Vasco da Gama cần cẩn trọng. Lanus có một quả ném biên tấn công.
![]() Marcelino Moreno 37 | |
![]() Hugo Moura 38 | |
![]() Ramiro Carrera (Kiến tạo: Sasha Marcich) 53 | |
![]() Joao Victor 58 | |
![]() Alexis Canelo (Thay: Walter Bou) 72 | |
![]() Alexis Segovia (Thay: Eduardo Salvio) 72 | |
![]() Alexis Pedro Canelo (Thay: Walter Bou) 72 | |
![]() Adson (Thay: Rayan) 73 | |
![]() Paulinho (Thay: Luiz Gustavo Santos) 73 | |
![]() Alex Teixeira (Thay: Philippe Coutinho) 82 | |
![]() Mateus Cocao (Thay: Tche Tche) 82 | |
![]() Hugo Moura 83 | |
![]() Paulinho 87 | |
![]() Juan Edgardo Ramirez (Thay: Ramiro Carrera) 87 | |
![]() Lucas Oliveira (Thay: Nuno Moreira) 88 | |
![]() Ezequiel Munoz (Thay: Armando Mendez) 90 | |
![]() Franco Orozco (Thay: Marcelino Moreno) 90 |
Thống kê trận đấu Lanus vs Vasco da Gama


Diễn biến Lanus vs Vasco da Gama
Lanus sẽ thực hiện ném biên trong phần sân của Vasco da Gama.
Carlos P. Benitez chỉ định một quả đá phạt cho Lanus ở phần sân nhà.
Lanus được phát bóng lên tại Estadio Ciudad de Lanus.
Đội khách được hưởng một quả phát bóng lên tại Buenos Aires.
Lanus đang dồn lên nhưng cú dứt điểm của Sasha Julian Marcich đi chệch khung thành.
Carlos P. Benitez chỉ định một quả ném biên cho Lanus, gần khu vực của Vasco da Gama.
Liệu Lanus có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Vasco da Gama không?
Carlos P. Benitez chỉ định một quả ném biên cho Lanus ở phần sân của Vasco da Gama.
Vasco da Gama có một quả phát bóng lên.
Phạt góc cho Lanus.
Lanus có một quả phát bóng lên.
Marcelino Moreno rời sân và được thay thế bởi Franco Orozco.
Pablo Vegetti của Vasco da Gama bỏ lỡ với một cú sút về phía khung thành.
Armando Mendez rời sân và được thay thế bởi Ezequiel Munoz.
Vasco da Gama được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Nuno Moreira rời sân và được thay thế bởi Lucas Oliveira.
Lanus được Carlos P. Benitez trao cho một quả phạt góc.
Ramiro Carrera rời sân và được thay thế bởi Juan Edgardo Ramirez.
Carlos P. Benitez trao cho đội khách một quả ném biên.

Thẻ vàng cho Paulinho.
Đội hình xuất phát Lanus vs Vasco da Gama
Lanus (4-2-3-1): Nahuel Hernan Losada (26), Armando Mendez (21), Carlos Izquierdoz (24), Ronaldo De Jesus (35), Sasha Julian Marcich (6), Agustin Medina (39), Agustin Cardozo (30), Eduardo Salvio (11), Marcelino Moreno (10), Ramiro Carrera (23), Walter Bou (9)
Vasco da Gama (4-2-3-1): Léo Jardim (1), Paulo Henrique (96), Joao Victor (38), Luiz Gustavo Santos (44), Lucas Piton (6), Tche Tche (3), Hugo Moura (25), Rayan (77), Philippe Coutinho (11), Nuno Moreira (17), Pablo Vegetti (99)


Thay người | |||
72’ | Eduardo Salvio Alexis Sebastin Segovia | 73’ | Luiz Gustavo Santos Paulinho |
72’ | Walter Bou Alexis Canelo | 73’ | Rayan Adson |
87’ | Ramiro Carrera Juan Ramirez | 82’ | Tche Tche Mateus Carvalho |
90’ | Armando Mendez Ezequiel Munoz | 82’ | Philippe Coutinho Alex Teixeira |
90’ | Marcelino Moreno Franco Orozco | 88’ | Nuno Moreira Oliveira |
Cầu thủ dự bị | |||
Lautaro Morales | Daniel Fuzato | ||
Ezequiel Munoz | Victor Luis | ||
Nicolas Jorge Morgantini | Pumita | ||
Leonel Cardozo | Paulinho | ||
Octavio Ontivero | Jair | ||
Facundo Sanchez | Loide Augusto | ||
Dylan Aquino | Benjamin Garre | ||
Franco Orozco | Oliveira | ||
Juan Ramirez | Mateus Carvalho | ||
Alexis Sebastin Segovia | Adson | ||
Alexis Canelo | Juan Sforza | ||
Bruno Cabrera | Alex Teixeira |
Nhận định Lanus vs Vasco da Gama
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lanus
Thành tích gần đây Vasco da Gama
Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 3 | 9 | B T B T T |
2 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | H T T H B |
3 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 7 | T B B H T |
4 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -7 | 4 | H B T B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 11 | H T T T H |
2 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | H H B H T |
3 | ![]() | 5 | 0 | 4 | 1 | -2 | 4 | H H B H H |
4 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | H B T B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 11 | T T H T H |
2 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | B H T H T |
3 | ![]() | 5 | 1 | 4 | 0 | 2 | 7 | T H H H H |
4 | ![]() | 5 | 0 | 0 | 5 | -11 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | T T H T H |
2 | ![]() | 5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 9 | T T H H H |
3 | ![]() | 5 | 0 | 3 | 2 | -4 | 3 | B B H H H |
4 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -4 | 2 | B B H B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | B T T T B |
3 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | B B B H T |
4 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -6 | 3 | T B B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 4 | 12 | B T T T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 10 | T T H B T |
3 | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | H B B T B | |
4 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -5 | 2 | H B H B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | H T H T T |
2 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -2 | 7 | H B T B T |
3 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -3 | 5 | H T H B B |
4 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | 0 | 4 | H B B T B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 2 | 3 | 0 | 6 | 9 | H H H T T |
2 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 8 | H T H B T |
3 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -3 | 5 | T H H B B |
4 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -8 | 4 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại