![]() Devon Titus 14 | |
![]() Olivier Toure 45+2' | |
![]() Athenkosi Mcaba (Thay: Olivier Toure) 46 | |
![]() Angelo Van Rooi (Thay: Sabelo Sithole) 46 | |
![]() David Thokozani Lukhele (Thay: Kagiso Joseph Malinga) 46 | |
![]() Khomotjo Lekoloane 60 | |
![]() Sanele Barns (Thay: Khomotjo Lekoloane) 61 | |
![]() Lesiba William Nku (Thay: Devon Titus) 62 | |
![]() Menzi Alson Masuku (Thay: Thabo Matlaba) 67 | |
![]() Lesiba William Nku 70 | |
![]() Brendon Moloisane 72 | |
![]() Bongani Cele (Thay: Ayabulela Maxwele) 73 | |
![]() Blessing Mchunu (Thay: Siyanda Mthanti) 73 | |
![]() Chumani Thembile Butsaka (Thay: Sihle Nduli) 76 | |
![]() Kyle Jurgens (Thay: Thato Khiba) 82 | |
![]() Blessing Mchunu 83 |
Thống kê trận đấu Lamontville Golden Arrows vs Stellenbosch FC
số liệu thống kê

Lamontville Golden Arrows

Stellenbosch FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Lamontville Golden Arrows vs Stellenbosch FC
Lamontville Golden Arrows: Edward Maova (34), Gladwin Shitolo (5), Thabo Matlaba (28), Sbonelo Cele (30), Velemseni Ndwandwe (12), Ayabulela Maxwele (25), Nqobeko Dlamini (24), Shadrack Kobedi (26), Sabelo Sithole (29), Kagiso Joseph Malinga (7), Siyanda Mthanti (38)
Stellenbosch FC: Oscarine Masuluke (30), Brendon Moloisane (24), Olivier Toure (45), Enyinnaya Kazie (16), Khomotjo Lekoloane (5), Sihle Nduli (8), Devon Titus (34), Thato Khiba (19), Fawaaz Basadien (21), Andre De Jong (18), Genino Palace (28)
Thay người | |||
46’ | Sabelo Sithole Angelo Van Rooi | 46’ | Olivier Toure Athenkosi Mcaba |
46’ | Kagiso Joseph Malinga David Thokozani Lukhele | 61’ | Khomotjo Lekoloane Sanele Barns |
67’ | Thabo Matlaba Menzi Alson Masuku | 62’ | Devon Titus Lesiba William Nku |
73’ | Ayabulela Maxwele Bongani Cele | 76’ | Sihle Nduli Chumani Thembile Butsaka |
73’ | Siyanda Mthanti Blessing Mchunu | 82’ | Thato Khiba Kyle Jurgens |
Cầu thủ dự bị | |||
Nhlanhla Zwane | Chumani Thembile Butsaka | ||
Menzi Alson Masuku | Omega Mdaka | ||
Siphesihle Msomi | Ibraheem Jabaar | ||
Bongani Cele | Sanele Barns | ||
Angelo Van Rooi | Lesiba William Nku | ||
Isima Bin Abdul Rashid Watenga | Athenkosi Mcaba | ||
Blessing Mchunu | Lee Raoul Langeveldt | ||
David Thokozani Lukhele | Cheswyn Philander | ||
Kyle Jurgens |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Lamontville Golden Arrows
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Stellenbosch FC
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 24 | 1 | 3 | 52 | 73 | T T T T T |
2 | ![]() | 26 | 19 | 2 | 5 | 23 | 59 | B T T H T |
3 | ![]() | 27 | 13 | 8 | 6 | 13 | 47 | B T T T T |
4 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 9 | 46 | T H T H H |
5 | ![]() | 28 | 8 | 11 | 9 | 0 | 35 | H B H B H |
6 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -5 | 34 | B T B T H |
7 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -6 | 33 | B B H H B |
8 | ![]() | 28 | 8 | 7 | 13 | -6 | 31 | B B B B H |
9 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | -7 | 31 | H H B B H |
10 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | -13 | 31 | T H H T H |
11 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -9 | 30 | B T B T H |
12 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | -12 | 29 | T T T H B |
13 | ![]() | 26 | 6 | 9 | 11 | -13 | 27 | H B B B H |
14 | ![]() | 26 | 6 | 8 | 12 | -10 | 26 | H H T B B |
15 | ![]() | 27 | 7 | 5 | 15 | -16 | 26 | H B B B T |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại