaca
Thành tích gần đây APOEL Nicosia
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T | |
2 | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B | |
3 | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T | |
4 | | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B | |
6 | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B | |
7 | | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T | |
9 | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T | |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B | |
12 | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H | |
13 | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H | |
14 | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B | |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T | |
2 | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T | |
3 | | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B | |
5 | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B | |
6 | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B | |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T | |
3 | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B | |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T | |
6 | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B | |
7 | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B | |
8 | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại