Vancouver thực hiện một quả phạt góc từ bên trái.
![]() Matheus Nascimento 2 | |
![]() Matheus Nascimento 18 | |
![]() Mathias Laborda 35 | |
![]() Jayden Nelson (Thay: Mathias Laborda) 46 | |
![]() Jayden Nelson 55 | |
![]() Joseph Paintsil (Kiến tạo: Marco Reus) 60 | |
![]() Edier Ocampo 72 | |
![]() Ranko Veselinovic 74 | |
![]() (Pen) Joseph Paintsil 77 | |
![]() Lucas Sanabria (Thay: Matheus Nascimento) 78 | |
![]() Mauricio Cuevas (Thay: Miki Yamane) 78 | |
![]() John Nelson (Thay: Julian Aude) 78 | |
![]() Nelson Pierre (Thay: Daniel Rios) 79 | |
![]() Bjoern Inge Utvik (Thay: J.C. Ngando) 79 | |
![]() Bjoern Inge Utvik 86 | |
![]() Christian Ramirez (Thay: Marco Reus) 87 | |
![]() Isaiah Parente (Thay: Diego Fagundez) 90 | |
![]() Jackson Castro (Thay: Pedro Vite) 90 | |
![]() Damir Kreilach (Thay: Emmanuel Sabbi) 90 | |
![]() Jayden Nelson 90+2' |
Thống kê trận đấu LA Galaxy vs Vancouver Whitecaps


Diễn biến LA Galaxy vs Vancouver Whitecaps
Đá phạt cho Vancouver ở phần sân của LA Galaxy.
Damir Kreilach vào sân thay Emmanuel Sabbi cho Vancouver.
Bóng an toàn khi LA Galaxy được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.

Anh ấy đã bị đuổi! Jayden Nelson nhận thẻ vàng thứ hai.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở nửa sân đối phương.
Đội khách thay Pedro Vite bằng Jackson Castro.
Isaiah Parente thay thế Diego Fagundez cho đội chủ nhà.
Liệu Vancouver có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở nửa sân của LA Galaxy không?
Vancouver được hưởng một quả đá phạt ở nửa sân của họ.
Phạt góc cho LA Galaxy ở nửa sân của Vancouver.
LA Galaxy thực hiện sự thay người thứ tư với Christian Ramirez thay thế Marco Reus.

Bjorn Utvik (Vancouver) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận không nhận thẻ vàng thứ hai.
Bjorn Utvik vào sân thay J.C. Ngando cho Vancouver.
Đội LA Galaxy được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Vancouver thực hiện một quả phạt góc từ bên phải.
LA Galaxy có một quả phát bóng từ khung thành.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Vancouver được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
LA Galaxy sẽ thực hiện một quả ném biên trong khu vực của Vancouver.
Đội nhà thay Matheus Nascimento bằng Lucas Sanabria.
Đội hình xuất phát LA Galaxy vs Vancouver Whitecaps
LA Galaxy (4-3-3): Novak Micovic (1), Miki Yamane (2), Maya Yoshida (4), Carlos Garces (25), Julian Aude (3), Edwin Cerrillo (6), Marco Reus (18), Diego Fagundez (7), Gabriel Pec (11), Matheus Nascimento (9), Joseph Paintsil (28)
Vancouver Whitecaps (4-3-3): Yohei Takaoka (1), Mathias Laborda (2), Ranko Veselinovic (4), Tristan Blackmon (33), Tate Johnson (28), Pedro Vite (45), Jeevan Badwal (59), J.C. Ngando (26), Edier Ocampo (18), Daniel Rios (14), Emmanuel Sabbi (11)


Thay người | |||
78’ | Miki Yamane Mauricio Cuevas | 46’ | Mathias Laborda Jayden Nelson |
78’ | Julian Aude John Nelson | 79’ | Daniel Rios Nelson Pierre |
78’ | Matheus Nascimento Lucas Sanabria | 79’ | J.C. Ngando Bjorn Utvik |
87’ | Marco Reus Christian Ramirez | 90’ | Emmanuel Sabbi Damir Kreilach |
90’ | Diego Fagundez Isaiah Parente | 90’ | Pedro Vite Jackson Castro |
Cầu thủ dự bị | |||
JT Marcinkowski | Isaac Boehmer | ||
Mauricio Cuevas | Jayden Nelson | ||
John Nelson | Adrian Zendejas | ||
Zanka | Damir Kreilach | ||
Tucker Lepley | Nelson Pierre | ||
Isaiah Parente | Bjorn Utvik | ||
Lucas Sanabria | Belal Halbouni | ||
Elijah Wynder | Jackson Castro | ||
Christian Ramirez |
Nhận định LA Galaxy vs Vancouver Whitecaps
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây LA Galaxy
Thành tích gần đây Vancouver Whitecaps
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 13 | 3 | 5 | 6 | 42 | B T T T T |
2 | ![]() | 21 | 12 | 5 | 4 | 14 | 41 | H T T T T |
3 | ![]() | 21 | 12 | 4 | 5 | 14 | 40 | H T T B B |
4 | ![]() | 21 | 12 | 3 | 6 | 15 | 39 | T T T T B |
5 | ![]() | 20 | 11 | 5 | 4 | 13 | 38 | T B B T B |
6 | ![]() | 21 | 10 | 8 | 3 | 7 | 38 | B T T T H |
7 | ![]() | 21 | 10 | 7 | 4 | 11 | 37 | T B T H T |
8 | ![]() | 21 | 9 | 7 | 5 | 11 | 34 | B T T B H |
9 | ![]() | 20 | 9 | 6 | 5 | 2 | 33 | T T H B T |
10 | ![]() | 17 | 9 | 5 | 3 | 12 | 32 | B H T T T |
11 | ![]() | 20 | 9 | 4 | 7 | 5 | 31 | B H T B T |
12 | ![]() | 21 | 8 | 6 | 7 | 8 | 30 | T B H H H |
13 | ![]() | 20 | 8 | 6 | 6 | 2 | 30 | T B B T H |
14 | ![]() | 20 | 8 | 4 | 8 | 3 | 28 | T B B T B |
15 | ![]() | 21 | 7 | 7 | 7 | 8 | 28 | B H T H H |
16 | ![]() | 21 | 8 | 2 | 11 | -2 | 26 | T B B B H |
17 | ![]() | 17 | 7 | 5 | 5 | 6 | 26 | T H H T B |
18 | ![]() | 21 | 7 | 5 | 9 | -5 | 26 | B B B T T |
19 | ![]() | 21 | 7 | 5 | 9 | -6 | 26 | B B T H B |
20 | ![]() | 20 | 7 | 5 | 8 | -8 | 26 | H B T T B |
21 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | 2 | 24 | T B B H B |
22 | ![]() | 21 | 6 | 5 | 10 | -5 | 23 | B B T H T |
23 | ![]() | 20 | 6 | 4 | 10 | -6 | 22 | H B T H T |
24 | ![]() | 20 | 5 | 6 | 9 | -10 | 21 | H T B B B |
25 | ![]() | 21 | 4 | 7 | 10 | -22 | 19 | T B B B H |
26 | ![]() | 20 | 4 | 6 | 10 | -15 | 18 | T B B B H |
27 | ![]() | 20 | 4 | 5 | 11 | -5 | 17 | B B H T B |
28 | ![]() | 21 | 3 | 6 | 12 | -13 | 15 | B H B B B |
29 | ![]() | 21 | 3 | 5 | 13 | -22 | 14 | B T B T B |
30 | ![]() | 21 | 2 | 6 | 13 | -20 | 12 | T H B H T |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 21 | 13 | 3 | 5 | 6 | 42 | B T T T T |
2 | ![]() | 21 | 12 | 5 | 4 | 14 | 41 | H T T T T |
3 | ![]() | 21 | 12 | 4 | 5 | 14 | 40 | H T T B B |
4 | ![]() | 21 | 10 | 8 | 3 | 7 | 38 | B T T T H |
5 | ![]() | 21 | 9 | 7 | 5 | 11 | 34 | B T T B H |
6 | ![]() | 17 | 9 | 5 | 3 | 12 | 32 | B H T T T |
7 | ![]() | 20 | 9 | 4 | 7 | 5 | 31 | B H T B T |
8 | ![]() | 21 | 8 | 6 | 7 | 8 | 30 | T B H H H |
9 | ![]() | 20 | 8 | 4 | 8 | 3 | 28 | T B B T B |
10 | ![]() | 21 | 8 | 2 | 11 | -2 | 26 | T B B B H |
11 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | 2 | 24 | T B B H B |
12 | ![]() | 21 | 4 | 7 | 10 | -22 | 19 | T B B B H |
13 | ![]() | 20 | 4 | 6 | 10 | -15 | 18 | T B B B H |
14 | ![]() | 20 | 4 | 5 | 11 | -5 | 17 | B B H T B |
15 | ![]() | 21 | 3 | 5 | 13 | -22 | 14 | B T B T B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 21 | 12 | 3 | 6 | 15 | 39 | T T T T B |
2 | ![]() | 20 | 11 | 5 | 4 | 13 | 38 | T B B T B |
3 | ![]() | 21 | 10 | 7 | 4 | 11 | 37 | T B T H T |
4 | ![]() | 20 | 9 | 6 | 5 | 2 | 33 | T T H B T |
5 | ![]() | 20 | 8 | 6 | 6 | 2 | 30 | T B B T H |
6 | ![]() | 21 | 7 | 7 | 7 | 8 | 28 | B H T H H |
7 | ![]() | 17 | 7 | 5 | 5 | 6 | 26 | T H H T B |
8 | ![]() | 21 | 7 | 5 | 9 | -5 | 26 | B B B T T |
9 | ![]() | 21 | 7 | 5 | 9 | -6 | 26 | B B T H B |
10 | ![]() | 20 | 7 | 5 | 8 | -8 | 26 | H B T T B |
11 | ![]() | 21 | 6 | 5 | 10 | -5 | 23 | B B T H T |
12 | ![]() | 20 | 6 | 4 | 10 | -6 | 22 | H B T H T |
13 | ![]() | 20 | 5 | 6 | 9 | -10 | 21 | H T B B B |
14 | ![]() | 21 | 3 | 6 | 12 | -13 | 15 | B H B B B |
15 | ![]() | 21 | 2 | 6 | 13 | -20 | 12 | T H B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại