Thứ Năm, 16/10/2025
Matheus Nascimento
2
Matheus Nascimento
18
Mathias Laborda
35
Jayden Nelson (Thay: Mathias Laborda)
46
Jayden Nelson
55
Joseph Paintsil (Kiến tạo: Marco Reus)
60
Edier Ocampo
72
Ranko Veselinovic
74
(Pen) Joseph Paintsil
77
Lucas Sanabria (Thay: Matheus Nascimento)
78
Mauricio Cuevas (Thay: Miki Yamane)
78
John Nelson (Thay: Julian Aude)
78
Nelson Pierre (Thay: Daniel Rios)
79
Bjoern Inge Utvik (Thay: J.C. Ngando)
79
Bjoern Inge Utvik
86
Christian Ramirez (Thay: Marco Reus)
87
Isaiah Parente (Thay: Diego Fagundez)
90
Jackson Castro (Thay: Pedro Vite)
90
Damir Kreilach (Thay: Emmanuel Sabbi)
90
Jayden Nelson
90+2'

Thống kê trận đấu LA Galaxy vs Vancouver Whitecaps

số liệu thống kê
LA Galaxy
LA Galaxy
Vancouver Whitecaps
Vancouver Whitecaps
57 Kiểm soát bóng 43
7 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
1 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến LA Galaxy vs Vancouver Whitecaps

Tất cả (90)
90+8'

Vancouver thực hiện một quả phạt góc từ bên trái.

90+6'

Đá phạt cho Vancouver ở phần sân của LA Galaxy.

90+5'

Damir Kreilach vào sân thay Emmanuel Sabbi cho Vancouver.

90+3'

Bóng an toàn khi LA Galaxy được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.

90+2' Anh ấy đã bị đuổi! Jayden Nelson nhận thẻ vàng thứ hai.

Anh ấy đã bị đuổi! Jayden Nelson nhận thẻ vàng thứ hai.

90+1'

Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở nửa sân đối phương.

90'

Đội khách thay Pedro Vite bằng Jackson Castro.

90'

Isaiah Parente thay thế Diego Fagundez cho đội chủ nhà.

90'

Liệu Vancouver có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở nửa sân của LA Galaxy không?

88'

Vancouver được hưởng một quả đá phạt ở nửa sân của họ.

88'

Phạt góc cho LA Galaxy ở nửa sân của Vancouver.

87'

LA Galaxy thực hiện sự thay người thứ tư với Christian Ramirez thay thế Marco Reus.

86' Bjorn Utvik (Vancouver) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận không nhận thẻ vàng thứ hai.

Bjorn Utvik (Vancouver) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận không nhận thẻ vàng thứ hai.

84'

Bjorn Utvik vào sân thay J.C. Ngando cho Vancouver.

84'

Đội LA Galaxy được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

83'

Vancouver thực hiện một quả phạt góc từ bên phải.

82'

LA Galaxy có một quả phát bóng từ khung thành.

82'

Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.

81'

Vancouver được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.

80'

LA Galaxy sẽ thực hiện một quả ném biên trong khu vực của Vancouver.

80'

Đội nhà thay Matheus Nascimento bằng Lucas Sanabria.

Đội hình xuất phát LA Galaxy vs Vancouver Whitecaps

LA Galaxy (4-3-3): Novak Micovic (1), Miki Yamane (2), Maya Yoshida (4), Carlos Garces (25), Julian Aude (3), Edwin Cerrillo (6), Marco Reus (18), Diego Fagundez (7), Gabriel Pec (11), Matheus Nascimento (9), Joseph Paintsil (28)

Vancouver Whitecaps (4-3-3): Yohei Takaoka (1), Mathias Laborda (2), Ranko Veselinovic (4), Tristan Blackmon (33), Tate Johnson (28), Pedro Vite (45), Jeevan Badwal (59), J.C. Ngando (26), Edier Ocampo (18), Daniel Rios (14), Emmanuel Sabbi (11)

LA Galaxy
LA Galaxy
4-3-3
1
Novak Micovic
2
Miki Yamane
4
Maya Yoshida
25
Carlos Garces
3
Julian Aude
6
Edwin Cerrillo
18
Marco Reus
7
Diego Fagundez
11
Gabriel Pec
9
Matheus Nascimento
28
Joseph Paintsil
11
Emmanuel Sabbi
14
Daniel Rios
18
Edier Ocampo
26
J.C. Ngando
59
Jeevan Badwal
45
Pedro Vite
28
Tate Johnson
33
Tristan Blackmon
4
Ranko Veselinovic
2
Mathias Laborda
1
Yohei Takaoka
Vancouver Whitecaps
Vancouver Whitecaps
4-3-3
Thay người
78’
Miki Yamane
Mauricio Cuevas
46’
Mathias Laborda
Jayden Nelson
78’
Julian Aude
John Nelson
79’
Daniel Rios
Nelson Pierre
78’
Matheus Nascimento
Lucas Sanabria
79’
J.C. Ngando
Bjorn Utvik
87’
Marco Reus
Christian Ramirez
90’
Emmanuel Sabbi
Damir Kreilach
90’
Diego Fagundez
Isaiah Parente
90’
Pedro Vite
Jackson Castro
Cầu thủ dự bị
JT Marcinkowski
Isaac Boehmer
Mauricio Cuevas
Jayden Nelson
John Nelson
Adrian Zendejas
Zanka
Damir Kreilach
Tucker Lepley
Nelson Pierre
Isaiah Parente
Bjorn Utvik
Lucas Sanabria
Belal Halbouni
Elijah Wynder
Jackson Castro
Christian Ramirez

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

MLS Nhà Nghề Mỹ
Giao hữu
MLS Nhà Nghề Mỹ
14/08 - 2022
15/09 - 2022
19/03 - 2023
16/07 - 2023
Concacaf League Cup
31/07 - 2023
MLS Nhà Nghề Mỹ
14/04 - 2024
22/09 - 2024
03/03 - 2025
05/07 - 2025

Thành tích gần đây LA Galaxy

MLS Nhà Nghề Mỹ
12/10 - 2025
05/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025
Concacaf League Cup
01/09 - 2025
28/08 - 2025
MLS Nhà Nghề Mỹ
24/08 - 2025
Concacaf League Cup
21/08 - 2025

Thành tích gần đây Vancouver Whitecaps

MLS Nhà Nghề Mỹ
12/10 - 2025
Cúp quốc gia Canada
02/10 - 2025
MLS Nhà Nghề Mỹ
Cúp quốc gia Canada
17/09 - 2025
MLS Nhà Nghề Mỹ

Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union3320672466T B T T T
2Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps3318962963T H H T T
3FC CincinnatiFC Cincinnati331959962B T T H T
4Inter Miami CFInter Miami CF3318872362T H B T T
5San DiegoSan Diego3318691960T B H B T
6Los Angeles FCLos Angeles FC3317882559T T T T B
7Minnesota UnitedMinnesota United33161071858H T B H T
8CharlotteCharlotte3318213756T T B B T
9New York City FCNew York City FC3317511756T T B T B
10Nashville SCNashville SC33166111654B B B T H
11Orlando CityOrlando City33141181453H T H H B
12Chicago FireChicago Fire3315711852B T T T H
13Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC3314109952B B H T T
14Columbus CrewColumbus Crew3313128251T B H B H
15Austin FCAustin FC3313812-747B T B B T
16Portland TimbersPortland Timbers33111111-344T B H H B
17New York Red BullsNew York Red Bulls3312714343H B T B B
18FC DallasFC Dallas33101112-441T T H T B
19Real Salt LakeReal Salt Lake3312417-1140B B T T B
20Colorado RapidsColorado Rapids3311715-1240B T B H B
21San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes3310815-438B B B T B
22Houston DynamoHouston Dynamo339915-1336H B T B B
23New England RevolutionNew England Revolution339816-735B H B T B
24St. Louis CitySt. Louis City338718-1431H T T B T
25Toronto FCToronto FC3351414-929H H H H B
26CF MontrealCF Montreal3361017-2328H B B T H
27Sporting Kansas CitySporting Kansas City337620-2427B B B B B
28LA GalaxyLA Galaxy336918-2127H B T B T
29Atlanta UnitedAtlanta United3351216-2527B H B B B
30DC UnitedDC United3351018-3625T H B B B
BXH Đông Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union3320672466T B T T T
2FC CincinnatiFC Cincinnati331959962B T T H T
3Inter Miami CFInter Miami CF3318872362T H B T T
4CharlotteCharlotte3318213756T T B B T
5New York City FCNew York City FC3317511756T T B T B
6Nashville SCNashville SC33166111654B B B T H
7Orlando CityOrlando City33141181453H T H H B
8Chicago FireChicago Fire3315711852B T T T H
9Columbus CrewColumbus Crew3313128251T B H B H
10New York Red BullsNew York Red Bulls3312714343H B T B B
11New England RevolutionNew England Revolution339816-735B H B T B
12Toronto FCToronto FC3351414-929H H H H B
13CF MontrealCF Montreal3361017-2328H B B T H
14Atlanta UnitedAtlanta United3351216-2527B H B B B
15DC UnitedDC United3351018-3625T H B B B
BXH Tây Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps3318962963T H H T T
2San DiegoSan Diego3318691960T B H B T
3Los Angeles FCLos Angeles FC3317882559T T T T B
4Minnesota UnitedMinnesota United33161071858H T B H T
5Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC3314109952B B H T T
6Austin FCAustin FC3313812-747B T B B T
7Portland TimbersPortland Timbers33111111-344T B H H B
8FC DallasFC Dallas33101112-441T T H T B
9Real Salt LakeReal Salt Lake3312417-1140B B T T B
10Colorado RapidsColorado Rapids3311715-1240B T B H B
11San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes3310815-438B B B T B
12Houston DynamoHouston Dynamo339915-1336H B T B B
13St. Louis CitySt. Louis City338718-1431H T T B T
14Sporting Kansas CitySporting Kansas City337620-2427B B B B B
15LA GalaxyLA Galaxy336918-2127H B T B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow