Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
![]() Eduard David Banguero Ramos (Thay: John Sanchez) 11 | |
![]() Wilmar Alexander Cruz Moreno 41 | |
![]() Ayron Del Valle (Thay: Sebastian Tamara Manrrique) 46 | |
![]() Santiago Lopez (Thay: Wilmar Alexander Cruz Moreno) 46 | |
![]() Yair Joao Abonia Vasquez (Thay: Leider Riascos) 46 | |
![]() Ronald Valencia (Thay: John Wilmar Arango Monsalve) 46 | |
![]() Kevin Andrey Londono 56 | |
![]() Enrique Camargo (Thay: Yael Lopez) 59 | |
![]() Ronald Valencia (Kiến tạo: Delio Angel Ramirez Raigosa) 66 | |
![]() Kevin Riascos 72 | |
![]() Andres Aedo (Thay: Delio Angel Ramirez Raigosa) 78 | |
![]() Eduard David Banguero Ramos 89 |
Thống kê trận đấu La Equidad vs Chico FC


Diễn biến La Equidad vs Chico FC
Ném biên cho La Equidad gần khu vực cấm địa.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Bogota.
Phạt góc cho La Equidad.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Ném biên cho La Equidad ở phần sân của Boyaca Chico.
Liệu Boyaca Chico có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của La Equidad không?
La Equidad được trao một quả phạt góc bởi Diego Alejandro Ruiz Casas.
Ném biên cho La Equidad tại Estadio Metropolitano de Techo.
Diego Alejandro Ruiz Casas trao quyền ném biên cho đội khách.
La Equidad đẩy lên phía trước nhưng Diego Alejandro Ruiz Casas nhanh chóng thổi phạt việt vị.

Eduard David Banguero Ramos (Boyaca Chico) đã nhận thẻ vàng từ Diego Alejandro Ruiz Casas.
Bóng an toàn khi Boyaca Chico được trao quyền ném biên ở phần sân của họ.
Ném biên Boyaca Chico.
Đá phạt cho La Equidad ở phần sân nhà.
La Equidad sẽ thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Boyaca Chico.
Diego Alejandro Ruiz Casas chỉ định một quả ném biên cho La Equidad ở phần sân của Boyaca Chico.
Phát bóng lên cho Boyaca Chico tại Estadio Metropolitano de Techo.
Santiago Lopez của La Equidad có cú sút nhưng không trúng đích.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Boyaca Chico.
La Equidad có một quả ném biên nguy hiểm.
Đội hình xuất phát La Equidad vs Chico FC
La Equidad: Cristopher Varela (1), Leider Riascos (29), Guillermo Tegue (4), Brayan Montano (24), Andres Correa (3), Samir Mayo (16), Pipe (14), Sebastian Tamara Manrrique (8), Beckham Castro (11), Renan (9), Wilmar Cruz (10)
Chico FC: Rogerio Caicedo (1), Frank Sebastian Lozano Rengifo (19), Kevin Riascos (2), Yael Lopez (22), Delio Angel Ramirez Raigosa (10), Kevin Andrey Londono (27), Sebastian Enrique Salazar Beltran (8), Yaliston Martinez (5), John Sanchez (11), Jairo Gabriel Molina Ospino (9), Wilmar Arango (20)
Thay người | |||
46’ | Wilmar Alexander Cruz Moreno Santiago Lopez | 11’ | John Sanchez Eduard David Banguero Ramos |
46’ | Sebastian Tamara Manrrique Ayron Del Valle | 46’ | John Wilmar Arango Monsalve Ronald Valencia |
46’ | Leider Riascos Yair Joao Abonia Vasquez | 59’ | Yael Lopez Enrique Camargo |
78’ | Delio Angel Ramirez Raigosa Andres Aedo |
Cầu thủ dự bị | |||
Santiago Lopez | Dario Denis | ||
Amaury Torralvo | Eduard David Banguero Ramos | ||
Bleiner Agron | Andres Aedo | ||
Andres Perez | Ronald Valencia | ||
Daniel Polanco | Jacobo Pimentel Betancourt | ||
Ayron Del Valle | Sebastian Jose Colon Guerra | ||
Yair Joao Abonia Vasquez | Enrique Camargo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây La Equidad
Thành tích gần đây Chico FC
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 15 | 36 | B T T H T |
2 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 | T H T T T |
3 | ![]() | 19 | 10 | 5 | 4 | 17 | 35 | B T H T B |
4 | ![]() | 19 | 10 | 5 | 4 | 11 | 35 | H T H H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 7 | 3 | 9 | 34 | T B H B T |
6 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 10 | 33 | B H T T T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 8 | 3 | 10 | 32 | H H B B T |
8 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 3 | 30 | T B T H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 1 | 29 | T B T B T |
10 | ![]() | 20 | 7 | 7 | 6 | 1 | 28 | H H T B T |
11 | ![]() | 19 | 7 | 5 | 7 | 3 | 26 | H B B T T |
12 | 19 | 7 | 5 | 7 | -3 | 26 | B H T T B | |
13 | ![]() | 19 | 5 | 9 | 5 | -2 | 24 | T B H B B |
14 | ![]() | 20 | 6 | 2 | 12 | -8 | 20 | B T B B T |
15 | ![]() | 20 | 5 | 5 | 10 | -10 | 20 | H B T B B |
16 | ![]() | 19 | 4 | 8 | 7 | -15 | 20 | B B H T T |
17 | ![]() | 19 | 3 | 9 | 7 | -3 | 18 | H B H T T |
18 | ![]() | 20 | 5 | 3 | 12 | -13 | 18 | B B B B B |
19 | ![]() | 20 | 1 | 8 | 11 | -16 | 11 | H B B B T |
20 | ![]() | 20 | 2 | 4 | 14 | -22 | 10 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại