Thứ Hai, 26/05/2025
Fran Sol
13
Angel Garcia
30
Andre Teixeira
40
Kostakis Artymatas
55
Stefanos Charalambous (Thay: Bojan Mladjovic)
60
Danil Paroutis (Thay: Grzegorz Krychowiak)
71
Dimitris Theodorou (Thay: Andreas Chrysostomou)
84
Matija Spoljaric (Thay: Kostakis Artymatas)
84
Karol Angielski (Thay: Fran Sol)
87
Yerson Chacon (Thay: Bruno Gama)
87
Jimmy Suarez (Thay: Aitor Cantalapiedra)
87
Konstantinos Chrysopoulos
89

Thống kê trận đấu Larnaca vs Anorthosis

số liệu thống kê
Larnaca
Larnaca
Anorthosis
Anorthosis
53 Kiểm soát bóng 47
19 Phạm lỗi 13
18 Ném biên 18
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 8
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Larnaca vs Anorthosis

Tất cả (15)
89' Thẻ vàng cho Konstantinos Chrysopoulos.

Thẻ vàng cho Konstantinos Chrysopoulos.

87'

Bruno Gama rời sân và được thay thế bởi Yerson Chacon.

87'

Fran Sol rời sân và được thay thế bởi Karol Angielski.

87'

Aitor Cantalapiedra rời sân và được thay thế bởi Jimmy Suarez.

84'

Kostakis Artymatas rời sân và được thay thế bởi Matija Spoljaric.

84'

Andreas Chrysostomou rời sân và được thay thế bởi Dimitris Theodorou.

71'

Grzegorz Krychowiak rời sân và được thay thế bởi Danil Paroutis.

60'

Bojan Mladjovic rời sân và được thay thế bởi Stefanos Charalambous.

55' Thẻ vàng cho Kostakis Artymatas.

Thẻ vàng cho Kostakis Artymatas.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

40' Thẻ vàng cho Andre Teixeira.

Thẻ vàng cho Andre Teixeira.

30' Thẻ vàng cho Angel Garcia.

Thẻ vàng cho Angel Garcia.

13' V À A A O O O - Fran Sol ghi bàn!

V À A A O O O - Fran Sol ghi bàn!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Larnaca vs Anorthosis

Thay người
87’
Bruno Gama
Yerson Chacon
60’
Bojan Mladjovic
Stefanos Charalambous
87’
Fran Sol
Karol Angielski
71’
Grzegorz Krychowiak
Daniel Paroutis
87’
Aitor Cantalapiedra
Jimmy Suarez
84’
Andreas Chrysostomou
Dimitris Theodorou
84’
Kostakis Artymatas
Matija Spoljaric
Cầu thủ dự bị
Jeremie Gnali
Dimitris Theodorou
Zlatan Alomerovic
Andreas Keravnos
Antreas Paraskevas
Bojan Milosavljevic
Yerson Chacon
Bevis Mugabi
Karol Angielski
Evagoras Charalambous
Jorge Miramon
Daniel Paroutis
Konstantinos Evripidou
Konstantinos Stamoulis
Jimmy Suarez
Matija Spoljaric
Danny Henriques
Adam Gyurcso
Mathias Gonzalez Rivas
Stefanos Charalambous

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Cyprus
25/10 - 2021
25/01 - 2022
02/10 - 2022
08/01 - 2023
03/12 - 2023
18/02 - 2024
Giao hữu
11/08 - 2024
VĐQG Cyprus
20/10 - 2024
26/01 - 2025

Thành tích gần đây Larnaca

Cúp quốc gia Cyprus
25/05 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
VĐQG Cyprus
18/05 - 2025
12/05 - 2025
Cúp quốc gia Cyprus
07/05 - 2025
VĐQG Cyprus
04/05 - 2025
Cúp quốc gia Cyprus
30/04 - 2025
VĐQG Cyprus
27/04 - 2025
22/04 - 2025
13/04 - 2025

Thành tích gần đây Anorthosis

VĐQG Cyprus
09/05 - 2025
25/04 - 2025
09/03 - 2025
25/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Pafos FCPafos FC2620243862B H T B T
2Aris LimassolAris Limassol2618713861B T B T B
3LarnacaLarnaca2616642454H H H B T
4Omonia NicosiaOmonia Nicosia2616462752T H H T T
5APOEL NicosiaAPOEL Nicosia2612772743T H T H B
6Apollon LimassolApollon Limassol261178540H B B H B
7AnorthosisAnorthosis261079137T T T B T
8Ethnikos AchnasEthnikos Achnas266119-929B T T B T
9Karmiotissa Pano PolemidionKarmiotissa Pano Polemidion267613-2527B H B B T
10Omonia AradippouOmonia Aradippou267514-2626B B B T T
11AEL LimassolAEL Limassol266614-2024T T T B B
12Enosis ParalimniEnosis Paralimni265417-2319T T B T H
13Nea SalamisNea Salamis264517-3017H H T B H
14Omonia 29 MaiouOmonia 29 Maiou263518-2714B B B B B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Pafos FCPafos FC3626464682T B T H T
2Aris LimassolAris Limassol3622953575B T B H T
3Omonia NicosiaOmonia Nicosia3620882968H T T H T
4LarnacaLarnaca36191162868H B T T B
5APOEL NicosiaAPOEL Nicosia361411112353T H B H B
6Apollon LimassolApollon Limassol36121014-246B H B B B
Xuống hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnorthosisAnorthosis3315711852T B T B T
2AEL LimassolAEL Limassol3311616-1539T T B B T
3Ethnikos AchnasEthnikos Achnas3391212-939T T B T B
4Omonia AradippouOmonia Aradippou3310518-2635B T T B T
5Enosis ParalimniEnosis Paralimni3310518-1735B T H T T
6Karmiotissa Pano PolemidionKarmiotissa Pano Polemidion339717-2734B B T T B
7Nea SalamisNea Salamis336819-3126T B H T B
8Omonia 29 MaiouOmonia 29 Maiou333525-4214B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow