- Kazunari Ichimi (Thay: Ryogo Yamasaki)
60 - Fuki Yamada (Thay: Kosuke Kinoshita)
70 - Taiki Hirato (Thay: Shimpei Fukuoka)
70 - Osamu Henry Iyoha (Thay: Temma Matsuda)
77 - Patric (Thay: Yuta Toyokawa)
77 - Shogo Asada (Kiến tạo: Kazunari Ichimi)
84 - Patric (Kiến tạo: Taiki Hirato)
87 - Taiki Hirato
90+9'
- Hirotaka Mita
45+2' - Yuri
58 - Koki Sakamoto (Thay: Keijiro Ogawa)
63 - Saulo Mineiro (Thay: Marcelo Ryan)
73 - Sho Ito (Thay: Ryoya Yamashita)
73 - Sho Ito (Kiến tạo: Towa Yamane)
74 - Saulo Mineiro
74 - Mateus Moraes
75 - Mateus Moraes
77 - Taiga Nishiyama (Thay: Shion Inoue)
82 - Takumi Nakamura (Thay: Towa Yamane)
82
Thống kê trận đấu Kyoto Sanga FC vs Yokohama FC
số liệu thống kê
Kyoto Sanga FC
Yokohama FC
55 Kiếm soát bóng 45
17 Phạm lỗi 12
23 Ném biên 30
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
0 Sút không trúng đích 5
10 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
8 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kyoto Sanga FC vs Yokohama FC
Kyoto Sanga FC (4-1-2-3): Gakuji Ota (26), Kosuke Shirai (14), Rikito Inoue (4), Shogo Asada (3), Kyo Sato (44), Daiki Kaneko (19), Shimpei Fukuoka (10), Temma Matsuda (18), Yuta Toyokawa (23), Ryogo Yamasaki (11), Kosuke Kinoshita (17)
Yokohama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Kyohei Yoshino (27), Katsuya Iwatake (22), Mateus Souza Moraes (19), Towa Yamane (30), Kotaro Hayashi (26), Yuri (4), Shion Inoue (20), Keijiro Ogawa (50), Ryoya Yamashita (7), Marcelo Ryan (9)
Kyoto Sanga FC
4-1-2-3
26
Gakuji Ota
14
Kosuke Shirai
4
Rikito Inoue
3
Shogo Asada
44
Kyo Sato
19
Daiki Kaneko
10
Shimpei Fukuoka
18
Temma Matsuda
23
Yuta Toyokawa
11
Ryogo Yamasaki
17
Kosuke Kinoshita
9
Marcelo Ryan
7
Ryoya Yamashita
50
Keijiro Ogawa
20
Shion Inoue
4
Yuri
26
Kotaro Hayashi
30
Towa Yamane
19
Mateus Souza Moraes
22
Katsuya Iwatake
27
Kyohei Yoshino
49
Svend Brodersen
Yokohama FC
3-4-2-1
Thay người | |||
60’ | Ryogo Yamasaki Kazunari Ichimi | 63’ | Keijiro Ogawa Koki Sakamoto |
70’ | Shimpei Fukuoka Taiki Hirato | 73’ | Marcelo Ryan Saulo Mineiro |
70’ | Kosuke Kinoshita Fuki Yamada | 73’ | Ryoya Yamashita Sho Ito |
77’ | Yuta Toyokawa Patric | 82’ | Towa Yamane Takumi Nakamura |
77’ | Temma Matsuda Osamu Henry Iyoha | 82’ | Shion Inoue Taiga Nishiyama |
Cầu thủ dự bị | |||
Kazunari Ichimi | Kengo Nagai | ||
Patric | Takumi Nakamura | ||
Taiki Hirato | Taiga Nishiyama | ||
Fuki Yamada | Hirotaka Mita | ||
Daigo Araki | Koki Sakamoto | ||
Osamu Henry Iyoha | Saulo Mineiro | ||
Michael Woud | Sho Ito |
Nhận định Kyoto Sanga FC vs Yokohama FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 1
Thành tích gần đây Kyoto Sanga FC
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Thành tích gần đây Yokohama FC
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 23 | 12 | 8 | 3 | 11 | 44 | B T H T T |
2 | | 23 | 13 | 4 | 6 | 11 | 43 | T T H T T |
3 | | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | B T H T T |
4 | | 23 | 13 | 2 | 8 | 11 | 41 | T H B B B |
5 | | 23 | 12 | 3 | 8 | 9 | 39 | H T B B T |
6 | | 23 | 10 | 8 | 5 | 13 | 38 | T B T B T |
7 | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B T T T T | |
8 | | 21 | 9 | 7 | 5 | 6 | 34 | T H B H T |
9 | | 23 | 9 | 6 | 8 | 4 | 33 | H T H T B |
10 | | 23 | 9 | 4 | 10 | -3 | 31 | B H T B T |
11 | 23 | 8 | 6 | 9 | -1 | 30 | H B T T B | |
12 | | 22 | 8 | 6 | 8 | -2 | 30 | B H T T H |
13 | | 23 | 7 | 7 | 9 | -2 | 28 | T B H T H |
14 | 23 | 7 | 7 | 9 | -8 | 28 | H B B T H | |
15 | 23 | 7 | 6 | 10 | -5 | 27 | B H H B B | |
16 | | 23 | 7 | 5 | 11 | -8 | 26 | H B T T B |
17 | | 22 | 6 | 5 | 11 | -14 | 23 | B H B H B |
18 | | 23 | 5 | 4 | 14 | -14 | 19 | B B B B B |
19 | | 23 | 4 | 7 | 12 | -15 | 19 | T B B B B |
20 | | 23 | 4 | 6 | 13 | -12 | 18 | B B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại