Đúng rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Isak Vidjeskog 24 | |
![]() Laorent Shabani (Kiến tạo: Edvin Tellgren) 27 | |
![]() Christian Stark (Kiến tạo: Rassa Rahmani) 31 | |
![]() Erion Sadiku (Thay: Albin Winbo) 46 | |
![]() Jesper Westermark (Thay: Marc Tokich) 62 | |
![]() Christian Stark 64 | |
![]() Gustaf Bruzelius 65 | |
![]() Jesper Westermark 65 | |
![]() Max Nilsson 71 | |
![]() Calvin Kabuye (Thay: Nuurdin Ali Mohudin) 72 | |
![]() Olle Edlund (Thay: Isak Vidjeskog) 73 | |
![]() Max'Med Mohamed (Thay: Constantino Capotondi) 75 | |
![]() Markus Bjoerkqvist (Kiến tạo: Max Nilsson) 77 | |
![]() Niklas Dahlstroem 80 | |
![]() Gustaf Weststroem (Thay: Max Nilsson) 81 | |
![]() Xavier Odhiambo (Thay: Christian Stark) 81 | |
![]() Hampus Zackrisson (Thay: Niklas Dahlstroem) 83 |
Thống kê trận đấu Landskrona BoIS vs Varbergs BoIS FC


Diễn biến Landskrona BoIS vs Varbergs BoIS FC
Niklas Dahlstroem rời sân và được thay thế bởi Hampus Zackrisson.
Christian Stark rời sân và được thay thế bởi Xavier Odhiambo.
Max Nilsson rời sân và được thay thế bởi Gustaf Weststroem.

Thẻ vàng cho Niklas Dahlstroem.
Max Nilsson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Markus Bjoerkqvist đã ghi bàn!
Constantino Capotondi rời sân và được thay thế bởi Max'Med Mohamed.
Isak Vidjeskog rời sân và được thay thế bởi Olle Edlund.
Nuurdin Ali Mohudin rời sân và được thay thế bởi Calvin Kabuye.

Thẻ vàng cho Max Nilsson.

Thẻ vàng cho Jesper Westermark.

Thẻ vàng cho Gustaf Bruzelius.

Thẻ vàng cho Christian Stark.
Marc Tokich rời sân và được thay thế bởi Jesper Westermark.
Albin Winbo rời sân và được thay thế bởi Erion Sadiku.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Rassa Rahmani đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Christian Stark đã ghi bàn!
Edvin Tellgren đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Landskrona BoIS vs Varbergs BoIS FC
Landskrona BoIS (4-3-3): Marcus Pettersson (30), Andre Alvarez Perez (18), Gustaf Bruzelius (4), Melker Jonsson (12), Rassa Rahmani (16), Adam Egnell (5), Max Nilsson (23), Constantino Capotondi (10), Markus Bjorkqvist (11), Christian Stark (22), Kevin Jensen (21)
Varbergs BoIS FC (4-3-3): Fredrik Andersson (29), Niklas Dahlström (4), Edvin Tellgren (12), Anton Liljenbäck (8), Emil Hellman (24), Zakaria Loukili (22), Albin Winbo (5), Isak Vidjeskog (21), Nuurdin Ali Mohudin (11), Marc Tokich (23), Laorent Shabani (10)


Thay người | |||
75’ | Constantino Capotondi Max Med Omar Mohamed | 46’ | Albin Winbo Erion Sadiku |
81’ | Christian Stark Xavier Odhiambo | 62’ | Marc Tokich Jesper Westermark |
81’ | Max Nilsson Gustaf Weststrom | 72’ | Nuurdin Ali Mohudin Calvin Kabuye |
73’ | Isak Vidjeskog Olle Edlund | ||
83’ | Niklas Dahlstroem Hampus Zackrisson |
Cầu thủ dự bị | |||
Max Med Omar Mohamed | Calvin Kabuye | ||
Albin Andersson | Joakim Lindner | ||
Gent Elezaj | Erion Sadiku | ||
Victor Karlsson | Karl Strindholm | ||
Maximilian Milosevic | Jesper Westermark | ||
Xavier Odhiambo | Hampus Zackrisson | ||
Gustaf Weststrom | Olle Edlund |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Landskrona BoIS
Thành tích gần đây Varbergs BoIS FC
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 7 | 3 | 31 | 55 | T T T T H |
2 | ![]() | 26 | 15 | 10 | 1 | 27 | 55 | T T H T T |
3 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 25 | 53 | B T T T T |
4 | 26 | 13 | 7 | 6 | 10 | 46 | T B H H T | |
5 | ![]() | 26 | 11 | 8 | 7 | 7 | 41 | T T H H B |
6 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 14 | 39 | T T H T B |
7 | ![]() | 26 | 11 | 5 | 10 | 1 | 38 | B B T T B |
8 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | -4 | 37 | H B H B T |
9 | ![]() | 26 | 9 | 7 | 10 | 0 | 34 | H B T T B |
10 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -4 | 32 | B B B B B |
11 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -19 | 31 | T B B B H |
12 | ![]() | 26 | 7 | 8 | 11 | -16 | 29 | B T T B B |
13 | ![]() | 26 | 6 | 9 | 11 | -3 | 27 | B T B T B |
14 | ![]() | 26 | 5 | 5 | 16 | -24 | 20 | B B B B T |
15 | ![]() | 26 | 3 | 9 | 14 | -14 | 18 | T T H B T |
16 | ![]() | 26 | 2 | 6 | 18 | -31 | 12 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại