Thứ Tư, 15/10/2025

Trực tiếp kết quả Lamontville Golden Arrows vs Kaizer Chiefs hôm nay 31-12-2022

Giải VĐQG Nam Phi - Th 7, 31/12

Kết thúc

Lamontville Golden Arrows

Lamontville Golden Arrows

0 : 2

Kaizer Chiefs

Kaizer Chiefs

Hiệp một: 0-2
T7, 20:30 31/12/2022
Vòng 14 - VĐQG Nam Phi
Princess Magogo Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Bonfils-Caleb Bimenyimana
15
Edmilson Gabriel Dove (Kiến tạo: Bonfils-Caleb Bimenyimana)
38
Moegamat Yusuf Maart
45+2'
Siyabonga Given Khumalo (Thay: Sazi Gumbi)
46
Kamohelo Mahlatsi
49
Kgaogelo Rathete Sekgota (Thay: Kamohelo Mahlatsi)
55
Siyabonga Given Khumalo
61
M Shabalala (Thay: Nkosingiphile Ngcobo)
68
Thubelihle Magubane (Thay: Ryan Moon)
76
Themba Mantshiyane (Thay: Thabani Zuke)
77
Njabulo Ngcobo (Thay: Samkelo Zwane)
83
Sabelo Radebe (Thay: Bonfils-Caleb Bimenyimana)
84
Siyabonga Given Khumalo
90+4'

Thống kê trận đấu Lamontville Golden Arrows vs Kaizer Chiefs

số liệu thống kê
Lamontville Golden Arrows
Lamontville Golden Arrows
Kaizer Chiefs
Kaizer Chiefs
53 Kiểm soát bóng 47
10 Phạm lỗi 15
15 Ném biên 14
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
9 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
3 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Nam Phi

Thành tích gần đây Lamontville Golden Arrows

VĐQG Nam Phi

Thành tích gần đây Kaizer Chiefs

VĐQG Nam Phi
02/10 - 2025
24/09 - 2025
17/09 - 2025
20/08 - 2025
Giao hữu

Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mamelodi Sundowns FCMamelodi Sundowns FC106311221T H T B T
2Sekhukhune UnitedSekhukhune United9621920T T T H B
3Orlando PiratesOrlando Pirates7502615T T T T T
4Durban City F.CDurban City F.C9432315B T B H T
5Kaizer ChiefsKaizer Chiefs8431315H T B H H
6Polokwane CityPolokwane City9432215H T T B T
7TS GalaxyTS Galaxy8413413T T H T B
8Lamontville Golden ArrowsLamontville Golden Arrows9414113B B B T T
9AmaZulu FCAmaZulu FC8332-112H H T B H
10Richards BayRichards Bay9324-311H H T T B
11Marumo GallantsMarumo Gallants9243-110H H H H B
12Siwelele F.C.Siwelele F.C.9216-67H B B B T
13Orbit CollegeOrbit College9216-97B B H T B
14Stellenbosch FCStellenbosch FC9135-56B B B H H
15Magesi FCMagesi FC9135-76H B T B B
16Chippa UnitedChippa United9135-86B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow