Thứ Sáu, 30/05/2025

Trực tiếp kết quả Landskrona BoIS vs Oestersunds FK hôm nay 30-06-2024

Giải Hạng 2 Thụy Điển - CN, 30/6

Kết thúc

Landskrona BoIS

Landskrona BoIS

4 : 3

Oestersunds FK

Oestersunds FK

Hiệp một: 2-0
CN, 18:00 30/06/2024
Vòng 14 - Hạng 2 Thụy Điển
Landskrona IP
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Robin Dzabic (Kiến tạo: Adam Egnell)
17
David Edvardsson
31
Adam Egnell (Kiến tạo: Robin Dzabic)
35
Erick Brendon (Thay: Michael Oluwayemi)
46
Jamie Hopcutt (Thay: Nebiyou Perry)
46
Albin Sporrong
59
Simon Marklund
63
Simon Marklund (Thay: Simon Kroon)
63
Quimi Ordonez (Thay: Sebastian Karlsson Grach)
63
Quimi Ordonez
64
Jakob Hedenquist (Thay: Mykola Musolitin)
70
Vincent Sundberg (Kiến tạo: Max Nilsson)
71
Quimi Ordonez (Kiến tạo: Jakob Hedenquist)
75
Max Molder
77
Ali Suljic (Kiến tạo: Erick Brendon)
78
Adam Egnell
79
Samuel Burakovsky (Kiến tạo: Gustaf Bruzelius)
81
Victor Karlsson (Thay: Robin Dzabic)
86
Erik Hedenquist (Thay: Samuel Burakovsky)
86

Thống kê trận đấu Landskrona BoIS vs Oestersunds FK

số liệu thống kê
Landskrona BoIS
Landskrona BoIS
Oestersunds FK
Oestersunds FK
65 Kiểm soát bóng 35
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Landskrona BoIS vs Oestersunds FK

Landskrona BoIS (4-3-3): Amr Kaddoura (1), Max Nilsson (23), Melker Jonsson (12), Gustaf Bruzelius (4), Rassa Rahmani (2), Adam Egnell (10), David Edvardsson (14), Robin Dzabic (8), Vincent Sundberg (19), Frederik Ihler (9), Samuel Burakowsky (17)

Oestersunds FK (5-3-2): Andrew Mills (30), Mykola Musolitin (11), Chrisnovic N'sa (3), Ali Suljic (23), Philip Bonde (18), Yannick Adjoumani (28), Albin Sporrong (16), Nebiyou Perry (7), Michael Oluwayemi (20), Sebastian Karlsson Grach (9), Simon Kroon (21)

Landskrona BoIS
Landskrona BoIS
4-3-3
1
Amr Kaddoura
23
Max Nilsson
12
Melker Jonsson
4
Gustaf Bruzelius
2
Rassa Rahmani
10
Adam Egnell
14
David Edvardsson
8
Robin Dzabic
19
Vincent Sundberg
9
Frederik Ihler
17
Samuel Burakowsky
21
Simon Kroon
9
Sebastian Karlsson Grach
20
Michael Oluwayemi
7
Nebiyou Perry
16
Albin Sporrong
28
Yannick Adjoumani
18
Philip Bonde
23
Ali Suljic
3
Chrisnovic N'sa
11
Mykola Musolitin
30
Andrew Mills
Oestersunds FK
Oestersunds FK
5-3-2
Thay người
86’
Robin Dzabic
Victor Karlsson
46’
Michael Oluwayemi
Erick Brendon
86’
Samuel Burakovsky
Erik Hedenquist
46’
Nebiyou Perry
Jamie Hopcutt
63’
Sebastian Karlsson Grach
Arquimides Ordonez
63’
Simon Kroon
Bo Simon Penny Marklund
70’
Mykola Musolitin
Jakob Hedenquist
Cầu thủ dự bị
Jesper Strid
Arquimides Ordonez
Max Med Omar Mohamed
Christopher Lundhall
Emil Lindman
Jakob Hedenquist
Victor Karlsson
Erick Brendon
Erik Hedenquist
Ziad Ghanoum
Gustaf Weststrom
Jamie Hopcutt
Svante Hildeman
Bo Simon Penny Marklund

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Thụy Điển
23/07 - 2022
07/08 - 2022
15/07 - 2023
05/08 - 2023
30/06 - 2024
19/10 - 2024
05/04 - 2025

Thành tích gần đây Landskrona BoIS

Hạng 2 Thụy Điển
27/05 - 2025
23/05 - 2025
20/05 - 2025
13/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025

Thành tích gần đây Oestersunds FK

Hạng 2 Thụy Điển
24/05 - 2025
22/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kalmar FFKalmar FF106401322H T H T H
2Varbergs BoIS FCVarbergs BoIS FC10631921T T B T H
3OergryteOergryte105411319T H T T H
4IK OddevoldIK Oddevold10613219T T T T B
5Vasteraas SKVasteraas SK10532218H T B T T
6Falkenbergs FFFalkenbergs FF10442716B H H T T
7Landskrona BoISLandskrona BoIS10442016T H H B B
8Oestersunds FKOestersunds FK10433215T B H B T
9GIF SundsvallGIF Sundsvall10424014H B T B T
10IK BrageIK Brage10334-212B B B T H
11Utsiktens BKUtsiktens BK10253111H H T H H
12Helsingborgs IFHelsingborgs IF10325-511B T H B H
13Sandvikens IFSandvikens IF10325-711B T H B B
14Trelleborgs FFTrelleborgs FF10226-88H B T B H
15Orebro SKOrebro SK10028-132H B B H B
16UmeaaUmeaa10028-142B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow