Thứ Ba, 02/09/2025
Ryogo Yamasaki (Kiến tạo: Sota Kawasaki)
20
Kyo Sato
38
Ryotaro Araki
40
Yuki Honda (Thay: Kyo Sato)
46
Everaldo (Thay: Blessing Eleke)
46
Shintaro Nago (Thay: Bueno)
46
Arthur Caike (Thay: Shoma Doi)
58
Yuma Suzuki (Thay: Ryotaro Araki)
58
Yudai Kimura (Thay: Yuta Toyokawa)
58
Yuta Higuchi (Thay: Itsuki Oda)
70
Mendes (Thay: Ryogo Yamasaki)
73
Diego Pituca (Kiến tạo: Koki Anzai)
76
Shimpei Fukuoka (Thay: Kosuke Taketomi)
85
Peter Utaka (Thay: Yudai Kimura)
85
Shohei Takeda
90

Thống kê trận đấu Kyoto Sanga vs Kashima Antlers

số liệu thống kê
Kyoto Sanga
Kyoto Sanga
Kashima Antlers
Kashima Antlers
38 Kiểm soát bóng 62
16 Phạm lỗi 9
14 Ném biên 25
3 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
1 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kyoto Sanga vs Kashima Antlers

Kyoto Sanga (4-1-2-3): Naoto Kamifukumoto (21), Kosuke Shirai (14), Rikito Inoue (31), Shogo Asada (3), Kyo Sato (44), Sota Kawasaki (24), Kosuke Taketomi (7), Shohei Takeda (16), Yuta Toyokawa (23), Ryogo Yamasaki (11), Temma Matsuda (18)

Kashima Antlers (4-4-2): Yuya Oki (31), Itsuki Oda (16), Bueno (15), Ikuma Sekigawa (5), Koki Anzai (2), Yu Funabashi (34), Kento Misao (6), Diego Pituca (21), Ryotaro Araki (10), Shoma Doi (8), Blessing Eleke (19)

Kyoto Sanga
Kyoto Sanga
4-1-2-3
21
Naoto Kamifukumoto
14
Kosuke Shirai
31
Rikito Inoue
3
Shogo Asada
44
Kyo Sato
24
Sota Kawasaki
7
Kosuke Taketomi
16
Shohei Takeda
23
Yuta Toyokawa
11
Ryogo Yamasaki
18
Temma Matsuda
19
Blessing Eleke
8
Shoma Doi
10
Ryotaro Araki
21
Diego Pituca
6
Kento Misao
34
Yu Funabashi
2
Koki Anzai
5
Ikuma Sekigawa
15
Bueno
16
Itsuki Oda
31
Yuya Oki
Kashima Antlers
Kashima Antlers
4-4-2
Thay người
46’
Kyo Sato
Yuki Honda
46’
Blessing Eleke
Everaldo
58’
Yuta Toyokawa
Yudai Kimura
46’
Bueno
Shintaro Nago
73’
Ryogo Yamasaki
Mendes
58’
Ryotaro Araki
Yuma Suzuki
85’
Kosuke Taketomi
Shimpei Fukuoka
58’
Shoma Doi
Arthur Caike
85’
Yudai Kimura
Maduabuchi Peter Utaka
70’
Itsuki Oda
Yuta Higuchi
Cầu thủ dự bị
Michael Woud
Yuma Suzuki
Yuki Honda
Everaldo
Shimpei Fukuoka
Arthur Caike
Maduabuchi Peter Utaka
Yuta Higuchi
Yudai Kimura
Shintaro Nago
Paulinho
Rikuto Hirose
Mendes
Taiki Yamada

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
18/06 - 2022
10/09 - 2022
18/02 - 2023
01/07 - 2023
13/04 - 2024
17/11 - 2024
06/04 - 2025

Thành tích gần đây Kyoto Sanga

J League 1
30/08 - 2025
24/08 - 2025
16/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
06/08 - 2025
J League 1
21/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 2-2 | Pen: 4-3
J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025

Thành tích gần đây Kashima Antlers

J League 1
31/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
27/08 - 2025
J League 1
23/08 - 2025
16/08 - 2025
10/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
06/08 - 2025
H1: 1-1 | HP: 1-0
J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2816662254H T T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2815851453B T B T T
3Vissel KobeVissel Kobe2916581153B B T H T
4Kashima AntlersKashima Antlers2816481452T T H T H
5Machida ZelviaMachida Zelvia2915591450T T T H B
6Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2915591450H T B T H
7Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds281387947H T T B T
8Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2812971245B B H T T
9Gamba OsakaGamba Osaka2912413-640B B B T T
10Cerezo OsakaCerezo Osaka281099339H T B H H
11Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC2811611-239B T T T B
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka289109037H T H H B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse288911-533T H B H H
14Tokyo VerdyTokyo Verdy288812-1232B T B B H
15FC TokyoFC Tokyo288713-1231T B H B H
16Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight287813-829B B B B H
17Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos286715-925T B T H B
18Shonan BellmareShonan Bellmare286715-2125B B H B B
19Yokohama FCYokohama FC286517-1723B B T B H
20Albirex NiigataAlbirex Niigata284816-2120B B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow