![]() Sede Junior Dion 5 | |
![]() Siyanda Mthanti 23 | |
![]() Thabo Matlaba (Thay: Keenan Phillips) 46 | |
![]() Nduduzo Sibiya (Thay: Philani Khumalo) 46 | |
![]() Isaac Cisse (Thay: Nhlanhla Zwane) 46 | |
![]() Jerome Karelse (Thay: Sede Junior Dion) 62 | |
![]() Alwande Booysen (Thay: Ayabulela Maxwele) 63 | |
![]() Tshepo Matsemela (Thay: Thuso Moleleki) 66 | |
![]() Lethabo Modimoeng (Thay: Gomolemo Khoto) 67 | |
![]() Ayanda Lukhele (Thay: Mbulelo Wagaba) 71 | |
![]() Jerome Karelse 72 | |
![]() Ndumiso Ngiba (Thay: Given Thibedi) 81 | |
![]() Yanga Madiba (Thay: Thulani Jingana) 82 |
Thống kê trận đấu Lamontville Golden Arrows vs Orbit College
số liệu thống kê

Lamontville Golden Arrows
Orbit College
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Lamontville Golden Arrows vs Orbit College
Lamontville Golden Arrows: Thakasani Mbanjwa (27), Ayanda Jiyane (4), Oumar Farouk Comara (15), Sbonelo Cele (30), Keenan Phillips (33), Nqobeko Dlamini (24), Nhlanhla Zwane (41), Ayabulela Maxwele (25), Sede Junior Dion (18), Philani Khumalo (36), Siyanda Mthanti (8)
Orbit College: Sabelo Calvin Nkomo (1), Thabang Nhlapo (23), Thulani Jingana (29), Katlego Mkhabela (21), Given Thibedi (15), Atisang Israel Batsi (12), Gomolemo Khoto (7), Thuso Moleleki (11), Mbulelo Wagaba (14), Monnapule Kenneth Saleng (10)
Thay người | |||
46’ | Nhlanhla Zwane Isaac Cisse | 66’ | Thuso Moleleki Tshepo Matsemela |
46’ | Philani Khumalo Nduduzo Sibiya | 67’ | Gomolemo Khoto Lethabo Modimoeng |
46’ | Keenan Phillips Thabo Matlaba | 71’ | Mbulelo Wagaba Ayanda Lukhele |
62’ | Sede Junior Dion Jerome Karelse | 81’ | Given Thibedi Ndumiso Ngiba |
63’ | Ayabulela Maxwele Alwande Booysen | 82’ | Thulani Jingana Yanga Madiba |
Cầu thủ dự bị | |||
Isaac Cisse | Cameron Chweu | ||
Gladwin Shitolo | Lethabo Modimoeng | ||
Nduduzo Sibiya | Axolile Noyo | ||
Jerome Karelse | Simphiwe Ndlovu | ||
Thabo Matlaba | Sekhoane Moerane | ||
Sabelo Sithole | Yanga Madiba | ||
Alwande Booysen | Ayanda Lukhele | ||
Sanele Tshabalala | Ndumiso Ngiba | ||
Osborn Maluleke | Tshepo Matsemela |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lamontville Golden Arrows
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Orbit College
VĐQG Nam Phi
Hạng 2 Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 12 | 21 | T H T B T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 9 | 20 | T T T H B |
3 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 6 | 15 | T T T T T |
4 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 3 | 15 | B T B H T |
5 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 3 | 15 | H T B H H |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | H T T B T |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | T T H T B |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 1 | 13 | B B B T T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -1 | 12 | H H T B H |
10 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | H H T T B |
11 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | H H H H B |
12 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -6 | 7 | H B B B T |
13 | 9 | 2 | 1 | 6 | -9 | 7 | B B H T B | |
14 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -5 | 6 | B B B H H |
15 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -7 | 6 | H B T B B |
16 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -8 | 6 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại