Angelo Henriquez rời sân và được thay thế bởi Emanuel Herrera.
![]() Sebastian Diaz 13 | |
![]() Gonzalo Jara (Thay: Sebastian Diaz) 38 | |
![]() Andres Zanini 45 | |
![]() David Bascur 45+7' | |
![]() Lucas Assadi (Thay: David Bascur) 46 | |
![]() Javier Altamirano (Thay: Antonio Diaz) 46 | |
![]() Lucas Di Yorio (Thay: Rodrigo Contreras) 55 | |
![]() Fabian Hormazabal (Thay: Nicolas Fernandez) 63 | |
![]() Jeisson Vargas (Kiến tạo: Esteban Moreira) 64 | |
![]() Fabian Hormazabal 71 | |
![]() Matias Zaldivia (Thay: Ignacio Tapia) 71 | |
![]() Fabian Hormazabal 72 | |
![]() Israel Poblete (Thay: Sebastian Rodriguez) 74 | |
![]() Sebastian Gallegos 79 | |
![]() Joaquin Fernandez (Thay: Sebastian Gallegos) 85 | |
![]() Angelo Henriquez (Thay: Esteban Moreira) 85 | |
![]() Manuel Rivera (Thay: Juan Fuentes) 85 | |
![]() Lucas Di Yorio (Kiến tạo: Lucas Assadi) 86 | |
![]() Emanuel Herrera (Thay: Angelo Henriquez) 90 |
Thống kê trận đấu La Serena vs Universidad de Chile


Diễn biến La Serena vs Universidad de Chile
Lucas Assadi đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Lucas Di Yorio đã ghi bàn!
Juan Fuentes rời sân và được thay thế bởi Manuel Rivera.
Esteban Moreira rời sân và được thay thế bởi Angelo Henriquez.
Sebastian Gallegos rời sân và được thay thế bởi Joaquin Fernandez.

Thẻ vàng cho Sebastian Gallegos.
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Sebastian Rodriguez rời sân và Israel Poblete vào thay.

THẺ ĐỎ! - Fabian Hormazabal nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Ignacio Tapia rời sân và Matias Zaldivia vào thay.

Thẻ vàng cho Fabian Hormazabal.
Esteban Moreira đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jeisson Vargas đã ghi bàn!
Nicolas Fernandez rời sân và Fabian Hormazabal vào thay.
Rodrigo Contreras rời sân và được thay thế bởi Lucas Di Yorio.
Antonio Diaz rời sân và được thay thế bởi Javier Altamirano.
David Bascur rời sân và được thay thế bởi Lucas Assadi.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho David Bascur.
Đội hình xuất phát La Serena vs Universidad de Chile
La Serena (3-4-3): Eryin Sanhueza (1), Nicolas Ferreyra (3), Andres Zanini (2), Lucas Alarcon (5), Matias Pinto (23), Sebastián Díaz (6), Juan Fuentes (17), Fernando Dinamarca (26), Sebastian Gallegos (18), Esteban Moreira (9), Jeisson Vargas (10)
Universidad de Chile (3-4-3): Cristopher Toselli (1), David Retamal (13), Nicolas Ramirez (5), Ignacio Tapia (3), Nicolás Fernández (6), Sebastian Rodriguez (14), Felipe Salomoni (15), Antonio Diaz (24), Rodrigo Contreras (27), Maximiliano Guerrero (7), Leandro Fernandez (9)


Thay người | |||
38’ | Sebastian Diaz Gonzalo Jara | 46’ | David Bascur Lucas Assadi |
85’ | Juan Fuentes Manuel Rivera | 46’ | Antonio Diaz Javier Altamirano |
85’ | Emanuel Herrera Angelo Henriquez | 55’ | Rodrigo Contreras Lucas Di Yorio |
85’ | Sebastian Gallegos Joaquin Fernandez | 63’ | Nicolas Fernandez Fabian Hormazabal |
90’ | Angelo Henriquez Emanuel Herrera | 71’ | Ignacio Tapia Matias Zaldivia |
74’ | Sebastian Rodriguez Israel Poblete |
Cầu thủ dự bị | |||
Fabian Cerda | Gabriel Castellon | ||
Gonzalo Jara | Israel Poblete | ||
Manuel Rivera | Lucas Assadi | ||
Angelo Henriquez | Fabian Hormazabal | ||
Christian Gutierrez | Lucas Di Yorio | ||
Joaquin Fernandez | Javier Altamirano | ||
Emanuel Herrera | Matias Zaldivia |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây La Serena
Thành tích gần đây Universidad de Chile
Bảng xếp hạng VĐQG Chile
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 17 | 5 | 1 | 24 | 56 | T T T T T |
2 | ![]() | 23 | 13 | 3 | 7 | 23 | 42 | T B B H T |
3 | ![]() | 23 | 12 | 6 | 5 | 13 | 42 | T T T T T |
4 | ![]() | 23 | 11 | 8 | 4 | 3 | 41 | H T H T T |
5 | ![]() | 23 | 12 | 4 | 7 | 6 | 40 | B T B B T |
6 | ![]() | 24 | 11 | 6 | 7 | 8 | 39 | H T B B B |
7 | ![]() | 23 | 11 | 5 | 7 | 4 | 38 | B T B T T |
8 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | 10 | 34 | H B H T T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 4 | 11 | -2 | 31 | T T B B B |
10 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | -6 | 29 | T T B B B |
11 | ![]() | 23 | 7 | 5 | 11 | -5 | 26 | B H B B T |
12 | ![]() | 22 | 5 | 7 | 10 | -8 | 22 | B H B T B |
13 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -16 | 20 | H H B B H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 2 | 16 | -18 | 20 | H B T B T |
15 | ![]() | 23 | 4 | 6 | 13 | -10 | 18 | T B H B B |
16 | ![]() | 23 | 3 | 5 | 15 | -26 | 14 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại