Xong rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Mendoza 10 | |
Mateo Mendoza 10 | |
Misael Sosa 21 | |
Jose Maria Canale (Kiến tạo: Dylan Aquino) 33 | |
Maximiliano Gonzalez 56 | |
Luca Martinez Dupuy (Thay: Misael Sosa) 57 | |
Eduardo Salvio (Thay: Lautaro Acosta) 63 | |
Agustin Cardozo (Thay: Dylan Aquino) 63 | |
Gonzalo Abrego (Thay: Maximiliano Gonzalez) 63 | |
Nicolas Fernandez 69 | |
Santiago Martinez (Thay: Nicolas Fernandez) 77 | |
Agustin Valverde (Thay: Lucas Arce) 78 | |
Luciano Pascual (Thay: Facundo Altamira) 78 | |
Marcelino Moreno (Thay: Alexis Pedro Canelo) 81 | |
Nicolas Morgantini (Thay: Armando Mendez) 82 | |
Sasha Marcich (Thay: Jose Maria Canale) 86 | |
Rodrigo Castillo (Kiến tạo: Marcelino Moreno) 90+4' |
Thống kê trận đấu Lanus vs Godoy Cruz


Diễn biến Lanus vs Godoy Cruz
Marcelino Moreno đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Rodrigo Castillo đã ghi bàn!
Jose Maria Canale rời sân và được thay thế bởi Sasha Marcich.
Armando Mendez rời sân và được thay thế bởi Nicolas Morgantini.
Alexis Pedro Canelo rời sân và được thay thế bởi Marcelino Moreno.
Facundo Altamira rời sân và được thay thế bởi Luciano Pascual.
Lucas Arce rời sân và được thay thế bởi Agustin Valverde.
Nicolas Fernandez rời sân và được thay thế bởi Santiago Martinez.
Thẻ vàng cho Nicolas Fernandez.
Maximiliano Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Gonzalo Abrego.
Dylan Aquino rời sân và được thay thế bởi Agustin Cardozo.
Lautaro Acosta rời sân và được thay thế bởi Eduardo Salvio.
Misael Sosa rời sân và được thay thế bởi Luca Martinez Dupuy.
Thẻ vàng cho Maximiliano Gonzalez.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Dylan Aquino đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jose Maria Canale đã ghi bàn!
V À A A A O O O - Lanus đã ghi bàn.
Thẻ vàng cho Misael Sosa.
Đội hình xuất phát Lanus vs Godoy Cruz
Lanus (4-2-3-1): Nahuel Hernan Losada (26), Armando Mendez (21), Ezequiel Munoz (2), Jose Canale (13), Luciano Romero (40), Gonzalo Perez (4), Ramiro Carrera (23), Lautaro Acosta (7), Alexis Canelo (14), Dylan Aquino (25), Rodrigo Castillo (19)
Godoy Cruz (4-4-2): Franco Petroli (1), Ismael Lucas Ariel Arce (4), Mendoza (26), Federico Rasmussen (23), Juan Moran (3), Misael Sosa (20), Vicente Poggi (25), Maximiliano Gonzales (16), Roberto Fernandez (13), Facundo Altamira (41), Agustin Auzmendi (31)


| Thay người | |||
| 63’ | Dylan Aquino Agustin Cardozo | 57’ | Misael Sosa Luca Dupuy |
| 63’ | Lautaro Acosta Eduardo Salvio | 63’ | Maximiliano Gonzalez Gonzalo Abrego |
| 81’ | Alexis Pedro Canelo Marcelino Moreno | 77’ | Nicolas Fernandez Santiago Martinez |
| 82’ | Armando Mendez Nicolas Jorge Morgantini | 78’ | Lucas Arce Claudio Valverde |
| 86’ | Jose Maria Canale Sasha Julian Marcich | 78’ | Facundo Altamira Luciano Pascual |
| Cầu thủ dự bị | |||
Lautaro Morales | Matias Funes | ||
Nicolas Jorge Morgantini | Nicolas Claa | ||
Sasha Julian Marcich | Tomas Daniel Rossi | ||
Tobias Quiroz | Claudio Valverde | ||
Agustin Cardozo | Daniel Barrea | ||
Juan Ramirez | Andres Meli | ||
Agustin Medina | Bastian Yanez | ||
Walter Bou | Gonzalo Abrego | ||
Marcelino Moreno | Luciano Pascual | ||
Eduardo Salvio | Santiago Martinez | ||
Bruno Cabrera | Luca Dupuy | ||
Alexis Sebastin Segovia | Maximiliano Porcel | ||
Nhận định Lanus vs Godoy Cruz
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lanus
Thành tích gần đây Godoy Cruz
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 10 | 5 | 1 | 14 | 35 | T H T T T | |
| 2 | 16 | 9 | 6 | 1 | 15 | 33 | T H T H T | |
| 3 | 16 | 10 | 3 | 3 | 13 | 33 | T T T B H | |
| 4 | 16 | 8 | 7 | 1 | 12 | 31 | H H T T T | |
| 5 | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | H T H B B | |
| 6 | 16 | 9 | 1 | 6 | 10 | 28 | T T T T T | |
| 7 | 16 | 7 | 6 | 3 | 7 | 27 | H T H B B | |
| 8 | 16 | 8 | 3 | 5 | 6 | 27 | B B H H H | |
| 9 | 16 | 7 | 6 | 3 | 4 | 27 | T T H B H | |
| 10 | 16 | 7 | 6 | 3 | 3 | 27 | H H T T T | |
| 11 | 16 | 7 | 5 | 4 | 2 | 26 | B T B T T | |
| 12 | 16 | 5 | 9 | 2 | 6 | 24 | T B H H T | |
| 13 | 16 | 6 | 5 | 5 | 2 | 23 | B H T T B | |
| 14 | 16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 | B H B H B | |
| 15 | 16 | 4 | 8 | 4 | 2 | 20 | H H H T B | |
| 16 | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T H H T B | |
| 17 | 16 | 5 | 4 | 7 | -4 | 19 | B H H B B | |
| 18 | 16 | 5 | 3 | 8 | -1 | 18 | B B B B B | |
| 19 | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | B T B H T | |
| 20 | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | T B H H H | |
| 21 | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | H H B T B | |
| 22 | 16 | 5 | 1 | 10 | -4 | 16 | T B B T T | |
| 23 | 16 | 4 | 4 | 8 | -9 | 16 | B H B B T | |
| 24 | 16 | 2 | 9 | 5 | -8 | 15 | H T B H H | |
| 25 | 16 | 4 | 3 | 9 | -10 | 15 | H B B T T | |
| 26 | 16 | 3 | 5 | 8 | -5 | 14 | B H H B T | |
| 27 | 16 | 3 | 5 | 8 | -6 | 14 | T H H B H | |
| 28 | 16 | 4 | 2 | 10 | -15 | 14 | B B T T B | |
| 29 | 16 | 2 | 7 | 7 | -4 | 13 | T H B B B | |
| 30 | 16 | 2 | 3 | 11 | -13 | 9 | B B T B B | |
| Lượt 2 | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 12 | 7 | 3 | 2 | 8 | 24 | T T T H H | |
| 2 | 12 | 7 | 2 | 3 | 4 | 23 | T T H T T | |
| 3 | 12 | 6 | 4 | 2 | 8 | 22 | H T T H B | |
| 4 | 11 | 5 | 6 | 0 | 7 | 21 | H H T T T | |
| 5 | 12 | 5 | 4 | 3 | 3 | 19 | B B T H T | |
| 6 | 12 | 5 | 3 | 4 | 6 | 18 | T B B B B | |
| 7 | 12 | 4 | 6 | 2 | 5 | 18 | B H B H T | |
| 8 | 12 | 5 | 3 | 4 | 0 | 18 | B T H H H | |
| 9 | 11 | 4 | 5 | 2 | 10 | 17 | T H H B T | |
| 10 | 12 | 4 | 5 | 3 | 3 | 17 | T H H B B | |
| 11 | 11 | 4 | 5 | 2 | 2 | 17 | T H B H H | |
| 12 | 12 | 4 | 5 | 3 | 2 | 17 | H T T H H | |
| 13 | 12 | 4 | 4 | 4 | 0 | 16 | B H T B B | |
| 14 | 12 | 4 | 4 | 4 | -4 | 16 | H B H T B | |
| 15 | 12 | 4 | 3 | 5 | 3 | 15 | B T T H B | |
| 16 | 12 | 3 | 6 | 3 | 2 | 15 | H T H H H | |
| 17 | 12 | 4 | 3 | 5 | 0 | 15 | B T B T B | |
| 18 | 12 | 4 | 3 | 5 | 0 | 15 | T T H H T | |
| 19 | 11 | 4 | 3 | 4 | -2 | 15 | T T B B T | |
| 20 | 12 | 3 | 6 | 3 | -4 | 15 | T H H H T | |
| 21 | 12 | 3 | 5 | 4 | -2 | 14 | H B H H T | |
| 22 | 12 | 3 | 5 | 4 | -3 | 14 | H H T H T | |
| 23 | 12 | 4 | 2 | 6 | -7 | 14 | T B H B B | |
| 24 | 12 | 4 | 1 | 7 | -6 | 13 | B B B T B | |
| 25 | 12 | 2 | 6 | 4 | -2 | 12 | B H H H H | |
| 26 | 11 | 2 | 5 | 4 | -5 | 11 | T B H B H | |
| 27 | 12 | 2 | 5 | 5 | -8 | 11 | T B H B H | |
| 28 | 12 | 1 | 7 | 4 | -5 | 10 | H H B H H | |
| 29 | 12 | 2 | 3 | 7 | -9 | 9 | B B B T T | |
| 30 | 11 | 0 | 6 | 5 | -6 | 6 | B H H H B | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
