Thứ Sáu, 17/10/2025
Ender Echenique (Kiến tạo: Evander Ferreira)
10
Brenner da Silva (Kiến tạo: Evander Ferreira)
22
Joseph Paintsil (Kiến tạo: Diego Fagundez)
39
Diego Fagundez
43
Isaiah Parente
45+4'
Isaiah Parente
51
Nick Hagglund
59
Alvas Elvis Powell (Thay: Nick Hagglund)
60
Julian Aude (Thay: John Nelson)
62
Mauricio Cuevas (Thay: Harbor Miller)
62
Yuya Kubo (Thay: Samuel Gidi)
72
Ayoub Jabbari (Thay: Kevin Denkey)
72
Dominik Marczuk (Thay: Ender Echenique)
72
Miguel Berry (Thay: Miki Yamane)
77
Tucker Lepley (Thay: Diego Fagundez)
87
Ruben Ramos (Thay: Edwin Cerrillo)
87
Brenner da Silva (Kiến tạo: Evander Ferreira)
88
Brian Anunga (Thay: Evander Ferreira)
89
Mauricio Cuevas (Kiến tạo: Joseph Paintsil)
90+1'

Thống kê trận đấu LA Galaxy vs FC Cincinnati

số liệu thống kê
LA Galaxy
LA Galaxy
FC Cincinnati
FC Cincinnati
46 Kiểm soát bóng 54
7 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 10
10 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 7
6 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến LA Galaxy vs FC Cincinnati

Tất cả (141)
90+1'

Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Joseph Paintsil.

90+1' Mauricio Cuevas đưa bóng vào lưới và rút ngắn tỷ số xuống còn 2-3.

Mauricio Cuevas đưa bóng vào lưới và rút ngắn tỷ số xuống còn 2-3.

90'

Bóng đi ra ngoài sân và Cincinnati được hưởng quả phát bóng lên.

90'

Tại Carson, CA, LA Galaxy tấn công qua Joseph Paintsil. Tuy nhiên, cú dứt điểm không chính xác.

89'

Cincinnati thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Brian Anunga thay thế Evander.

88'

Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Evander.

88' Brenner đưa bóng vào lưới và đội khách gia tăng cách biệt. Tỷ số hiện tại là 1-3.

Brenner đưa bóng vào lưới và đội khách gia tăng cách biệt. Tỷ số hiện tại là 1-3.

87'

Malik Badawi ra hiệu cho LA Galaxy được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

87'

Cincinnati được hưởng quả phạt góc do Malik Badawi trao.

87'

Greg Vanney thực hiện sự thay đổi người thứ năm tại Dignity Health Sports Park với Ruben Ramos thay thế Edwin Cerrillo.

87'

LA Galaxy thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Tucker Lepley thay thế Diego Fagundez.

86'

Evander của Cincinnati tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá.

86'

Cincinnati được hưởng quả phạt góc do Malik Badawi trao.

84'

Gabriel Pec của LA Galaxy tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá.

81'

Joseph Paintsil có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho LA Galaxy.

80'

Cincinnati được hưởng quả phát bóng lên tại Dignity Health Sports Park.

80'

Gabriel Pec của LA Galaxy bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.

80'

LA Galaxy được hưởng quả phạt góc.

79'

LA Galaxy được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

77'

Đội chủ nhà thay Miki Yamane bằng Miguel Berry.

76'

Malik Badawi cho Cincinnati hưởng quả phát bóng lên.

Đội hình xuất phát LA Galaxy vs FC Cincinnati

LA Galaxy (4-3-3): Novak Micovic (1), Miki Yamane (2), Maya Yoshida (4), Christopher Rindov (63), John Nelson (14), Edwin Cerrillo (6), Diego Fagundez (7), Isaiah Parente (16), Harbor Miller (26), Gabriel Pec (11), Joseph Paintsil (28)

FC Cincinnati (3-5-2): Evan Louro (13), Miles Robinson (12), Nick Hagglund (4), Lukas Engel (29), Ender Echenique (66), Pavel Bucha (20), Evander (10), Samuel Gidi (11), Luca Orellano (23), Brenner (8), Kevin Denkey (9)

LA Galaxy
LA Galaxy
4-3-3
1
Novak Micovic
2
Miki Yamane
4
Maya Yoshida
63
Christopher Rindov
14
John Nelson
6
Edwin Cerrillo
7
Diego Fagundez
16
Isaiah Parente
26
Harbor Miller
11
Gabriel Pec
28
Joseph Paintsil
9
Kevin Denkey
8
Brenner
23
Luca Orellano
11
Samuel Gidi
10
Evander
20
Pavel Bucha
66
Ender Echenique
29
Lukas Engel
4
Nick Hagglund
12
Miles Robinson
13
Evan Louro
FC Cincinnati
FC Cincinnati
3-5-2
Thay người
62’
John Nelson
Julian Aude
60’
Nick Hagglund
Alvas Powell
62’
Harbor Miller
Mauricio Cuevas
72’
Samuel Gidi
Yuya Kubo
77’
Miki Yamane
Miguel Berry
72’
Ender Echenique
Dominik Marczuk
87’
Edwin Cerrillo
Ruben Ramos
72’
Kevin Denkey
Ayoub Jabbari
87’
Diego Fagundez
Tucker Lepley
89’
Evander Ferreira
Brian Anunga
Cầu thủ dự bị
JT Marcinkowski
Alec Kann
Miguel Berry
Kei Kamara
Eriq Zavaleta
Alvas Powell
Ruben Ramos
Yuya Kubo
Julian Aude
Teenage Hadebe
Mauricio Cuevas
Brian Anunga
Tucker Lepley
Gerardo Valenzuela
Nicklaus Sullivan
Dominik Marczuk
Zanka
Ayoub Jabbari

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

MLS Nhà Nghề Mỹ
21/09 - 2025

Thành tích gần đây LA Galaxy

MLS Nhà Nghề Mỹ
12/10 - 2025
05/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025
Concacaf League Cup
01/09 - 2025
28/08 - 2025
MLS Nhà Nghề Mỹ
24/08 - 2025
Concacaf League Cup
21/08 - 2025

Thành tích gần đây FC Cincinnati

MLS Nhà Nghề Mỹ
05/10 - 2025
29/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025
24/08 - 2025
17/08 - 2025
11/08 - 2025
Concacaf League Cup
08/08 - 2025
04/08 - 2025

Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union3320672466T B T T T
2Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps3318962963T H H T T
3FC CincinnatiFC Cincinnati331959962B T T H T
4Inter Miami CFInter Miami CF3318872362T H B T T
5San DiegoSan Diego3318691960T B H B T
6Los Angeles FCLos Angeles FC3317882559T T T T B
7Minnesota UnitedMinnesota United33161071858H T B H T
8CharlotteCharlotte3318213756T T B B T
9New York City FCNew York City FC3317511756T T B T B
10Nashville SCNashville SC33166111654B B B T H
11Orlando CityOrlando City33141181453H T H H B
12Chicago FireChicago Fire3315711852B T T T H
13Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC3314109952B B H T T
14Columbus CrewColumbus Crew3313128251T B H B H
15Austin FCAustin FC3313812-747B T B B T
16Portland TimbersPortland Timbers33111111-344T B H H B
17New York Red BullsNew York Red Bulls3312714343H B T B B
18FC DallasFC Dallas33101112-441T T H T B
19Real Salt LakeReal Salt Lake3312417-1140B B T T B
20Colorado RapidsColorado Rapids3311715-1240B T B H B
21San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes3310815-438B B B T B
22Houston DynamoHouston Dynamo339915-1336H B T B B
23New England RevolutionNew England Revolution339816-735B H B T B
24St. Louis CitySt. Louis City338718-1431H T T B T
25Toronto FCToronto FC3351414-929H H H H B
26CF MontrealCF Montreal3361017-2328H B B T H
27Sporting Kansas CitySporting Kansas City337620-2427B B B B B
28LA GalaxyLA Galaxy336918-2127H B T B T
29Atlanta UnitedAtlanta United3351216-2527B H B B B
30DC UnitedDC United3351018-3625T H B B B
BXH Đông Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union3320672466T B T T T
2FC CincinnatiFC Cincinnati331959962B T T H T
3Inter Miami CFInter Miami CF3318872362T H B T T
4CharlotteCharlotte3318213756T T B B T
5New York City FCNew York City FC3317511756T T B T B
6Nashville SCNashville SC33166111654B B B T H
7Orlando CityOrlando City33141181453H T H H B
8Chicago FireChicago Fire3315711852B T T T H
9Columbus CrewColumbus Crew3313128251T B H B H
10New York Red BullsNew York Red Bulls3312714343H B T B B
11New England RevolutionNew England Revolution339816-735B H B T B
12Toronto FCToronto FC3351414-929H H H H B
13CF MontrealCF Montreal3361017-2328H B B T H
14Atlanta UnitedAtlanta United3351216-2527B H B B B
15DC UnitedDC United3351018-3625T H B B B
BXH Tây Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps3318962963T H H T T
2San DiegoSan Diego3318691960T B H B T
3Los Angeles FCLos Angeles FC3317882559T T T T B
4Minnesota UnitedMinnesota United33161071858H T B H T
5Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC3314109952B B H T T
6Austin FCAustin FC3313812-747B T B B T
7Portland TimbersPortland Timbers33111111-344T B H H B
8FC DallasFC Dallas33101112-441T T H T B
9Real Salt LakeReal Salt Lake3312417-1140B B T T B
10Colorado RapidsColorado Rapids3311715-1240B T B H B
11San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes3310815-438B B B T B
12Houston DynamoHouston Dynamo339915-1336H B T B B
13St. Louis CitySt. Louis City338718-1431H T T B T
14Sporting Kansas CitySporting Kansas City337620-2427B B B B B
15LA GalaxyLA Galaxy336918-2127H B T B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow