Hampus Naesstroem đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.
![]() Max'Med Mohamed 4 | |
![]() Xavier Odhiambo 42 | |
![]() Simon Marklund (Thay: Jamie Hopcutt) 46 | |
![]() Yannick Adjoumani (Thay: Theodor Johansson) 46 | |
![]() Jabir Abdihakim Ali (Thay: Adrian Edquist) 60 | |
![]() Edi Sylisufaj (Thay: Cameron Streete) 68 | |
![]() Christian Stark (Thay: Constantino Capotondi) 68 | |
![]() Max Croon (Thay: Arnold Origi Otieno) 70 | |
![]() Max'Med Mohamed 71 | |
![]() Gideon Granstroem (Thay: Ahmed Bonnah) 80 | |
![]() Albin Moerfelt (Thay: Ziad Ghanoum) 80 | |
![]() Victor Karlsson (Thay: Xavier Odhiambo) 88 | |
![]() Maximilian Milosevic (Thay: Max'Med Mohamed) 88 | |
![]() Edi Sylisufaj (Kiến tạo: Hampus Naesstroem) 90+3' |
Thống kê trận đấu Landskrona BoIS vs Oestersunds FK


Diễn biến Landskrona BoIS vs Oestersunds FK

V À A A O O O - Edi Sylisufaj đã ghi bàn!
Max'Med Mohamed rời sân và được thay thế bởi Maximilian Milosevic.
Xavier Odhiambo rời sân và được thay thế bởi Victor Karlsson.
Ziad Ghanoum rời sân và được thay thế bởi Albin Moerfelt.
Ahmed Bonnah rời sân và được thay thế bởi Gideon Granstroem.

Thẻ vàng cho Max'Med Mohamed.
Arnold Origi Otieno rời sân và được thay thế bởi Max Croon.
Constantino Capotondi rời sân và được thay thế bởi Christian Stark.
Cameron Streete rời sân và được thay thế bởi Edi Sylisufaj.
Adrian Edquist rời sân và được thay thế bởi Jabir Abdihakim Ali.
Theodor Johansson rời sân và được thay thế bởi Yannick Adjoumani.
Jamie Hopcutt rời sân và được thay thế bởi Simon Marklund.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Xavier Odhiambo.

V À A A O O O - Max'Med Mohamed đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Landskrona BoIS vs Oestersunds FK
Landskrona BoIS (4-3-3): Marcus Pettersson (30), Kevin Jensen (21), Melker Jonsson (12), Gustaf Weststrom (3), Rassa Rahmani (16), Max Nilsson (23), Hampus Näsström (6), Constantino Capotondi (10), Max Med Omar Mohamed (15), Xavier Odhiambo (20), Cameron Anthony Streete (14)
Oestersunds FK (4-3-3): Arnold Origi Otieno (77), Ziad Ghanoum (27), Ali Suljic (23), Sunday Anyanwu (5), Theodor Johansson (4), Nebiyou Perry (7), Albin Sporrong (16), Ahmed Bonnah (22), Adrian Edqvist (6), Jamie Hopcutt (11), Chovanie Amatkarijo (25)


Thay người | |||
68’ | Cameron Streete Edi Sylisufaj | 46’ | Jamie Hopcutt Simon Marklund |
68’ | Constantino Capotondi Christian Stark | 46’ | Theodor Johansson Yannick Adjoumani |
88’ | Xavier Odhiambo Victor Karlsson | 60’ | Adrian Edquist Jabir Abdihakim Ali |
88’ | Max'Med Mohamed Maximilian Milosevic | 70’ | Arnold Origi Otieno Max Croon |
80’ | Ahmed Bonnah Gideon Koumai Granstrom | ||
80’ | Ziad Ghanoum Chriss-Albin Mörfelt |
Cầu thủ dự bị | |||
Svante Hildeman | Max Croon | ||
Victor Karlsson | Simon Marklund | ||
Allen Smajic | Jabir Abdihakim Ali | ||
Edi Sylisufaj | Gideon Koumai Granstrom | ||
Christian Stark | Chriss-Albin Mörfelt | ||
Kofi Fosuhene Asare | Yannick Adjoumani | ||
Maximilian Milosevic | Christian Enemark |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Landskrona BoIS
Thành tích gần đây Oestersunds FK
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 12 | 6 | 3 | 24 | 42 | T H T H T |
2 | ![]() | 21 | 11 | 9 | 1 | 19 | 42 | H T T T H |
3 | ![]() | 21 | 12 | 5 | 4 | 15 | 41 | T T B T T |
4 | 22 | 12 | 5 | 5 | 11 | 41 | H T T T T | |
5 | ![]() | 22 | 10 | 6 | 6 | 6 | 36 | B H H T T |
6 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B H T B T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 5 | 8 | 2 | 32 | T T B B B |
8 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 1 | 32 | T T H T B |
9 | ![]() | 21 | 9 | 5 | 7 | 1 | 32 | B T T B T |
10 | ![]() | 21 | 7 | 6 | 8 | -2 | 27 | H T H B B |
11 | ![]() | 21 | 8 | 3 | 10 | -12 | 27 | B B B B T |
12 | ![]() | 22 | 5 | 8 | 9 | -11 | 23 | B B H H B |
13 | ![]() | 22 | 4 | 9 | 9 | -6 | 21 | B H B B B |
14 | ![]() | 21 | 4 | 5 | 12 | -17 | 17 | H B B T B |
15 | ![]() | 22 | 1 | 8 | 13 | -17 | 11 | B B H B T |
16 | ![]() | 21 | 1 | 6 | 14 | -24 | 9 | B T B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại