Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Taichi Hara (Kiến tạo: Temma Matsuda)
14 - Temma Matsuda
24 - Joao Pedro (Thay: Temma Matsuda)
46 - Masaya Okugawa (Thay: Shimpei Fukuoka)
56 - Joao Pedro
67 - Masaya Okugawa (Kiến tạo: Taichi Hara)
70 - Takuji Yonemoto (Thay: Taiki Hirato)
71 - Shinnosuke Fukuda (Thay: Kyo Sato)
90 - Patrick (Thay: Rafael Elias)
90
- Lukian (Kiến tạo: Towa Yamane)
50 - Junya Suzuki (Thay: Towa Yamane)
55 - Musashi Suzuki
68 - Naoya Komazawa (Thay: Musashi Suzuki)
75 - Solomon Sakuragawa (Thay: Lukian)
75 - Sho Ito (Thay: Kota Yamada)
82 - Toma Murata (Thay: Kaili Shimbo)
82
Thống kê trận đấu Kyoto Sanga FC vs Yokohama FC
Diễn biến Kyoto Sanga FC vs Yokohama FC
Tất cả (37)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Rafael Elias rời sân và được thay thế bởi Patrick.
Kyo Sato rời sân và được thay thế bởi Shinnosuke Fukuda.
Kaili Shimbo rời sân và được thay thế bởi Toma Murata.
Kota Yamada rời sân và được thay thế bởi Sho Ito.
Lukian rời sân và được thay thế bởi Solomon Sakuragawa.
Musashi Suzuki rời sân và được thay thế bởi Naoya Komazawa.
Taiki Hirato rời sân và được thay thế bởi Takuji Yonemoto.
Taichi Hara đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Masaya Okugawa đã ghi bàn!
Yokohama được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Thẻ vàng cho Musashi Suzuki.
Đá phạt cho Yokohama ở phần sân nhà.
Thẻ vàng cho Joao Pedro.
Bóng an toàn khi Kyoto Sanga được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Shimpei Fukuoka rời sân và được thay thế bởi Masaya Okugawa.
Yokohama được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Towa Yamane rời sân và được thay thế bởi Junya Suzuki.
Đá phạt cho Yokohama ở phần sân của Kyoto Sanga.
Towa Yamane đã kiến tạo cho bàn thắng.
Ném biên cho Kyoto Sanga tại Sân vận động Sanga.
V À A A O O O - Lukian đã ghi bàn!
Koki Nagamine chỉ định một quả ném biên cho Yokohama, gần khu vực của Kyoto Sanga.
Temma Matsuda rời sân và được thay thế bởi Joao Pedro.
Ở Kyoto, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Yokohama được hưởng một quả phạt góc.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đá phạt cho Kyoto Sanga.
Thẻ vàng cho Temma Matsuda.
Yokohama có một quả ném biên nguy hiểm.
Temma Matsuda đã kiến tạo cho bàn thắng.
Koki Nagamine ra hiệu cho một quả ném biên của Yokohama ở phần sân của Kyoto Sanga.
V À A A A O O O - Taichi Hara đã ghi bàn!
Quả ném biên cho Yokohama ở phần sân nhà.
Yokohama sẽ thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Kyoto Sanga.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Kyoto Sanga FC vs Yokohama FC
Kyoto Sanga FC (4-1-2-3): Gakuji Ota (26), Hidehiro Sugai (22), Yuta Miyamoto (24), Yoshinori Suzuki (50), Kyo Sato (44), Shimpei Fukuoka (10), Sota Kawasaki (7), Taiki Hirato (39), Taichi Hara (14), Rafael Elias (9), Temma Matsuda (18)
Yokohama FC (3-4-2-1): Akinori Ichikawa (21), Makito Ito (16), Boniface Nduka (2), Akito Fukumori (5), Towa Yamane (8), Yuri (4), Hinata Ogura (34), Kaili Shimbo (48), Musashi Suzuki (7), Kota Yamada (76), Lukian (91)
Thay người | |||
46’ | Temma Matsuda Joao Pedro | 55’ | Towa Yamane Junya Suzuki |
56’ | Shimpei Fukuoka Masaya Okugawa | 75’ | Lukian Solomon Sakuragawa |
71’ | Taiki Hirato Takuji Yonemoto | 75’ | Musashi Suzuki Naoya Komazawa |
90’ | Kyo Sato Shinnosuke Fukuda | 82’ | Kaili Shimbo Toma Murata |
90’ | Rafael Elias Patrick William | 82’ | Kota Yamada Sho Ito |
Cầu thủ dự bị | |||
Gu Sung-yun | Phelipe Megiolaro | ||
Shinnosuke Fukuda | Junya Suzuki | ||
Patrick William | Kosuke Yamazaki | ||
Kodai Nagata | Yoshihiro Nakano | ||
Joao Pedro | Mizuki Arai | ||
Takuji Yonemoto | Toma Murata | ||
Masaya Okugawa | Solomon Sakuragawa | ||
Sora Hiraga | Sho Ito | ||
Murilo | Naoya Komazawa |
Nhận định Kyoto Sanga FC vs Yokohama FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kyoto Sanga FC
Thành tích gần đây Yokohama FC
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 17 | 12 | 1 | 4 | 15 | 37 | T T T T T |
2 | | 17 | 9 | 6 | 2 | 7 | 33 | T T T T B |
3 | | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B B T H T |
4 | | 18 | 8 | 6 | 4 | 6 | 30 | T B H T H |
5 | | 16 | 9 | 2 | 5 | 4 | 29 | B T T T T |
6 | | 16 | 8 | 3 | 5 | 3 | 27 | T B B T T |
7 | | 16 | 6 | 7 | 3 | 10 | 25 | H B T T H |
8 | 17 | 7 | 3 | 7 | 2 | 24 | T B B H T | |
9 | | 17 | 7 | 2 | 8 | -3 | 23 | T T T B B |
10 | 17 | 6 | 4 | 7 | 1 | 22 | T B B H B | |
11 | | 17 | 6 | 4 | 7 | 0 | 22 | B T T T B |
12 | 17 | 6 | 4 | 7 | -1 | 22 | B B H B T | |
13 | | 17 | 6 | 4 | 7 | -2 | 22 | H B B B H |
14 | | 17 | 6 | 3 | 8 | -8 | 21 | H B B T B |
15 | 17 | 5 | 5 | 7 | -6 | 20 | T B T B B | |
16 | | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T B T T B |
17 | | 17 | 5 | 3 | 9 | -6 | 18 | B B T B T |
18 | | 17 | 4 | 5 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | | 16 | 2 | 7 | 7 | -6 | 13 | H T B H B |
20 | | 16 | 1 | 5 | 10 | -13 | 8 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại