Kevin Viveros 25 | |
Jose Lloreda (Thay: Leiner Escalante) 46 | |
Andres Mauricio Alarcon Mendoza (Thay: Fabian Banguero) 46 | |
Kevin Angulo 57 | |
Carlos Andres Mosquera (Thay: Kevin Angulo) 59 | |
Camilo Charris (Thay: Santiago Roa Reyes) 59 | |
Fabian Viafara 67 | |
Kevin Viveros (Kiến tạo: Washington Jesus Ortega) 68 | |
Luis Payares 70 | |
Ivan Rivas (Thay: Kevin Parra) 78 | |
Sebastian Moreno (Thay: Gianfranco Pena) 78 | |
Juan Diego Ceballos Cardona (Thay: Kevin Viveros) 84 | |
Diego Castillo (Thay: David Camacho) 84 | |
Andres Mauricio Alarcon Mendoza 86 | |
Amaury Torralvo (Thay: Fabian Viafara) 90 | |
Bleiner Agron (Thay: Johan Rojas) 90 |
Thống kê trận đấu La Equidad vs Patriotas
số liệu thống kê

La Equidad

Patriotas
54 Kiểm soát bóng 46
15 Phạm lỗi 12
20 Ném biên 26
4 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
12 Sút không trúng đích 6
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 8
7 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát La Equidad vs Patriotas
| Thay người | |||
| 46’ | Leiner Escalante Jose Lloreda | 46’ | Fabian Banguero Andres Mauricio Alarcon Mendoza |
| 84’ | Kevin Viveros Juan Diego Ceballos Cardona | 59’ | Santiago Roa Reyes Camilo Charris |
| 84’ | David Camacho Diego Castillo | 59’ | Kevin Angulo Carlos Andres Mosquera |
| 90’ | Fabian Viafara Amaury Torralvo | 78’ | Gianfranco Pena Sebastian Moreno |
| 90’ | Johan Rojas Bleiner Agron | 78’ | Kevin Parra Ivan Rivas |
| Cầu thủ dự bị | |||
Kevin Salazar | Andres Mauricio Alarcon Mendoza | ||
Andres Perez | Sebastian Moreno | ||
Juan Diego Ceballos Cardona | Camilo Charris | ||
Diego Castillo | Carlos Andres Mosquera | ||
Jose Lloreda | Ivan Rivas | ||
Amaury Torralvo | Sergio Roman | ||
Bleiner Agron | Erick Zapata | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Colombia
Thành tích gần đây La Equidad
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Patriotas
Hạng 2 Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
| Group A | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11 | T H H T T | |
| 2 | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | T H H B T | |
| 3 | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | B H T H B | |
| 4 | 5 | 0 | 2 | 3 | -3 | 2 | B H B H B | |
| Group B | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11 | T H T T H | |
| 2 | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | T H B T H | |
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | 1 | 6 | B T B B T | |
| 4 | 5 | 1 | 0 | 4 | -6 | 3 | B B T B B | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch