Ném biên cho LA Galaxy.
![]() (og) Julian Aude 25 | |
![]() Danny Musovski 37 | |
![]() Danny Musovski 54 | |
![]() Kalani Kossa-Rienzi (Thay: Pedro De la Vega) 62 | |
![]() Danny Leyva (Thay: Obed Vargas) 63 | |
![]() Kalani Rienzi (Thay: Pedro De la Vega) 63 | |
![]() John Nelson (Thay: Mathias Joergensen) 65 | |
![]() Isaiah Parente (Thay: Diego Fagundez) 65 | |
![]() Miki Yamane (Thay: Mauricio Cuevas) 65 | |
![]() Elijah Wynder (Thay: Marco Reus) 66 | |
![]() Snyder Brunell (Thay: Jesus Ferreira) 73 | |
![]() Osaze De Rosario (Thay: Danny Musovski) 73 | |
![]() Christian Ramirez (Thay: Edwin Cerrillo) 79 | |
![]() Georgi Minoungou (Thay: Paul Rothrock) 83 | |
![]() Snyder Brunell (Kiến tạo: Alex Roldan) 85 |
Thống kê trận đấu LA Galaxy vs Seattle Sounders FC


Diễn biến LA Galaxy vs Seattle Sounders FC
Ném biên cho Seattle tại Dignity Health Sports Park.
Seattle được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Allen Chapman ra hiệu cho LA Galaxy một quả đá phạt.
Phát bóng cho Seattle tại Dignity Health Sports Park.
Seattle có một quả phát bóng.
Allen Chapman trao cho LA Galaxy một quả phát bóng.
Allen Chapman thổi còi cho LA Galaxy hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Alex Roldan đóng vai trò quan trọng với một pha kiến tạo tuyệt vời.

Seattle dẫn trước 0-4 một cách thoải mái nhờ công của Snyder Brunell.
Đó là một quả phát bóng cho đội chủ nhà ở Carson, CA.
Phạt góc được trao cho Seattle.
Allen Chapman thổi còi cho LA Galaxy hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Brian Schmetzer (Seattle) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Georgi Minoungou vào thay Paul Rothrock.
Allen Chapman trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Seattle được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Bóng đi ra ngoài sân và LA Galaxy được hưởng một quả phát bóng lên.
LA Galaxy thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Christian Ramirez vào thay Edwin Cerrillo.
Allen Chapman trao cho Seattle một quả phát bóng lên.
LA Galaxy được hưởng một quả phạt góc do Allen Chapman trao.
Ném biên cho LA Galaxy gần khu vực 16m50.
Đội hình xuất phát LA Galaxy vs Seattle Sounders FC
LA Galaxy (4-2-3-1): Novak Micovic (1), Mauricio Cuevas (19), Maya Yoshida (4), Zanka (5), Julian Aude (3), Edwin Cerrillo (6), Diego Fagundez (7), Gabriel Pec (11), Marco Reus (18), Joseph Paintsil (28), Matheus Nascimento (9)
Seattle Sounders FC (4-2-3-1): Andrew Thomas (26), Alex Roldan (16), Yeimar Gomez Andrade (28), Kee-Hee Kim (20), Nouhou Tolo (5), Cristian Roldan (7), Obed Vargas (18), Paul Rothrock (14), Jesus Ferreira (9), Pepo (10), Danny Musovski (19)


Thay người | |||
65’ | Diego Fagundez Isaiah Parente | 63’ | Obed Vargas Danny Leyva |
65’ | Mathias Joergensen John Nelson | 63’ | Pedro De la Vega Kalani Kossa-Rienzi |
65’ | Mauricio Cuevas Miki Yamane | 73’ | Jesus Ferreira Snyder Brunell |
66’ | Marco Reus Elijah Wynder | 73’ | Danny Musovski Osaze De Rosario |
79’ | Edwin Cerrillo Christian Ramirez | 83’ | Paul Rothrock Georgi Minoungou |
Cầu thủ dự bị | |||
John McCarthy | Stefan Frei | ||
Isaiah Parente | Jon Bell | ||
John Nelson | Jackson Ragen | ||
Eriq Zavaleta | Reed Baker-Whiting | ||
Christian Ramirez | Danny Leyva | ||
Miki Yamane | Snyder Brunell | ||
Tucker Lepley | Georgi Minoungou | ||
Elijah Wynder | Kalani Kossa-Rienzi | ||
Lucas Sanabria | Osaze De Rosario |
Nhận định LA Galaxy vs Seattle Sounders FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây LA Galaxy
Thành tích gần đây Seattle Sounders FC
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 24 | 66 | T B T T T |
2 | ![]() | 33 | 18 | 9 | 6 | 29 | 63 | T H H T T |
3 | ![]() | 33 | 19 | 5 | 9 | 9 | 62 | B T T H T |
4 | ![]() | 33 | 18 | 8 | 7 | 23 | 62 | T H B T T |
5 | ![]() | 33 | 18 | 6 | 9 | 19 | 60 | T B H B T |
6 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 25 | 59 | T T T T B |
7 | ![]() | 33 | 16 | 10 | 7 | 18 | 58 | H T B H T |
8 | ![]() | 33 | 18 | 2 | 13 | 7 | 56 | T T B B T |
9 | ![]() | 33 | 17 | 5 | 11 | 7 | 56 | T T B T B |
10 | ![]() | 33 | 16 | 6 | 11 | 16 | 54 | B B B T H |
11 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 14 | 53 | H T H H B |
12 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | B T T T H |
13 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 9 | 52 | B B H T T |
14 | ![]() | 33 | 13 | 12 | 8 | 2 | 51 | T B H B H |
15 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -7 | 47 | B T B B T |
16 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -3 | 44 | T B H H B |
17 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | 3 | 43 | H B T B B |
18 | ![]() | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H T B |
19 | ![]() | 33 | 12 | 4 | 17 | -11 | 40 | B B T T B |
20 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B T B H B |
21 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -4 | 38 | B B B T B |
22 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | H B T B B |
23 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -7 | 35 | B H B T B |
24 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -14 | 31 | H T T B T |
25 | ![]() | 33 | 5 | 14 | 14 | -9 | 29 | H H H H B |
26 | ![]() | 33 | 6 | 10 | 17 | -23 | 28 | H B B T H |
27 | ![]() | 33 | 7 | 6 | 20 | -24 | 27 | B B B B B |
28 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | H B T B T |
29 | ![]() | 33 | 5 | 12 | 16 | -25 | 27 | B H B B B |
30 | ![]() | 33 | 5 | 10 | 18 | -36 | 25 | T H B B B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 24 | 66 | T B T T T |
2 | ![]() | 33 | 19 | 5 | 9 | 9 | 62 | B T T H T |
3 | ![]() | 33 | 18 | 8 | 7 | 23 | 62 | T H B T T |
4 | ![]() | 33 | 18 | 2 | 13 | 7 | 56 | T T B B T |
5 | ![]() | 33 | 17 | 5 | 11 | 7 | 56 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 16 | 6 | 11 | 16 | 54 | B B B T H |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 14 | 53 | H T H H B |
8 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | B T T T H |
9 | ![]() | 33 | 13 | 12 | 8 | 2 | 51 | T B H B H |
10 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | 3 | 43 | H B T B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -7 | 35 | B H B T B |
12 | ![]() | 33 | 5 | 14 | 14 | -9 | 29 | H H H H B |
13 | ![]() | 33 | 6 | 10 | 17 | -23 | 28 | H B B T H |
14 | ![]() | 33 | 5 | 12 | 16 | -25 | 27 | B H B B B |
15 | ![]() | 33 | 5 | 10 | 18 | -36 | 25 | T H B B B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 18 | 9 | 6 | 29 | 63 | T H H T T |
2 | ![]() | 33 | 18 | 6 | 9 | 19 | 60 | T B H B T |
3 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 25 | 59 | T T T T B |
4 | ![]() | 33 | 16 | 10 | 7 | 18 | 58 | H T B H T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 9 | 52 | B B H T T |
6 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -7 | 47 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -3 | 44 | T B H H B |
8 | ![]() | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H T B |
9 | ![]() | 33 | 12 | 4 | 17 | -11 | 40 | B B T T B |
10 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B T B H B |
11 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -4 | 38 | B B B T B |
12 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | H B T B B |
13 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -14 | 31 | H T T B T |
14 | ![]() | 33 | 7 | 6 | 20 | -24 | 27 | B B B B B |
15 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | H B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại