Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Dylan Aquino (Thay: Alexis Segovia) 46 | |
![]() Gonzalo Perez 49 | |
![]() Armando Mendez (Thay: Gonzalo Perez) 64 | |
![]() Walter Bou (Thay: Rodrigo Castillo) 64 | |
![]() Yeferson Soteldo (Thay: Kevin Serna) 71 | |
![]() Facundo Bernal (Thay: Martinelli) 71 | |
![]() Facundo Bernal 77 | |
![]() Julio Fidelis (Thay: Guga) 84 | |
![]() Luciano Acosta (Thay: Nonato) 84 | |
![]() German Cano (Thay: Everaldo) 85 | |
![]() Walter Bou 87 | |
![]() Marcelino Moreno 89 | |
![]() Franco Watson (Thay: Marcelino Moreno) 90 | |
![]() Lautaro Acosta (Thay: Eduardo Salvio) 90 | |
![]() Agustin Medina 90+3' |
Thống kê trận đấu Lanus vs Fluminense


Diễn biến Lanus vs Fluminense
Eduardo Salvio rời sân và được thay thế bởi Lautaro Acosta.

Thẻ vàng cho Agustin Medina.
Eduardo Salvio rời sân và được thay thế bởi Lautaro Acosta.
Marcelino Moreno rời sân và được thay thế bởi Franco Watson.

V À A A A O O O - Marcelino Moreno đã ghi bàn!

V À A A O O O - Marcelino Moreno đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Walter Bou.
Everaldo rời sân và được thay thế bởi German Cano.
Nonato rời sân và được thay thế bởi Luciano Acosta.
Guga rời sân và được thay thế bởi Julio Fidelis.
Everaldo rời sân và được thay thế bởi German Cano.

Thẻ vàng cho Facundo Bernal.
Kevin Serna rời sân và được thay thế bởi Yeferson Soteldo.
Martinelli rời sân và được thay thế bởi Facundo Bernal.
Kevin Serna rời sân và được thay thế bởi Yeferson Soteldo.
Rodrigo Castillo rời sân và được thay thế bởi Walter Bou.
Gonzalo Perez rời sân và được thay thế bởi Armando Mendez.

Thẻ vàng cho Gonzalo Perez.
Alexis Segovia rời sân và được thay thế bởi Dylan Aquino.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Đội hình xuất phát Lanus vs Fluminense
Lanus (4-2-3-1): Nahuel Hernan Losada (26), Gonzalo Perez (4), Carlos Izquierdoz (24), Jose Canale (13), Sasha Julian Marcich (6), Agustin Medina (39), Agustin Cardozo (30), Alexis Sebastin Segovia (36), Marcelino Moreno (10), Eduardo Salvio (11), Rodrigo Castillo (19)
Fluminense (4-2-3-1): Fábio (1), Guga (23), Thiago Silva (3), Juan Freytes (22), Rene (6), Hercules (35), Matheus Martinelli (8), Agustín Canobbio (17), Nonato (16), Kevin Serna (90), Everaldo (9)


Thay người | |||
46’ | Alexis Segovia Dylan Aquino | 71’ | Martinelli Facundo Bernal |
64’ | Gonzalo Perez Armando Mendez | 71’ | Kevin Serna Yeferson Soteldo |
64’ | Rodrigo Castillo Walter Bou | 84’ | Nonato Luciano Acosta |
90’ | Marcelino Moreno Franco Watson | 84’ | Guga Julio Fidelis |
90’ | Eduardo Salvio Lautaro Acosta | 85’ | Everaldo German Cano |
Cầu thủ dự bị | |||
Lautaro Morales | Vitor Eudes | ||
Ezequiel Munoz | Ignacio | ||
Nicolas Jorge Morgantini | Facundo Bernal | ||
Armando Mendez | Yeferson Soteldo | ||
Tobias Quiroz | Gabriel Fuentes | ||
Franco Watson | German Cano | ||
Facundo Sanchez | Luciano Acosta | ||
Lautaro Acosta | Manoel | ||
Walter Bou | Riquelme Felipe | ||
Alexis Canelo | Vinicius Lima | ||
Dylan Aquino | Julio Fidelis | ||
Thomas de Martis | John Kennedy |
Nhận định Lanus vs Fluminense
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lanus
Thành tích gần đây Fluminense
Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 12 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T T H B B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B T B B T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | B B H T B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B T B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | H B H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -3 | 4 | H B H H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 1 | 5 | 0 | 2 | 8 | H H H H H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | H T H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B B B B H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | T H H H T |
3 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -4 | 4 | B H H H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | B H B H B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 8 | 16 | T T H T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | T T T B B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B B H T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T H B T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | T T T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | B H B B T |
4 | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | B B T B B | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | 0 | 5 | B B T B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 2 | 4 | 0 | 6 | 10 | H H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | H H B B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -9 | 4 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại