Nkosikhona Ndaba 24 | |
Philani Khumalo (Thay: Jerome Karelse) 46 | |
Angelo Van Rooi (Thay: Sede Junior Dion) 46 | |
Thalente Mbatha (Thay: Sihle Nduili) 47 | |
Sabelo Sithole (Thay: Siyanda Ndlovu) 59 | |
Thokozani Praisegod Khumalo (Thay: Isaac Cisse) 59 | |
Patrick Maswanganyi (Thay: Sipho Mbule) 64 | |
Yanela Mbuthuma (Thay: Evidence Makgopa) 64 | |
Thokozani Khumalo 72 | |
Yanela Mbuthuma 74 | |
Relebohile Ratomo (Thay: Tshepang Moremi) 85 | |
Mbokazi (Thay: Oswin Appollis) 85 | |
Yanela Mbuthuma 87 |
Thống kê trận đấu Lamontville Golden Arrows vs Orlando Pirates
số liệu thống kê

Lamontville Golden Arrows

Orlando Pirates
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Lamontville Golden Arrows vs Orlando Pirates
Lamontville Golden Arrows: Xolani Ngcobo (31), Ayanda Jiyane (4), Themba Mantshiyane (35), Sbonelo Cele (30), Ayabulela Maxwele (25), Nqobeko Dlamini (24), Isaac Cisse (19), Sede Junior Dion (18), Siyanda Ndlovu (8), Jerome Karelse (22)
Orlando Pirates: Sipho Chaine (24), Thabiso Lebitso (37), Lebone Seema (33), Nkosinathi Sibisi (5), Nkosikhona Ndaba (3), Masindi Nemtajela (15), Sihle Nduili (30), Sipho Mbule (23), Evidence Makgopa (17), Oswin Appollis (12), Tshepang Moremi (11)
| Thay người | |||
| 46’ | Jerome Karelse Philani Khumalo | 47’ | Sihle Nduili Thalente Mbatha |
| 46’ | Sede Junior Dion Angelo Van Rooi | 64’ | Sipho Mbule Patrick Maswanganyi |
| 59’ | Siyanda Ndlovu Sabelo Sithole | 64’ | Evidence Makgopa Yanela Mbuthuma |
| 59’ | Isaac Cisse Thokozani Praisegod Khumalo | 85’ | Oswin Appollis Mbokazi |
| 85’ | Tshepang Moremi Relebohile Ratomo | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Shadrack Kobedi | Melusi Nkazimulo Buthelezi | ||
Philani Khumalo | Camren Dansin | ||
Osborn Maluleke | Deon Hotto | ||
Thakasani Mbanjwa | Patrick Maswanganyi | ||
Sabelo Sithole | Thalente Mbatha | ||
Brandon Junior Theron | Mbokazi | ||
Thokozani Praisegod Khumalo | Yanela Mbuthuma | ||
Angelo Van Rooi | Relebohile Ratomo | ||
Dean David Van Rooyen | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Lamontville Golden Arrows
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Orlando Pirates
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 12 | 7 | 4 | 1 | 13 | 25 | T B T H T | |
| 2 | 10 | 7 | 1 | 2 | 9 | 22 | T T T H T | |
| 3 | 11 | 6 | 4 | 1 | 7 | 22 | H H H T T | |
| 4 | 11 | 6 | 3 | 2 | 8 | 21 | T H B B H | |
| 5 | 12 | 5 | 4 | 3 | 2 | 19 | B T B H T | |
| 6 | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | B H T T B | |
| 7 | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | H T B B T | |
| 8 | 11 | 5 | 1 | 5 | 4 | 16 | T B B T B | |
| 9 | 12 | 5 | 1 | 6 | 2 | 16 | T T B T B | |
| 10 | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B T H T T | |
| 11 | 12 | 3 | 4 | 5 | -4 | 13 | T B B H H | |
| 12 | 12 | 3 | 4 | 5 | -5 | 13 | H B T B B | |
| 13 | 12 | 4 | 1 | 7 | -9 | 13 | T B T T B | |
| 14 | 12 | 2 | 4 | 6 | -8 | 10 | B B T B H | |
| 15 | 12 | 2 | 3 | 7 | -8 | 9 | H H T B B | |
| 16 | 12 | 1 | 4 | 7 | -12 | 7 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch