Thẻ vàng cho Konstantinos Chrysopoulos.
![]() Fran Sol 13 | |
![]() Angel Garcia 30 | |
![]() Andre Teixeira 40 | |
![]() Kostakis Artymatas 55 | |
![]() Stefanos Charalambous (Thay: Bojan Mladjovic) 60 | |
![]() Danil Paroutis (Thay: Grzegorz Krychowiak) 71 | |
![]() Dimitris Theodorou (Thay: Andreas Chrysostomou) 84 | |
![]() Matija Spoljaric (Thay: Kostakis Artymatas) 84 | |
![]() Karol Angielski (Thay: Fran Sol) 87 | |
![]() Yerson Chacon (Thay: Bruno Gama) 87 | |
![]() Jimmy Suarez (Thay: Aitor Cantalapiedra) 87 | |
![]() Konstantinos Chrysopoulos 89 |
Thống kê trận đấu Larnaca vs Anorthosis
số liệu thống kê

Larnaca

Anorthosis
53 Kiểm soát bóng 47
19 Phạm lỗi 13
18 Ném biên 18
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 8
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Diễn biến Larnaca vs Anorthosis
89' 

87'
Bruno Gama rời sân và được thay thế bởi Yerson Chacon.
87'
Fran Sol rời sân và được thay thế bởi Karol Angielski.
87'
Aitor Cantalapiedra rời sân và được thay thế bởi Jimmy Suarez.
84'
Kostakis Artymatas rời sân và được thay thế bởi Matija Spoljaric.
84'
Andreas Chrysostomou rời sân và được thay thế bởi Dimitris Theodorou.
71'
Grzegorz Krychowiak rời sân và được thay thế bởi Danil Paroutis.
60'
Bojan Mladjovic rời sân và được thay thế bởi Stefanos Charalambous.
55' 

Thẻ vàng cho Kostakis Artymatas.
46'
Hiệp hai bắt đầu.
45+4'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
40' 

Thẻ vàng cho Andre Teixeira.
30' 

Thẻ vàng cho Angel Garcia.
13' 

V À A A O O O - Fran Sol ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Larnaca vs Anorthosis
Thay người | |||
87’ | Bruno Gama Yerson Chacon | 60’ | Bojan Mladjovic Stefanos Charalambous |
87’ | Fran Sol Karol Angielski | 71’ | Grzegorz Krychowiak Daniel Paroutis |
87’ | Aitor Cantalapiedra Jimmy Suarez | 84’ | Andreas Chrysostomou Dimitris Theodorou |
84’ | Kostakis Artymatas Matija Spoljaric |
Cầu thủ dự bị | |||
Jeremie Gnali | Dimitris Theodorou | ||
Zlatan Alomerovic | Andreas Keravnos | ||
Antreas Paraskevas | Bojan Milosavljevic | ||
Yerson Chacon | Bevis Mugabi | ||
Karol Angielski | Evagoras Charalambous | ||
Jorge Miramon | Daniel Paroutis | ||
Konstantinos Evripidou | Konstantinos Stamoulis | ||
Jimmy Suarez | Matija Spoljaric | ||
Danny Henriques | Adam Gyurcso | ||
Mathias Gonzalez Rivas | Stefanos Charalambous |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Giao hữu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Larnaca
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Anorthosis
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T |
2 | ![]() | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T |
3 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B |
5 | ![]() | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B |
6 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T |
3 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | ![]() | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T |
6 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B |
7 | ![]() | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B |
8 | ![]() | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại