Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Constantino Capotondi (Kiến tạo: Xavier Odhiambo) 2 | |
Xavier Odhiambo (Kiến tạo: Rassa Rahmani) 37 | |
Gabriel Sandberg (Kiến tạo: Olle Kjellman Olblad) 38 | |
Gabriel Sandberg 40 | |
Victor Karlsson (Thay: Cameron Streete) 59 | |
Filip Karlin (Thay: Adam Engelbrektsson) 66 | |
Alexander Heden Lindskog (Thay: Erik Hedenquist) 66 | |
Andre Alvarez Perez 73 | |
Liridon Kalludra (Thay: Gustav Forssell) 76 | |
Rasmus Wiedesheim-Paul (Kiến tạo: Gustav Forssell) 76 | |
Gent Elezaj (Thay: Constantino Capotondi) 81 | |
Jimi Nikko (Thay: York Rafael) 86 | |
Max Nilsson 90 |
Thống kê trận đấu Landskrona BoIS vs IK Oddevold

Diễn biến Landskrona BoIS vs IK Oddevold
Thẻ vàng cho Max Nilsson.
York Rafael rời sân và được thay thế bởi Jimi Nikko.
Constantino Capotondi rời sân và được thay thế bởi Gent Elezaj.
Gustav Forssell đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Rasmus Wiedesheim-Paul đã ghi bàn!
Gustav Forssell rời sân và được thay thế bởi Liridon Kalludra.
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Andre Alvarez Perez.
Erik Hedenquist rời sân và được thay thế bởi Alexander Heden Lindskog.
Adam Engelbrektsson rời sân và được thay thế bởi Filip Karlin.
Cameron Streete rời sân và được thay thế bởi Victor Karlsson.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Gabriel Sandberg.
Olle Kjellman Olblad đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Gabriel Sandberg đã ghi bàn!
Rassa Rahmani đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Xavier Odhiambo đã ghi bàn!
Xavier Odhiambo đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Constantino Capotondi đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Landskrona BoIS vs IK Oddevold
Landskrona BoIS (4-2-3-1): Marcus Pettersson (30), Andre Alvarez Perez (18), Gustaf Bruzelius (4), Melker Jonsson (12), Rassa Rahmani (16), Adam Egnell (5), Max Nilsson (23), Max Med Omar Mohamed (15), Constantino Capotondi (10), Cameron Anthony Streete (14), Xavier Odhiambo (20)
IK Oddevold (3-5-2): Morten Saetra (12), Jesper Merbom Adolfsson (6), Alexander Almqvist (21), Erik Hedenquist (3), Adam Engelbrektsson (20), Olle Kjellman Olblad (17), Gabriel Sandberg (26), Emir Dervisjradic (16), York Rafael (13), Gustav Forssell (18), Rasmus Wiedesheim-Paul (19)

| Thay người | |||
| 59’ | Cameron Streete Victor Karlsson | 66’ | Adam Engelbrektsson Filip Karlin |
| 81’ | Constantino Capotondi Gent Elezaj | 66’ | Erik Hedenquist Alexander Heden Lindskog |
| 76’ | Gustav Forssell Liridon Kalludra | ||
| 86’ | York Rafael Jimi Nikko | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Andreas Murbeck | Noel Hermansson | ||
Gent Elezaj | Filip Karlin | ||
Markus Bjorkqvist | Liridon Kalludra | ||
Victor Karlsson | Vincent Poppler | ||
Hampus Näsström | Albert Ejupi | ||
Gustaf Weststrom | Alexander Heden Lindskog | ||
Amr Kaddoura | Jimi Nikko | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Landskrona BoIS
Thành tích gần đây IK Oddevold
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 30 | 20 | 5 | 5 | 32 | 65 | T T T T T | |
| 2 | 30 | 18 | 10 | 2 | 31 | 64 | T T T T B | |
| 3 | 30 | 16 | 8 | 6 | 24 | 56 | H B B B H | |
| 4 | 30 | 13 | 9 | 8 | 6 | 48 | T B H H B | |
| 5 | 30 | 12 | 10 | 8 | 17 | 46 | B T H B T | |
| 6 | 30 | 11 | 10 | 9 | 3 | 43 | B H H B B | |
| 7 | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B T B H T | |
| 8 | 30 | 11 | 8 | 11 | 0 | 41 | B B T T T | |
| 9 | 30 | 11 | 8 | 11 | -8 | 41 | T B T H B | |
| 10 | 30 | 12 | 5 | 13 | -11 | 41 | H H T T T | |
| 11 | 30 | 11 | 7 | 12 | -2 | 40 | B B B H H | |
| 12 | 30 | 9 | 9 | 12 | -18 | 36 | B T H T B | |
| 13 | 30 | 7 | 9 | 14 | -7 | 30 | B T B B B | |
| 14 | 30 | 4 | 10 | 16 | -15 | 22 | T B B T H | |
| 15 | 30 | 5 | 7 | 18 | -28 | 22 | T B H B H | |
| 16 | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | T T H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch