Thứ Hai, 14/07/2025
Jean Patric (Thay: Hirotaka Tameda)
59
Sota Kitano (Thay: Hiroshi Kiyotake)
59
Jean Patrick (Thay: Hirotaka Tameda)
59
Paulinho (Thay: Temma Matsuda)
70
Daiki Kaneko (Thay: Shimpei Fukuoka)
70
Adam Taggart (Thay: Satoki Uejo)
70
Daigo Araki (Thay: Ryogo Yamasaki)
78
Origbaajo Ismaila (Thay: Yuta Toyokawa)
78
Hikaru Nakahara (Thay: Seiya Maikuma)
83
Yuki Honda (Thay: Takuya Ogiwara)
83

Thống kê trận đấu Kyoto Sanga vs Cerezo Osaka

số liệu thống kê
Kyoto Sanga
Kyoto Sanga
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
56 Kiểm soát bóng 44
10 Phạm lỗi 9
15 Ném biên 21
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 4
6 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kyoto Sanga vs Cerezo Osaka

Kyoto Sanga (4-1-2-3): Naoto Kamifukumoto (21), Kosuke Shirai (14), Rikito Inoue (31), Shogo Asada (3), Takuya Ogiwara (17), Sota Kawasaki (24), Shimpei Fukuoka (10), Shohei Takeda (16), Yuta Toyokawa (23), Ryogo Yamasaki (11), Temma Matsuda (18)

Cerezo Osaka (4-2-3-1): Jin Hyeon Kim (21), Riku Matsuda (2), Ryuya Nishio (33), Koji Toriumi (24), Kakeru Funaki (29), Hiroaki Okuno (25), Tokuma Suzuki (17), Seiya Maikuma (16), Hiroshi Kiyotake (10), Hirotaka Tameda (19), Satoki Uejo (7)

Kyoto Sanga
Kyoto Sanga
4-1-2-3
21
Naoto Kamifukumoto
14
Kosuke Shirai
31
Rikito Inoue
3
Shogo Asada
17
Takuya Ogiwara
24
Sota Kawasaki
10
Shimpei Fukuoka
16
Shohei Takeda
23
Yuta Toyokawa
11
Ryogo Yamasaki
18
Temma Matsuda
7
Satoki Uejo
19
Hirotaka Tameda
10
Hiroshi Kiyotake
16
Seiya Maikuma
17
Tokuma Suzuki
25
Hiroaki Okuno
29
Kakeru Funaki
24
Koji Toriumi
33
Ryuya Nishio
2
Riku Matsuda
21
Jin Hyeon Kim
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
4-2-3-1
Thay người
70’
Temma Matsuda
Paulinho
59’
Hirotaka Tameda
Jean Patric
70’
Shimpei Fukuoka
Daiki Kaneko
59’
Hiroshi Kiyotake
Sota Kitano
78’
Yuta Toyokawa
Origbaajo Ismaila
70’
Satoki Uejo
Adam Taggart
78’
Ryogo Yamasaki
Daigo Araki
83’
Seiya Maikuma
Hikaru Nakahara
83’
Takuya Ogiwara
Yuki Honda
Cầu thủ dự bị
Paulinho
Keisuke Shimizu
Origbaajo Ismaila
Ryosuke Shindo
Takumi Miyayoshi
Nelson Ishiwatari
Daiki Kaneko
Hikaru Nakahara
Daigo Araki
Adam Taggart
Yuki Honda
Jean Patric
Gakuji Ota
Sota Kitano

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
26/02 - 2022
29/10 - 2022
14/05 - 2023
25/11 - 2023
01/06 - 2024
17/08 - 2024
03/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025

Thành tích gần đây Kyoto Sanga

J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025
07/05 - 2025

Thành tích gần đây Cerezo Osaka

J League 1
05/07 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
04/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
28/05 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2312831144B T H T T
2Vissel KobeVissel Kobe2313461143T T H T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2312561141B T H T T
4Kashima AntlersKashima Antlers2313281141T H B B B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima231238939H T B B T
6Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2310851338T B T B T
7Machida ZelviaMachida Zelvia231148837B T T T T
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
9Cerezo OsakaCerezo Osaka23968433H T H T B
10Gamba OsakaGamba Osaka239410-331B H T B T
11Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC23869-130H B T T B
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka22868-230B H T T H
13Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight23779-228T B H T H
14Tokyo VerdyTokyo Verdy23779-828H B B T H
15Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse237610-527B H H B B
16FC TokyoFC Tokyo237511-826H B T T B
17Shonan BellmareShonan Bellmare226511-1423B H B H B
18Yokohama FCYokohama FC235414-1419B B B B B
19Albirex NiigataAlbirex Niigata234712-1519T B B B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos234613-1218B B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow