Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Rassa Rahmani 21 | |
![]() Arian Kabashi 23 | |
![]() Robin Book 37 | |
![]() Alvin Karlsson (Thay: Kevin Rodeblad Lowe) 46 | |
![]() Edi Sylisufaj (Kiến tạo: Constantino Capotondi) 52 | |
![]() Adam Egnell (Kiến tạo: Kevin Jensen) 54 | |
![]() Wiggo Hjort (Thay: Abundance Salaou) 59 | |
![]() Cameron Streete (Thay: Edi Sylisufaj) 68 | |
![]() Mass Modou Sise (Thay: Alexander Faltsetas) 71 | |
![]() Johannes Selven (Thay: Alexander Johansson) 75 | |
![]() Enzo Andren (Thay: Karl Bohm) 75 | |
![]() Christian Stark (Thay: Xavier Odhiambo) 78 | |
![]() Victor Karlsson (Thay: Constantino Capotondi) 78 | |
![]() Emil Lindman (Thay: Kevin Jensen) 89 | |
![]() Hampus Naesstroem (Thay: Adam Egnell) 89 | |
![]() Enzo Andren 90+1' | |
![]() Christian Stark 90+4' | |
![]() Arian Kabashi 90+4' |
Thống kê trận đấu Landskrona BoIS vs Utsiktens BK


Diễn biến Landskrona BoIS vs Utsiktens BK

Thẻ vàng cho Arian Kabashi.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Christian Stark nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Enzo Andren.
Adam Egnell rời sân và được thay thế bởi Hampus Naesstroem.
Kevin Jensen rời sân và được thay thế bởi Emil Lindman.
Constantino Capotondi rời sân và được thay thế bởi Victor Karlsson.
Xavier Odhiambo rời sân và được thay thế bởi Christian Stark.
Karl Bohm rời sân và được thay thế bởi Enzo Andren.
Alexander Johansson rời sân và được thay thế bởi Johannes Selven.
Alexander Faltsetas rời sân và được thay thế bởi Mass Modou Sise.
Edi Sylisufaj rời sân và được thay thế bởi Cameron Streete.
Abundance Salaou rời sân và được thay thế bởi Wiggo Hjort.
Kevin Jensen đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Adam Egnell ghi bàn!
Constantino Capotondi đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Edi Sylisufaj ghi bàn!
Kevin Rodeblad Lowe rời sân và được thay thế bởi Alvin Karlsson.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Robin Book.
Đội hình xuất phát Landskrona BoIS vs Utsiktens BK
Landskrona BoIS (4-3-3): Marcus Pettersson (30), Gustaf Bruzelius (4), Melker Jonsson (12), Gustaf Weststrom (3), Rassa Rahmani (16), Adam Egnell (5), Max Nilsson (23), Constantino Capotondi (10), Kevin Jensen (21), Xavier Odhiambo (20), Edi Sylisufaj (9)
Utsiktens BK (4-4-2): Jakub Ojrzynski (31), Abundance Salaou (24), David Tokpah (4), Kevin Rodeblad Lowe (21), Malkolm Moenza (13), Arian Kabashi (10), Noah Johansson (25), Alexander Faltsetas (8), Karl Fredrik Bohm (7), Alexander Johansson (16), Robin Book (11)


Thay người | |||
68’ | Edi Sylisufaj Cameron Anthony Streete | 46’ | Kevin Rodeblad Lowe Alvin Karlsson |
78’ | Constantino Capotondi Victor Karlsson | 59’ | Abundance Salaou Wiggo Hjort |
78’ | Xavier Odhiambo Christian Stark | 71’ | Alexander Faltsetas Mass Sise |
89’ | Adam Egnell Hampus Näsström | 75’ | Karl Bohm Enzo Andrén |
89’ | Kevin Jensen Emil Lindman | 75’ | Alexander Johansson Johannes Selven |
Cầu thủ dự bị | |||
Svante Hildeman | Oliver Gustafsson | ||
Hampus Näsström | Mass Sise | ||
Victor Karlsson | Wiggo Hjort | ||
Cameron Anthony Streete | Enzo Andrén | ||
Max Med Omar Mohamed | Johannes Selven | ||
Christian Stark | Vilhelm Gunnarsson | ||
Emil Lindman | Alvin Karlsson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Landskrona BoIS
Thành tích gần đây Utsiktens BK
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 13 | 18 | B T H T T |
2 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 11 | 18 | T T H T H |
3 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 7 | 17 | T T T T B |
4 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 5 | 16 | T T T H H |
5 | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | H B T T T | |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | -2 | 15 | H H T B T |
7 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 4 | 13 | T B H H T |
8 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | T T B H B |
9 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | B T H B T |
10 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -6 | 11 | B B T H B |
11 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | 1 | 10 | H H H T H |
12 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B B T H |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | T T B B B |
14 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -8 | 7 | B H B T B |
15 | ![]() | 9 | 0 | 2 | 7 | -11 | 2 | B H B B H |
16 | ![]() | 8 | 0 | 1 | 7 | -12 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại