Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Arash Motaraghebjafarpour 9 | |
![]() Emeka Nnamani 48 | |
![]() Kevin Jensen 68 | |
![]() Robert Gojani (Thay: Rasmus Sjoestedt) 69 | |
![]() Malcolm Stolt (Thay: Emeka Nnamani) 69 | |
![]() Anthony Olusanya (Thay: Tomas Kalinauskas) 69 | |
![]() Gibril Sosseh (Thay: Carl Gustafsson) 69 | |
![]() Hampus Naesstroem (Thay: Max'Med Mohamed) 75 | |
![]() Gent Elezaj (Thay: Adam Egnell) 89 | |
![]() Marcus Pettersson 90+3' | |
![]() Malcolm Stolt 90+3' |
Thống kê trận đấu Landskrona BoIS vs Kalmar FF


Diễn biến Landskrona BoIS vs Kalmar FF

Thẻ vàng cho Malcolm Stolt.

Thẻ vàng cho Marcus Pettersson.
Adam Egnell rời sân và được thay thế bởi Gent Elezaj.
Max'Med Mohamed rời sân và được thay thế bởi Hampus Naesstroem.
Carl Gustafsson rời sân và được thay thế bởi Gibril Sosseh.
Tomas Kalinauskas rời sân và được thay thế bởi Anthony Olusanya.
Emeka Nnamani rời sân và được thay thế bởi Malcolm Stolt.
Rasmus Sjoestedt rời sân và được thay thế bởi Robert Gojani.

Thẻ vàng cho Kevin Jensen.

V À A A A O O O Landskrona BoIS ghi bàn.

Thẻ vàng cho Emeka Nnamani.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Arash Motaraghebjafarpour.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Landskrona BoIS vs Kalmar FF
Landskrona BoIS (4-3-3): Marcus Pettersson (30), Kevin Jensen (21), Andre Alvarez Perez (18), Melker Jonsson (12), Rassa Rahmani (16), Adam Egnell (5), Max Nilsson (23), Constantino Capotondi (10), Markus Bjorkqvist (11), Xavier Odhiambo (20), Max Med Omar Mohamed (15)
Kalmar FF (4-4-2): Jakob Kindberg (30), Rony Jene Aleksi Jansson (4), Lars Saetra (39), Rasmus Sjöstedt (6), Saba Mamatsashvili (33), Arash Motaraghebjafarpour (26), Melker Hallberg (5), Carl Gustafsson (17), Tomas Kalinauskas (37), Camil Jebara (10), Emeka Nnamani (70)


Thay người | |||
75’ | Max'Med Mohamed Hampus Näsström | 69’ | Emeka Nnamani Malcolm Stolt |
89’ | Adam Egnell Gent Elezaj | 69’ | Tomas Kalinauskas Anthony Olusanya |
69’ | Carl Gustafsson Gibril Sosseh | ||
69’ | Rasmus Sjoestedt Robert Gojani |
Cầu thủ dự bị | |||
Amr Kaddoura | Casper Andersson | ||
Gustaf Weststrom | Isaac Atanga | ||
Hampus Näsström | Malcolm Stolt | ||
Victor Karlsson | Anthony Olusanya | ||
Gent Elezaj | Gibril Sosseh | ||
Maximilian Milosevic | Abdussalam Magashy | ||
Enes Hebibovic | Robert Gojani |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Landskrona BoIS
Thành tích gần đây Kalmar FF
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 31 | 54 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 10 | 1 | 25 | 52 | H T T H T |
3 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 20 | 50 | T B T T T |
4 | 25 | 12 | 7 | 6 | 9 | 43 | T T B H H | |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 8 | 41 | T T T H H |
6 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 17 | 39 | B T T H T |
7 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 2 | 38 | B B B T T |
8 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | 1 | 34 | B H B T T |
9 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | -5 | 34 | T H B H B |
10 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | -2 | 32 | T B B B B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 3 | 13 | -19 | 30 | T T B B B |
12 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -11 | 29 | H B T T B |
13 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -2 | 27 | B B T B T |
14 | ![]() | 25 | 4 | 5 | 16 | -25 | 17 | B B B B B |
15 | ![]() | 25 | 2 | 9 | 14 | -17 | 15 | B T T H B |
16 | ![]() | 25 | 1 | 6 | 18 | -32 | 9 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại