Amaro Bahtijar rời sân và được thay thế bởi Marcelo Palomino.
![]() Cameron Streete 5 | |
![]() Taiki Kagayama (Kiến tạo: Miguel Sandberg) 16 | |
![]() Hampus Naesstroem 22 | |
![]() Samuel Tammivuori 50 | |
![]() Gent Elezaj (Thay: Adam Egnell) 60 | |
![]() Gent Elezaj (Thay: Adam Egnell) 62 | |
![]() Hampus Naesstroem 71 | |
![]() Xavier Odhiambo (Thay: Edi Sylisufaj) 71 | |
![]() Dennis Olsson (Thay: Samuel Tammivuori) 71 | |
![]() Monir Jelassi (Thay: Marc Manchon) 71 | |
![]() Kevin Jensen 78 | |
![]() Pontus Engblom (Thay: Malte Hallin) 79 | |
![]() Victor Karlsson (Thay: Markus Bjoerkqvist) 84 | |
![]() Christian Stark (Thay: Cameron Streete) 84 | |
![]() Marcelo Palomino (Thay: Amaro Bahtijar) 90 |
Thống kê trận đấu Landskrona BoIS vs GIF Sundsvall


Diễn biến Landskrona BoIS vs GIF Sundsvall
Cameron Streete rời sân và được thay thế bởi Christian Stark.
Markus Bjoerkqvist rời sân và được thay thế bởi Victor Karlsson.
Malte Hallin rời sân và được thay thế bởi Pontus Engblom.

Thẻ vàng cho Kevin Jensen.

Thẻ vàng cho Hampus Naesstroem.
Marc Manchon rời sân và được thay thế bởi Monir Jelassi.
Samuel Tammivuori rời sân và được thay thế bởi Dennis Olsson.
Edi Sylisufaj rời sân và được thay thế bởi Xavier Odhiambo.
Adam Egnell rời sân và được thay thế bởi Gent Elezaj.

Thẻ vàng cho Samuel Tammivuori.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Hampus Naesstroem đã ghi bàn!
Miguel Sandberg đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Taiki Kagayama đã ghi bàn!

V À A A O O O - Cameron Streete đã ghi bàn!

V À A A A O O O Landskrona BoIS ghi bàn.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Landskrona BoIS vs GIF Sundsvall
Landskrona BoIS (4-3-3): Marcus Pettersson (30), Kevin Jensen (21), Gustaf Bruzelius (4), Melker Jonsson (12), Rassa Rahmani (16), Adam Egnell (5), Hampus Näsström (6), Max Nilsson (23), Markus Bjorkqvist (11), Cameron Anthony Streete (14), Edi Sylisufaj (9)
GIF Sundsvall (4-4-2): Jonas Olsson (1), Malte Hallin (30), Lucas Forsberg (18), Amaro Bahtijar (27), Samuel Tammivuori (11), Ture Sandberg (7), Marc Manchon Armans (6), Hugo Aviander (23), Taiki Kagayama (9), Miguel Sandberg (15), Yaqub Finey (19)


Thay người | |||
62’ | Adam Egnell Gent Elezaj | 71’ | Marc Manchon Monir Jelassi |
71’ | Edi Sylisufaj Xavier Odhiambo | 71’ | Samuel Tammivuori Dennis Olsson |
84’ | Markus Bjoerkqvist Victor Karlsson | 79’ | Malte Hallin Pontus Engblom |
84’ | Cameron Streete Christian Stark | 90’ | Amaro Bahtijar Marcelo Palomino |
Cầu thủ dự bị | |||
Amr Kaddoura | Daniel Henareh | ||
Gustaf Weststrom | Alexandros Pantelidis | ||
Victor Karlsson | Monir Jelassi | ||
Constantino Capotondi | Dennis Olsson | ||
Gent Elezaj | Marcelo Palomino | ||
Andre Alvarez Perez | Pontus Engblom | ||
Xavier Odhiambo | Charles Baah | ||
Christian Stark |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Landskrona BoIS
Thành tích gần đây GIF Sundsvall
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 12 | 6 | 3 | 24 | 42 | T H T H T |
2 | ![]() | 21 | 11 | 9 | 1 | 19 | 42 | H T T T H |
3 | ![]() | 21 | 12 | 5 | 4 | 15 | 41 | T T B T T |
4 | 22 | 12 | 5 | 5 | 11 | 41 | H T T T T | |
5 | ![]() | 22 | 10 | 6 | 6 | 6 | 36 | B H H T T |
6 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B H T B T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 5 | 8 | 2 | 32 | T T B B B |
8 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 1 | 32 | T T H T B |
9 | ![]() | 21 | 9 | 5 | 7 | 1 | 32 | B T T B T |
10 | ![]() | 21 | 7 | 6 | 8 | -2 | 27 | H T H B B |
11 | ![]() | 21 | 8 | 3 | 10 | -12 | 27 | B B B B T |
12 | ![]() | 22 | 5 | 8 | 9 | -11 | 23 | B B H H B |
13 | ![]() | 22 | 4 | 9 | 9 | -6 | 21 | B H B B B |
14 | ![]() | 21 | 4 | 5 | 12 | -17 | 17 | H B B T B |
15 | ![]() | 22 | 1 | 8 | 13 | -17 | 11 | B B H B T |
16 | ![]() | 21 | 1 | 6 | 14 | -24 | 9 | B T B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại