Kansas City được hưởng phạt góc.
![]() Joseph Paintsil (Kiến tạo: Mauricio Cuevas) 4 | |
![]() Joseph Paintsil 25 | |
![]() Dejan Joveljic (Kiến tạo: Mason Toye) 28 | |
![]() Joseph Paintsil (Kiến tạo: Mauricio Cuevas) 43 | |
![]() Jacob Davis (Thay: Khiry Shelton) 46 | |
![]() Diego Fagundez (Kiến tạo: Gabriel Pec) 60 | |
![]() Jacob Bartlett (Thay: Memo Rodriguez) 61 | |
![]() Santiago Munoz (Thay: Stephen Afrifa) 61 | |
![]() Carlos Garces (Thay: Chris Rindov) 65 | |
![]() Julian Aude (Thay: Harbor Miller) 65 | |
![]() Miguel Berry (Thay: Joseph Paintsil) 65 | |
![]() Robert Voloder (Thay: Alan Montes) 70 | |
![]() Magomed-Shapi Suleymanov (Thay: Daniel Salloi) 70 | |
![]() Ruben Ramos (Thay: Elijah Wynder) 73 | |
![]() Miki Yamane (Thay: Mauricio Cuevas) 77 | |
![]() Magomed-Shapi Suleymanov 83 | |
![]() Miki Yamane 87 | |
![]() Carlos Garces 90+1' |
Thống kê trận đấu LA Galaxy vs Sporting Kansas City


Diễn biến LA Galaxy vs Sporting Kansas City

Tại Dignity Health Sports Park, Carlos Garces đã nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.
LA Galaxy được hưởng phạt góc do Fotis Bazakos trao.
LA Galaxy có một quả phát bóng lên.
LA Galaxy được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.

Miki Yamane (LA Galaxy) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

Shapi Suleymanov (Kansas City) đã bị trọng tài Fotis Bazakos rút thẻ đỏ trực tiếp.
Ném biên cho LA Galaxy ở phần sân của họ.
LA Galaxy được hưởng phạt góc.
Ném biên cho LA Galaxy.
Liệu Kansas City có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của LA Galaxy không?
Kansas City thực hiện quả ném biên ở phần sân của LA Galaxy.
Ném biên cho Kansas City ở phần sân của LA Galaxy.
Kansas City được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.
LA Galaxy được hưởng phạt góc do Fotis Bazakos trao.
Greg Vanney (LA Galaxy) thực hiện sự thay đổi thứ năm, với Miki Yamane thay cho Mauricio Cuevas.
LA Galaxy được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.
Ruben Ramos vào sân thay cho Elijah Wynder của LA Galaxy.
Fotis Bazakos ra hiệu cho LA Galaxy được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.
Kansas City thực hiện sự thay đổi thứ năm với Shapi Suleymanov thay cho Daniel Salloi.
Đội khách đã thay Alan Montes bằng Robert Voloder. Đây là sự thay đổi thứ tư của Kerry Zavagnin trong ngày hôm nay.
Đội hình xuất phát LA Galaxy vs Sporting Kansas City
LA Galaxy (4-3-3): Novak Micovic (1), Mauricio Cuevas (19), Maya Yoshida (4), Christopher Rindov (63), John Nelson (14), Elijah Wynder (22), Edwin Cerrillo (6), Harbor Miller (26), Gabriel Pec (11), Joseph Paintsil (28), Diego Fagundez (7)
Sporting Kansas City (4-4-2): John Pulskamp (1), Khiry Shelton (11), Ian James (2), Alan Montes (23), Logan Ndenbe (18), Stephen Afrifa (30), Zorhan Bassong (22), Memo Rodriguez (8), Daniel Salloi (10), Dejan Joveljic (9), Mason Toye (13)


Thay người | |||
65’ | Joseph Paintsil Miguel Berry | 46’ | Khiry Shelton Jacob Davis |
65’ | Harbor Miller Julian Aude | 61’ | Memo Rodriguez Jacob Bartlett |
65’ | Chris Rindov Carlos Garces | 61’ | Stephen Afrifa Santiago Munoz |
73’ | Elijah Wynder Ruben Ramos | 70’ | Alan Montes Robert Voloder |
77’ | Mauricio Cuevas Miki Yamane | 70’ | Daniel Salloi Shapi Suleymanov |
Cầu thủ dự bị | |||
JT Marcinkowski | Ryan Schewe | ||
Eriq Zavaleta | Robert Voloder | ||
Miguel Berry | Jacob Davis | ||
Ruben Ramos | Nemanja Radoja | ||
Julian Aude | Jacob Bartlett | ||
Miki Yamane | Santiago Munoz | ||
Tucker Lepley | Jansen Miller | ||
Carlos Garces | Shapi Suleymanov | ||
Zanka |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây LA Galaxy
Thành tích gần đây Sporting Kansas City
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 24 | 66 | T B T T T |
2 | ![]() | 33 | 18 | 9 | 6 | 29 | 63 | T H H T T |
3 | ![]() | 33 | 19 | 5 | 9 | 9 | 62 | B T T H T |
4 | ![]() | 33 | 18 | 8 | 7 | 23 | 62 | T H B T T |
5 | ![]() | 33 | 18 | 6 | 9 | 19 | 60 | T B H B T |
6 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 25 | 59 | T T T T B |
7 | ![]() | 33 | 16 | 10 | 7 | 18 | 58 | H T B H T |
8 | ![]() | 33 | 18 | 2 | 13 | 7 | 56 | T T B B T |
9 | ![]() | 33 | 17 | 5 | 11 | 7 | 56 | T T B T B |
10 | ![]() | 33 | 16 | 6 | 11 | 16 | 54 | B B B T H |
11 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 14 | 53 | H T H H B |
12 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | B T T T H |
13 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 9 | 52 | B B H T T |
14 | ![]() | 33 | 13 | 12 | 8 | 2 | 51 | T B H B H |
15 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -7 | 47 | B T B B T |
16 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -3 | 44 | T B H H B |
17 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | 3 | 43 | H B T B B |
18 | ![]() | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H T B |
19 | ![]() | 33 | 12 | 4 | 17 | -11 | 40 | B B T T B |
20 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B T B H B |
21 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -4 | 38 | B B B T B |
22 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | H B T B B |
23 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -7 | 35 | B H B T B |
24 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -14 | 31 | H T T B T |
25 | ![]() | 33 | 5 | 14 | 14 | -9 | 29 | H H H H B |
26 | ![]() | 33 | 6 | 10 | 17 | -23 | 28 | H B B T H |
27 | ![]() | 33 | 7 | 6 | 20 | -24 | 27 | B B B B B |
28 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | H B T B T |
29 | ![]() | 33 | 5 | 12 | 16 | -25 | 27 | B H B B B |
30 | ![]() | 33 | 5 | 10 | 18 | -36 | 25 | T H B B B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 24 | 66 | T B T T T |
2 | ![]() | 33 | 19 | 5 | 9 | 9 | 62 | B T T H T |
3 | ![]() | 33 | 18 | 8 | 7 | 23 | 62 | T H B T T |
4 | ![]() | 33 | 18 | 2 | 13 | 7 | 56 | T T B B T |
5 | ![]() | 33 | 17 | 5 | 11 | 7 | 56 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 16 | 6 | 11 | 16 | 54 | B B B T H |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 14 | 53 | H T H H B |
8 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | B T T T H |
9 | ![]() | 33 | 13 | 12 | 8 | 2 | 51 | T B H B H |
10 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | 3 | 43 | H B T B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -7 | 35 | B H B T B |
12 | ![]() | 33 | 5 | 14 | 14 | -9 | 29 | H H H H B |
13 | ![]() | 33 | 6 | 10 | 17 | -23 | 28 | H B B T H |
14 | ![]() | 33 | 5 | 12 | 16 | -25 | 27 | B H B B B |
15 | ![]() | 33 | 5 | 10 | 18 | -36 | 25 | T H B B B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 18 | 9 | 6 | 29 | 63 | T H H T T |
2 | ![]() | 33 | 18 | 6 | 9 | 19 | 60 | T B H B T |
3 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 25 | 59 | T T T T B |
4 | ![]() | 33 | 16 | 10 | 7 | 18 | 58 | H T B H T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 9 | 52 | B B H T T |
6 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -7 | 47 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -3 | 44 | T B H H B |
8 | ![]() | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H T B |
9 | ![]() | 33 | 12 | 4 | 17 | -11 | 40 | B B T T B |
10 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B T B H B |
11 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -4 | 38 | B B B T B |
12 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | H B T B B |
13 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -14 | 31 | H T T B T |
14 | ![]() | 33 | 7 | 6 | 20 | -24 | 27 | B B B B B |
15 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | H B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại