Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Agustin Cardozo 6 | |
Lautaro Acosta 34 | |
Rodrigo Castillo (Kiến tạo: Marcelino Moreno) 62 | |
Fabian Hormazabal 65 | |
Matias Sepulveda (Thay: Felipe Salomoni) 70 | |
Leandro Fernandez (Thay: Maximiliano Guerrero) 76 | |
Franco Watson (Thay: Ramiro Carrera) 83 | |
Armando Mendez (Thay: Eduardo Salvio) 83 | |
Alexis Pedro Canelo (Thay: Marcelino Moreno) 86 | |
Walter Bou (Thay: Rodrigo Castillo) 86 | |
Rodrigo Contreras (Thay: Franco Calderon) 90 | |
Ezequiel Munoz (Thay: Agustin Medina) 90 | |
Leandro Fernandez 90+6' |
Thống kê trận đấu Lanus vs Universidad de Chile


Diễn biến Lanus vs Universidad de Chile
Thẻ vàng cho Leandro Fernandez.
Agustin Medina rời sân và được thay thế bởi Ezequiel Munoz.
Franco Calderon rời sân và được thay thế bởi Rodrigo Contreras.
Marcelino Moreno rời sân và được thay thế bởi Alexis Pedro Canelo.
Rodrigo Castillo rời sân và được thay thế bởi Walter Bou.
Marcelino Moreno rời sân và được thay thế bởi Alexis Pedro Canelo.
Eduardo Salvio rời sân và được thay thế bởi Armando Mendez.
Ramiro Carrera rời sân và được thay thế bởi Franco Watson.
Maximiliano Guerrero rời sân và được thay thế bởi Leandro Fernandez.
Felipe Salomoni rời sân và được thay thế bởi Matias Sepulveda.
Thẻ vàng cho Fabian Hormazabal.
Marcelino Moreno đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O
V À A A A O O O Universidad de Chile ghi bàn.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Lautaro Acosta.
V À A A O O O Lanus ghi bàn.
Thẻ vàng cho Agustin Cardozo.
Ném biên cho U de Chile ở phần sân của Lanus.
Đội hình xuất phát Lanus vs Universidad de Chile
Lanus (4-2-3-1): Nahuel Hernan Losada (26), Gonzalo Perez (4), Carlos Izquierdoz (24), Leonel Cardozo (13), Sasha Julian Marcich (6), Agustin Medina (39), Agustin Cardozo (30), Eduardo Salvio (11), Marcelino Moreno (10), Ramiro Carrera (23), Rodrigo Castillo (19)
Universidad de Chile (4-2-3-1): Gabriel Castellon (25), Fabian Hormazabal (17), Franco Calderon (2), Matias Zaldivia (22), Felipe Salomoni (15), Israel Poblete (8), Charles Aranguiz (20), Maximiliano Guerrero (7), Javier Altamirano (19), Lucas Di Yorio (18), Nicolas Guerra (11)


| Thay người | |||
| 83’ | Eduardo Salvio Armando Mendez | 70’ | Felipe Salomoni Matias Sepulveda |
| 83’ | Ramiro Carrera Franco Watson | 76’ | Maximiliano Guerrero Leandro Fernandez |
| 86’ | Rodrigo Castillo Walter Bou | 90’ | Franco Calderon Rodrigo Contreras |
| 86’ | Marcelino Moreno Alexis Canelo | ||
| 90’ | Agustin Medina Ezequiel Munoz | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Lautaro Morales | Cristopher Toselli | ||
Ezequiel Munoz | Ignacio Tapia | ||
Armando Mendez | Nicolas Ramirez | ||
Luciano Romero | Nicolás Fernández | ||
Franco Watson | Leandro Fernandez | ||
Juan Ramirez | David Retamal | ||
Facundo Sanchez | Sebastian Rodriguez | ||
Lautaro Acosta | Matias Sepulveda | ||
Walter Bou | Marcelo Diaz | ||
Alexis Canelo | Antonio Diaz | ||
Dylan Aquino | Rodrigo Contreras | ||
Alexis Sebastin Segovia | Flavio Moya | ||
Nhận định Lanus vs Universidad de Chile
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lanus
Thành tích gần đây Universidad de Chile
Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
| A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 12 | T B T T T | |
| 2 | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T T H B B | |
| 3 | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B T B B T | |
| 4 | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | B B H T B | |
| B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | T T T H T | |
| 2 | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B T B B T | |
| 3 | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | H B H T B | |
| 4 | 6 | 0 | 4 | 2 | -3 | 4 | H B H H B | |
| C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | T H T H T | |
| 2 | 6 | 1 | 5 | 0 | 2 | 8 | H H H H H | |
| 3 | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | H T H T B | |
| 4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B B B B H | |
| D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H H | |
| 2 | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | T H H H T | |
| 3 | 6 | 0 | 4 | 2 | -4 | 4 | B H H H H | |
| 4 | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | B H B H B | |
| E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 5 | 1 | 0 | 8 | 16 | T T H T T | |
| 2 | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | T T T B B | |
| 3 | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B B H T H | |
| 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B B B B H | |
| F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T H B T T | |
| 2 | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | T T T T B | |
| 3 | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | B H B B T | |
| 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | B B T B B | |
| G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T T H | |
| 2 | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B B T | |
| 3 | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | B T B T B | |
| 4 | 6 | 1 | 2 | 3 | 0 | 5 | B B T B H | |
| H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 2 | 4 | 0 | 6 | 10 | H H T T H | |
| 2 | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 9 | T H B T H | |
| 3 | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | H H B B T | |
| 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | -9 | 4 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
