Thứ Ba, 14/10/2025
Hirotaka Mita
45+2'
Yuri
58
Kazunari Ichimi (Thay: Ryogo Yamasaki)
60
Koki Sakamoto (Thay: Keijiro Ogawa)
63
Fuki Yamada (Thay: Kosuke Kinoshita)
70
Taiki Hirato (Thay: Shimpei Fukuoka)
70
Saulo Mineiro (Thay: Marcelo Ryan)
73
Sho Ito (Thay: Ryoya Yamashita)
73
Sho Ito (Kiến tạo: Towa Yamane)
74
Saulo Mineiro
74
Mateus Moraes
75
Mateus Moraes
77
Osamu Henry Iyoha (Thay: Temma Matsuda)
77
Patric (Thay: Yuta Toyokawa)
77
Taiga Nishiyama (Thay: Shion Inoue)
82
Takumi Nakamura (Thay: Towa Yamane)
82
Shogo Asada (Kiến tạo: Kazunari Ichimi)
84
Patric (Kiến tạo: Taiki Hirato)
87
Taiki Hirato
90+9'

Thống kê trận đấu Kyoto Sanga FC vs Yokohama FC

số liệu thống kê
Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
Yokohama FC
Yokohama FC
55 Kiểm soát bóng 45
17 Phạm lỗi 12
23 Ném biên 30
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
0 Sút không trúng đích 5
10 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
8 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kyoto Sanga FC vs Yokohama FC

Kyoto Sanga FC (4-1-2-3): Gakuji Ota (26), Kosuke Shirai (14), Rikito Inoue (4), Shogo Asada (3), Kyo Sato (44), Daiki Kaneko (19), Shimpei Fukuoka (10), Temma Matsuda (18), Yuta Toyokawa (23), Ryogo Yamasaki (11), Kosuke Kinoshita (17)

Yokohama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Kyohei Yoshino (27), Katsuya Iwatake (22), Mateus Souza Moraes (19), Towa Yamane (30), Kotaro Hayashi (26), Yuri (4), Shion Inoue (20), Keijiro Ogawa (50), Ryoya Yamashita (7), Marcelo Ryan (9)

Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
4-1-2-3
26
Gakuji Ota
14
Kosuke Shirai
4
Rikito Inoue
3
Shogo Asada
44
Kyo Sato
19
Daiki Kaneko
10
Shimpei Fukuoka
18
Temma Matsuda
23
Yuta Toyokawa
11
Ryogo Yamasaki
17
Kosuke Kinoshita
9
Marcelo Ryan
7
Ryoya Yamashita
50
Keijiro Ogawa
20
Shion Inoue
4
Yuri
26
Kotaro Hayashi
30
Towa Yamane
19
Mateus Souza Moraes
22
Katsuya Iwatake
27
Kyohei Yoshino
49
Svend Brodersen
Yokohama FC
Yokohama FC
3-4-2-1
Thay người
60’
Ryogo Yamasaki
Kazunari Ichimi
63’
Keijiro Ogawa
Koki Sakamoto
70’
Shimpei Fukuoka
Taiki Hirato
73’
Marcelo Ryan
Saulo Mineiro
70’
Kosuke Kinoshita
Fuki Yamada
73’
Ryoya Yamashita
Sho Ito
77’
Yuta Toyokawa
Patric
82’
Towa Yamane
Takumi Nakamura
77’
Temma Matsuda
Osamu Henry Iyoha
82’
Shion Inoue
Taiga Nishiyama
Cầu thủ dự bị
Kazunari Ichimi
Kengo Nagai
Patric
Takumi Nakamura
Taiki Hirato
Taiga Nishiyama
Fuki Yamada
Hirotaka Mita
Daigo Araki
Koki Sakamoto
Osamu Henry Iyoha
Saulo Mineiro
Michael Woud
Sho Ito

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
18/03 - 2023
24/06 - 2023
25/04 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 2-2 | Pen: 4-3

Thành tích gần đây Kyoto Sanga FC

J League 1
04/10 - 2025
28/09 - 2025
23/09 - 2025
20/09 - 2025
30/08 - 2025
24/08 - 2025
16/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
06/08 - 2025

Thành tích gần đây Yokohama FC

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
12/10 - 2025
08/10 - 2025
J League 1
04/10 - 2025
28/09 - 2025
23/09 - 2025
20/09 - 2025
12/09 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
07/09 - 2025
03/09 - 2025
J League 1
30/08 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers3320582465T T T T H
2Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC3317972260H B H T H
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol33161251560H H H H T
4Vissel KobeVissel Kobe3318691560T H T T B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima3317791658H H H T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia33167101455B H H T B
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale33141181553T B T H H
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds3314109852B B H H T
9Gamba OsakaGamba Osaka3315513-150T T T T H
10Cerezo OsakaCerezo Osaka33111012143T H B B B
11Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse33101112-441T T H B H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC3311814-641B B H B H
13FC TokyoFC Tokyo3311814-1041T T T B H
14Avispa FukuokaAvispa Fukuoka33101013-540B B B B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight3310914-839T T H B T
16Tokyo VerdyTokyo Verdy3310914-1439B T B H T
17Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos338718-1231B T B T B
18Yokohama FCYokohama FC338718-1631H T H T B
19Shonan BellmareShonan Bellmare336720-2925B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata3341019-2522B B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow