Mohammed Raed Mohammed 14 | |
Adel Abbas Qasem (Kiến tạo: Abdulrahman Al-khadher Abdulnabi) 28 | |
Chanthavisouk Phongsavath (Thay: Khounthavy Thongmany) 30 | |
Pheatsamone Sihathep (Thay: Khounvang Soundala) 46 | |
Phousomboun Panyavong 55 | |
Binly Donsanouphit (Thay: Sayyavath Vansavath) 63 | |
Binly Donsanouphit 66 | |
(Pen) Anwar Hussein Al-turaiqi 75 | |
Mohammed Saleh Fadhel (Thay: Aiham Abdurabu Daghaif) 76 | |
Sikanda Xaisongkham (Thay: Peeter Phanthavong) 78 | |
Thanousack Nanthavongdouangsy (Thay: Phousomboun Panyavong) 78 | |
Ali Nabil Al-Hanbasi (Thay: Esam Abdulatef Radman) 82 | |
Mohammed Khaled Moqbel 84 | |
Zaid Ali Al-garash (Thay: Abdulrahman Al-khadher Abdulnabi) 90 | |
Ahmed Yaseen Esmail (Thay: Adel Abbas Qasem) 90 | |
Mohammed Saleh Fadhel 90+1' |
Thống kê trận đấu Laos U17 vs Yemen U17
số liệu thống kê

Laos U17

Yemen U17
35 Kiểm soát bóng 65
15 Phạm lỗi 10
25 Ném biên 27
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 15
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 10
0 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 8
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 2
15 Phát bóng 2
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Laos U17 vs Yemen U17
| Thay người | |||
| 30’ | Khounthavy Thongmany Chanthavisouk Phongsavath | 76’ | Aiham Abdurabu Daghaif Mohammed Saleh Fadhel |
| 46’ | Khounvang Soundala Pheatsamone Sihathep | 82’ | Esam Abdulatef Radman Ali Nabil Al-Hanbasi |
| 63’ | Sayyavath Vansavath Binly Donsanouphit | 90’ | Adel Abbas Qasem Ahmed Yaseen Esmail |
| 78’ | Phousomboun Panyavong Thanousack Nanthavongdouangsy | 90’ | Abdulrahman Al-khadher Abdulnabi Zaid Ali Al-garash |
| 78’ | Peeter Phanthavong Sikanda Xaisongkham | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Chanthavisouk Nouvorlavong | Hesham Shehab Al-husaini | ||
Chanthavisouk Phongsavath | Mohammed Gaber Al-hendi | ||
Khammanh Thapaseut | Ahmed Yaseen Esmail | ||
Thanousack Nanthavongdouangsy | Mohammed Saleh Fadhel | ||
Doulanay Keomanivong | Zaid Ali Al-garash | ||
Khamsing Nalinthone | Ghassan Nabil Baradah | ||
Kadam Koneyer | Ahmed Abdulwahab Al-Mushiki | ||
Souksamone Vethita | Ali Nabil Al-Hanbasi | ||
Sikanda Xaisongkham | Yunes Hamid Ali | ||
Binly Donsanouphit | Abdulwahid Al-Sayaghi | ||
Pheatsamone Sihathep | Mabrook Ban Taleb | ||
Soulin Thammasone | Marwan Abdulsalam Meyad | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Laos U17
U17 Châu Á
Thành tích gần đây Yemen U17
U17 Châu Á
U17 Việt Nam
U17 Châu Á
Bảng xếp hạng U17 Châu Á
| A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T | |
| 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T T B | |
| 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B B T | |
| 4 | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 | B B B | |
| B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | T H B | |
| 2 | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | B T H | |
| 3 | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | H B T | |
| 4 | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H | |
| C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T T | |
| 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 | B T T | |
| 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | T B B | |
| 4 | 3 | 0 | 0 | 3 | -10 | 0 | B B B | |
| D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T | |
| 2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | H T H | |
| 3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T H | |
| 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch