Thứ Ba, 14/10/2025
Edwin Cerrillo
3
Julian Aude
11
John Nelson (Thay: Julian Aude)
38
Myrto Uzuni (Kiến tạo: Diego Rubio)
40
Guilherme Biro
44
Osman Bukari
52
Mikkel Desler
58
Jon Gallagher (Thay: Diego Rubio)
61
Brad Stuver
62
Owen Wolff (Kiến tạo: Myrto Uzuni)
63
Isaiah Parente (Thay: Edwin Cerrillo)
73
Lucas Sanabria (Thay: Diego Fagundez)
73
Robert Taylor (Thay: Owen Wolff)
81
Besard Sabovic (Thay: Ilie Sanchez)
81
Christian Ramirez (Thay: Marco Reus)
85
Mauricio Cuevas (Thay: Maya Yoshida)
85
Julio Cascante (Thay: Oleksandr Svatok)
85
Jader Obrian (Thay: Osman Bukari)
90
CJ Fodrey (Thay: Myrto Uzuni)
90
(Pen) Joseph Paintsil
90+3'

Thống kê trận đấu LA Galaxy vs Austin FC

số liệu thống kê
LA Galaxy
LA Galaxy
Austin FC
Austin FC
55 Kiểm soát bóng 45
9 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến LA Galaxy vs Austin FC

Tất cả (114)
90+11'

Ricardo Fierro ra hiệu cho Austin được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+11'

Joseph Paintsil của LA Galaxy đã có cú sút nhưng không thành công.

90+10'

Austin được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+9'

Ném biên cho LA Galaxy.

90+8'

Austin được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+8'

LA Galaxy được hưởng một quả phạt góc do Ricardo Fierro trao.

90+7'

LA Galaxy được hưởng một quả phạt góc.

90+6'

LA Galaxy có một quả phát bóng lên.

90+6'

Austin được hưởng một quả phạt góc do Ricardo Fierro trao.

90+6'

Jader Obrian vào sân thay cho Osman Bukari của Austin.

90+5'

Osman Bukari của Austin dẫn bóng về phía khung thành tại Dignity Health Sports Park. Nhưng cú dứt điểm không thành công.

90+3' Quả phạt đền của Joseph Paintsil giúp LA Galaxy rút ngắn tỷ số tại Dignity Health Sports Park.

Quả phạt đền của Joseph Paintsil giúp LA Galaxy rút ngắn tỷ số tại Dignity Health Sports Park.

90+1'

Ricardo Fierro trao cho Austin một quả phát bóng lên.

90'

Trận đấu đang trở nên nguy hiểm! LA Galaxy được hưởng quả đá phạt gần khu vực cấm địa.

83'

Austin quá nôn nóng và rơi vào bẫy việt vị.

81'

Besard Sabovic vào thay cho Ilie Sanchez của đội khách.

81'

Robert Taylor vào sân thay cho Owen Wolff của Austin.

78'

Austin được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.

76'

LA Galaxy được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.

74'

Austin thực hiện một quả ném biên trong phần sân của LA Galaxy.

74'

Ricardo Fierro trao cho Austin một quả phát bóng lên.

Đội hình xuất phát LA Galaxy vs Austin FC

LA Galaxy (4-3-3): Novak Micovic (1), Miki Yamane (2), Zanka (5), Maya Yoshida (4), Julian Aude (3), Marco Reus (18), Edwin Cerrillo (6), Diego Fagundez (7), Gabriel Pec (11), Matheus Nascimento (9), Joseph Paintsil (28)

Austin FC (4-2-3-1): Brad Stuver (1), Mikkel Desler (3), Oleksandr Svatok (5), Brendan Hines-Ike (4), Guilherme Biro (29), Ilie Sanchez (6), Daniel Pereira (8), Osman Bukari (11), Diego Rubio (21), Owen Wolff (33), Myrto Uzuni (10)

LA Galaxy
LA Galaxy
4-3-3
1
Novak Micovic
2
Miki Yamane
5
Zanka
4
Maya Yoshida
3
Julian Aude
18
Marco Reus
6
Edwin Cerrillo
7
Diego Fagundez
11
Gabriel Pec
9
Matheus Nascimento
28
Joseph Paintsil
10
Myrto Uzuni
33
Owen Wolff
21
Diego Rubio
11
Osman Bukari
8
Daniel Pereira
6
Ilie Sanchez
29
Guilherme Biro
4
Brendan Hines-Ike
5
Oleksandr Svatok
3
Mikkel Desler
1
Brad Stuver
Austin FC
Austin FC
4-2-3-1
Thay người
38’
Julian Aude
John Nelson
61’
Diego Rubio
Jon Gallagher
73’
Edwin Cerrillo
Isaiah Parente
81’
Owen Wolff
Robert Taylor
73’
Diego Fagundez
Lucas Sanabria
81’
Ilie Sanchez
Besard Sabovic
85’
Marco Reus
Christian Ramirez
85’
Oleksandr Svatok
Julio Cascante
85’
Maya Yoshida
Mauricio Cuevas
90’
Osman Bukari
Jader Obrian
90’
Myrto Uzuni
CJ Fodrey
Cầu thủ dự bị
John McCarthy
Stefan Cleveland
Isaiah Parente
Jon Gallagher
Miguel Berry
Julio Cascante
John Nelson
Zan Kolmanic
Christian Ramirez
Jader Obrian
Mauricio Cuevas
Robert Taylor
Tucker Lepley
CJ Fodrey
Carlos Garces
Besard Sabovic
Lucas Sanabria
Nicolas Dubersarsky

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

MLS Nhà Nghề Mỹ
16/05 - 2021
27/09 - 2021
09/05 - 2022
30/05 - 2022
23/04 - 2023
25/09 - 2023
28/04 - 2024
28/04 - 2024
06/10 - 2024
20/04 - 2025
17/07 - 2025

Thành tích gần đây LA Galaxy

MLS Nhà Nghề Mỹ
12/10 - 2025
05/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025
Concacaf League Cup
01/09 - 2025
28/08 - 2025
MLS Nhà Nghề Mỹ
24/08 - 2025
Concacaf League Cup
21/08 - 2025

Thành tích gần đây Austin FC

MLS Nhà Nghề Mỹ
13/10 - 2025
05/10 - 2025
US Open Cup
02/10 - 2025
MLS Nhà Nghề Mỹ
28/09 - 2025
22/09 - 2025
US Open Cup
18/09 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-1
MLS Nhà Nghề Mỹ
14/09 - 2025
08/09 - 2025
31/08 - 2025
24/08 - 2025

Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union3320672466T B T T T
2Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps3318962963T H H T T
3FC CincinnatiFC Cincinnati331959962B T T H T
4Inter Miami CFInter Miami CF3318872362T H B T T
5San DiegoSan Diego3318691960T B H B T
6Los Angeles FCLos Angeles FC3317882559T T T T B
7Minnesota UnitedMinnesota United33161071858H T B H T
8CharlotteCharlotte3318213756T T B B T
9New York City FCNew York City FC3317511756T T B T B
10Nashville SCNashville SC33166111654B B B T H
11Orlando CityOrlando City33141181453H T H H B
12Chicago FireChicago Fire3315711852B T T T H
13Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC3314109952B B H T T
14Columbus CrewColumbus Crew3313128251T B H B H
15Austin FCAustin FC3313812-747B T B B T
16Portland TimbersPortland Timbers33111111-344T B H H B
17New York Red BullsNew York Red Bulls3312714343H B T B B
18FC DallasFC Dallas33101112-441T T H T B
19Real Salt LakeReal Salt Lake3312417-1140B B T T B
20Colorado RapidsColorado Rapids3311715-1240B T B H B
21San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes3310815-438B B B T B
22Houston DynamoHouston Dynamo339915-1336H B T B B
23New England RevolutionNew England Revolution339816-735B H B T B
24St. Louis CitySt. Louis City338718-1431H T T B T
25Toronto FCToronto FC3351414-929H H H H B
26CF MontrealCF Montreal3361017-2328H B B T H
27Sporting Kansas CitySporting Kansas City337620-2427B B B B B
28LA GalaxyLA Galaxy336918-2127H B T B T
29Atlanta UnitedAtlanta United3351216-2527B H B B B
30DC UnitedDC United3351018-3625T H B B B
BXH Đông Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union3320672466T B T T T
2FC CincinnatiFC Cincinnati331959962B T T H T
3Inter Miami CFInter Miami CF3318872362T H B T T
4CharlotteCharlotte3318213756T T B B T
5New York City FCNew York City FC3317511756T T B T B
6Nashville SCNashville SC33166111654B B B T H
7Orlando CityOrlando City33141181453H T H H B
8Chicago FireChicago Fire3315711852B T T T H
9Columbus CrewColumbus Crew3313128251T B H B H
10New York Red BullsNew York Red Bulls3312714343H B T B B
11New England RevolutionNew England Revolution339816-735B H B T B
12Toronto FCToronto FC3351414-929H H H H B
13CF MontrealCF Montreal3361017-2328H B B T H
14Atlanta UnitedAtlanta United3351216-2527B H B B B
15DC UnitedDC United3351018-3625T H B B B
BXH Tây Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps3318962963T H H T T
2San DiegoSan Diego3318691960T B H B T
3Los Angeles FCLos Angeles FC3317882559T T T T B
4Minnesota UnitedMinnesota United33161071858H T B H T
5Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC3314109952B B H T T
6Austin FCAustin FC3313812-747B T B B T
7Portland TimbersPortland Timbers33111111-344T B H H B
8FC DallasFC Dallas33101112-441T T H T B
9Real Salt LakeReal Salt Lake3312417-1140B B T T B
10Colorado RapidsColorado Rapids3311715-1240B T B H B
11San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes3310815-438B B B T B
12Houston DynamoHouston Dynamo339915-1336H B T B B
13St. Louis CitySt. Louis City338718-1431H T T B T
14Sporting Kansas CitySporting Kansas City337620-2427B B B B B
15LA GalaxyLA Galaxy336918-2127H B T B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow