V À A A O O O - Enzo Cabrera ghi bàn!
![]() Leo Natel (Thay: Andreas Makris) 11 | |
![]() Enzo Cabrera 43 | |
![]() Luther Singh 45+1' | |
![]() Luther Singh 49 | |
![]() Luther Singh 49 | |
![]() Enzo Cabrera 75 |
Thống kê trận đấu Larnaca vs AEL Limassol


Diễn biến Larnaca vs AEL Limassol


THẺ ĐỎ! - Luther Singh nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Luther Singh nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Luther Singh.

V À A A O O O - Enzo Cabrera đã ghi bàn!
Andreas Makris rời sân và được thay thế bởi Leo Natel.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Larnaca vs AEL Limassol
Larnaca (4-3-3): Zlatan Alomerovic (1), Godswill Ekpolo (22), Valentin Roberge (27), Hrvoje Milicevic (15), Jeremie Gnali (93), Jorge Miramon (21), Pere Pons (17), Jimmy Suarez (6), Djorde Ivanovic (9), Enzo Cabrera (30), Yerson Chacon (18)
AEL Limassol (3-5-2): Victor Braga (1), Dusan Stevanovic (15), Luka Bogdan (21), Stephane Paul Keller (76), Sergio Emanuel Fernandes da Conceicao (35), Nemanja Glavcic (26), Luther Singh (11), Julius Szoke (37), Andreas Panayiotou (25), Morgan James Ferrier (9), Andreas Makris (33)


Cầu thủ dự bị | |||
Dimitris Dimitriou | Andreas Keravnos | ||
Antreas Paraskevas | Panagiotis Kyriakou | ||
Danny Henriques | Christoforos Frantzis | ||
Petros Ioannou | Dylan Ouedraogo | ||
Enric Saborit | Christos Wheeler | ||
Youssef Amyn | Bassel Jradi | ||
Gus Ledes | Ivan Milosavljevic | ||
Waldo Rubio | Panagiotis Panagi | ||
Christodoulos Thoma | Davor Zdravkovski | ||
Karol Angielski | Savvas Christodoulou | ||
Riad Bajic | Fernando Forestieri | ||
Mathias Gonzalez Rivas | Leo Natel |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Larnaca
Thành tích gần đây AEL Limassol
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 8 | 15 | B T T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 15 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 13 | T T T T H |
4 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 13 | T T B T H |
5 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T H T B T |
6 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | H B T T B |
7 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | B T T B T |
8 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -6 | 7 | T B B T B |
9 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T T H B B |
10 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B H B B T |
11 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B H B H |
12 | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B T B | |
13 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | B H B B B |
14 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -10 | 1 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại