Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Gonzalo Jara (Kiến tạo: Matias Pinto) 8 | |
![]() Felipe Chamorro (Kiến tạo: Gonzalo Jara) 23 | |
![]() Raul Osorio 33 | |
![]() Gabriel Sarria (Thay: Facundo Juarez) 37 | |
![]() Alonso Rodriguez (Thay: Martin Larrain) 46 | |
![]() Martin Carreno (Thay: Fabian Pastenes) 46 | |
![]() Juan Araya (Thay: Felipe Flores) 46 | |
![]() Sebastian Gallegos (Thay: Lautaro Ovando) 59 | |
![]() Jeyson Rojas (Kiến tạo: Sebastian Gallegos) 63 | |
![]() Cristian Gutierrez (Kiến tạo: Sebastian Gallegos) 69 | |
![]() (Pen) Juan Araya 79 | |
![]() Andres Zanini 79 | |
![]() Manuel Rivera (Thay: Matias Pinto) 79 | |
![]() Andres Zanini (Thay: Cristian Gutierrez) 79 | |
![]() Yerko Aguila (Thay: Jose Navarrete) 83 | |
![]() Daniel Cordero (Thay: Esteban Moreira) 90 | |
![]() Martin Villarroel (Thay: Jeyson Rojas) 90 | |
![]() Eryin Sanhueza 90+4' | |
![]() Sebastian Gallegos 90+6' |
Thống kê trận đấu La Serena vs San Luis


Diễn biến La Serena vs San Luis

Thẻ vàng cho Sebastian Gallegos.

Thẻ vàng cho Eryin Sanhueza.
Jeyson Rojas rời sân và được thay thế bởi Martin Villarroel.
Esteban Moreira rời sân và được thay thế bởi Daniel Cordero.
Jose Navarrete rời sân và được thay thế bởi Yerko Aguila.
Cristian Gutierrez rời sân và được thay thế bởi Andres Zanini.
Matias Pinto rời sân và được thay thế bởi Manuel Rivera.

Thẻ vàng cho Andres Zanini.

V À A A O O O - Juan Araya từ San Luis thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Sebastian Gallegos đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Cristian Gutierrez đã ghi bàn!
Sebastian Gallegos đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jeyson Rojas đã ghi bàn!
![V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Lautaro Ovando rời sân và được thay thế bởi Sebastian Gallegos.
Felipe Flores rời sân và được thay thế bởi Juan Araya.
Fabian Pastenes rời sân và được thay thế bởi Martin Carreno.
Martin Larrain rời sân và được thay thế bởi Alonso Rodriguez.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát La Serena vs San Luis
La Serena (3-5-2): Eryin Sanhueza (1), Jeyson Rojas (4), Nicolas Ferreyra (3), Lucas Alarcon (5), Lautaro Nahuel Ovando (22), Sebastián Díaz (6), Matias Pinto (23), Felipe Chamorro (14), Christian Gutierrez (16), Esteban Moreira (9), Gonzalo Jara (7)
San Luis (4-3-3): Juan Manuel Garcia (12), Jose Navarrete (2), Cristobal Vergara (6), Raul Osorio (4), Guillermo Avello (18), Luis Cabrera (8), Martín Larraín (30), Gaston Novero (19), Facundo Daniel Juarez (7), Felipe Flores (17), Fabian Pastenes (14)


Thay người | |||
59’ | Lautaro Ovando Sebastian Gallegos | 37’ | Facundo Juarez Gabriel Sarria |
79’ | Cristian Gutierrez Andres Zanini | 46’ | Fabian Pastenes Martin Carreno |
79’ | Matias Pinto Manuel Rivera | 46’ | Felipe Flores Juan Araya |
90’ | Esteban Moreira Daniel Cordero | 46’ | Martin Larrain Alonso Rodriguez |
90’ | Jeyson Rojas Martin Villarroel | 83’ | Jose Navarrete Yerko Aguila |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Cordero | Daniel Retamal | ||
Bastian Contreras | Martin Carreno | ||
Fabian Cerda | Gonzalo Basaez | ||
Andres Zanini | Juan Araya | ||
Manuel Rivera | Gabriel Sarria | ||
Martin Villarroel | Alonso Rodriguez | ||
Sebastian Gallegos | Yerko Aguila | ||
Matias Cortes | Luis Silva | ||
Felipe Mardones | Vargas Vicente |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây La Serena
Thành tích gần đây San Luis
Bảng xếp hạng Cúp quốc gia Chile
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | H B T B T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 9 | H B H T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T T B B B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B T H T B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | H B T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | T T B H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | B T T H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B B B T |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | H T B T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | H T H B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | T B T B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | B B H T H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 1 | 10 | T T H T B |
2 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | B T B T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | B T B T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T T H H H |
2 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 7 | B B H T T |
3 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -4 | 5 | B T H H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | T B B H H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | T H T H B |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | H B T H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B T B H T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | H H B H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 13 | B T T T H |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 3 | 13 | T T H T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | T B H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -9 | 2 | B B B H H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T H B T B |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | T B H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | T T H B H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -4 | 6 | H B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại