![]() Nokutenda Mangezi 4 | |
![]() Sbonelo Cele 46 | |
![]() Brandon Junior Theron (Thay: Keenan Phillips) 46 | |
![]() Pogiso Sanoka (Thay: Nyiko Mobbie) 53 | |
![]() Gape Moralo (Thay: Keanin Ayer) 61 | |
![]() Olwethu Ncube (Thay: Nduduzo Sibiya) 61 | |
![]() Blessing Mchunu 64 | |
![]() Angelo Van Rooi (Thay: David Thokozani Lukhele) 69 | |
![]() Bongani Cele (Thay: Lungelo Nguse) 69 | |
![]() Lwanda Mbanjwa (Thay: Blessing Mchunu) 79 | |
![]() Maliele Vincent Pule (Thay: Nokutenda Mangezi) 87 | |
![]() Gamphani Lungu (Thay: Tashreeq Morris) 88 | |
![]() Bongani Cele 90+5' |
Thống kê trận đấu Lamontville Golden Arrows vs SuperSport United
số liệu thống kê

Lamontville Golden Arrows

SuperSport United
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Lamontville Golden Arrows vs SuperSport United
Lamontville Golden Arrows: Edward Maova (34), Keenan Phillips (33), Gladwin Shitolo (5), Themba Mantshiyane (35), David Thokozani Lukhele (16), Sbonelo Cele (30), Nqobeko Dlamini (24), Velemseni Ndwandwe (12), Nduduzo Sibiya (11), Lungelo Nguse (40)
SuperSport United: Thakasani Mbanjwa (1), Nyiko Mobbie (2), Aphiwe Baliti (29), Thulani Hlatshwayo (3), Bilal Baloyi (42), Eric Mbangossoum (5), Keanin Ayer (25), Siphesihle Ndlovu (8), Ime Okon (13), Nokutenda Mangezi (9), Tashreeq Morris (14)
Thay người | |||
46’ | Keenan Phillips Brandon Junior Theron | 53’ | Nyiko Mobbie Pogiso Sanoka |
61’ | Nduduzo Sibiya Olwethu Ncube | 61’ | Keanin Ayer Gape Moralo |
69’ | David Thokozani Lukhele Angelo Van Rooi | 87’ | Nokutenda Mangezi Maliele Vincent Pule |
69’ | Lungelo Nguse Bongani Cele | 88’ | Tashreeq Morris Gamphani Lungu |
79’ | Blessing Mchunu Lwanda Mbanjwa |
Cầu thủ dự bị | |||
Isima Bin Abdul Rashid Watenga | Samukelo Xulu | ||
Ntsikelelo Nxadi | Gamphani Lungu | ||
Brandon Junior Theron | Pogiso Sanoka | ||
Nhlanhla Zwane | Gape Moralo | ||
Olwethu Ncube | Neo Rapoo | ||
Lwanda Mbanjwa | Lyle Lakay | ||
Menzi Alson Masuku | Brooklyn Poggenpoel | ||
Angelo Van Rooi | Maliele Vincent Pule | ||
Bongani Cele |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Lamontville Golden Arrows
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây SuperSport United
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 24 | 1 | 3 | 52 | 73 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 19 | 3 | 5 | 23 | 60 | T T H T H |
3 | ![]() | 28 | 13 | 9 | 6 | 13 | 48 | T T T T H |
4 | ![]() | 28 | 13 | 7 | 8 | 8 | 46 | H T H H B |
5 | ![]() | 28 | 8 | 11 | 9 | 0 | 35 | H B H B H |
6 | ![]() | 28 | 10 | 5 | 13 | -5 | 35 | T B T H H |
7 | ![]() | 28 | 8 | 10 | 10 | -6 | 34 | B H H B H |
8 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -7 | 33 | T B T H T |
9 | ![]() | 28 | 8 | 8 | 12 | -7 | 32 | H B B H H |
10 | ![]() | 28 | 8 | 8 | 12 | -13 | 32 | H H T H H |
11 | ![]() | 28 | 8 | 7 | 13 | -6 | 31 | B B B B H |
12 | ![]() | 27 | 7 | 9 | 11 | -12 | 30 | B B B H T |
13 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -12 | 30 | T T H B H |
14 | ![]() | 28 | 7 | 6 | 15 | -16 | 27 | B B B T H |
15 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -12 | 26 | H T B B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại