Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Shun Nagasawa (Thay: Taichi Hara)
32 - Shinnosuke Fukuda (Thay: Kyo Sato)
46 - Ryuma Nakano (Thay: Taiki Hirato)
56 - Rafael Elias (Thay: Shun Nagasawa)
64 - Leo Gomes (Thay: Masaya Okugawa)
71
- Jean Claude
12 - (Pen) Jordy Croux
27 - Kaina Tanimura (Kiến tạo: Jordy Croux)
35 - Toichi Suzuki
58 - Jun Amano (Thay: Jordy Croux)
66 - Jun Amano
72 - Jun Amano
77 - Yuri (Thay: Kenta Inoue)
77 - George Onaiwu (Thay: Kaina Tanimura)
86 - Kota Watanabe (Thay: Toichi Suzuki)
86 - Dean David (Thay: Asahi Uenaka)
90 - Asahi Uenaka (Kiến tạo: Ren Kato)
90+2' - Asahi Uenaka
90+3'
Thống kê trận đấu Kyoto Sanga FC vs Yokohama F.Marinos
Diễn biến Kyoto Sanga FC vs Yokohama F.Marinos
Tất cả (26)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Asahi Uenaka rời sân và được thay thế bởi Dean David.
Thẻ vàng cho Asahi Uenaka.
Ren Kato đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Asahi Uenaka đã ghi bàn!
Toichi Suzuki rời sân và được thay thế bởi Kota Watanabe.
Kaina Tanimura rời sân và được thay thế bởi George Onaiwu.
Kenta Inoue rời sân và được thay thế bởi Yuri.
Thẻ vàng cho Jun Amano.
V À A A O O O - Jun Amano ghi bàn!
Masaya Okugawa rời sân và được thay thế bởi Leo Gomes.
Jordy Croux rời sân và được thay thế bởi Jun Amano.
Shun Nagasawa rời sân và được thay thế bởi Rafael Elias.
Thẻ vàng cho Toichi Suzuki.
Taiki Hirato rời sân và được thay thế bởi Ryuma Nakano.
Kyo Sato rời sân và được thay thế bởi Shinnosuke Fukuda.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi hết hiệp một.
Jordy Croux đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Kaina Tanimura ghi bàn!
Taichi Hara rời sân và được thay thế bởi Shun Nagasawa.
ANH ẤY BỎ LỠ - Jordy Croux thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi được bàn thắng!
Thẻ vàng cho Jean Claude.
Trận đấu tạm dừng để chăm sóc cho Kyo Sato bị chấn thương.
Ném biên cho Kyoto Sanga.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Kyoto Sanga FC vs Yokohama F.Marinos
Kyoto Sanga FC (4-1-2-3): Gakuji Ota (26), Hidehiro Sugai (22), Yuta Miyamoto (24), Yoshinori Suzuki (50), Kyo Sato (44), Mitsuki Saito (32), Joao Pedro (6), Taiki Hirato (39), Marco Tulio (11), Taichi Hara (14), Masaya Okugawa (29)
Yokohama F.Marinos (4-2-1-3): Il-Gyu Park (19), Ren Kato (16), Jeison Quinones (13), Ryotaro Tsunoda (22), Toichi Suzuki (25), Takuya Kida (8), Kodjo Aziangbe (45), Asahi Uenaka (14), Jordy Croux (37), Kaina Tanimura (48), Kenta Inoue (17)
| Thay người | |||
| 32’ | Rafael Elias Shun Nagasawa | 66’ | Jordy Croux Jun Amano |
| 46’ | Kyo Sato Shinnosuke Fukuda | 77’ | Kenta Inoue Yuri |
| 56’ | Taiki Hirato Ryuma Nakano | 86’ | Toichi Suzuki Kota Watanabe |
| 64’ | Shun Nagasawa Rafael Elias | 86’ | Kaina Tanimura George Onaiwu |
| 71’ | Masaya Okugawa Leo Gomes | 90’ | Asahi Uenaka Dean David |
| Cầu thủ dự bị | |||
Kentaro Kakoi | Ryoya Kimura | ||
Shinnosuke Fukuda | Kosei Suwama | ||
Hisashi Appiah Tawiah | Reno Noguchi | ||
Shimpei Fukuoka | Kota Watanabe | ||
Temma Matsuda | Jun Amano | ||
Leo Gomes | Riku Yamane | ||
Ryuma Nakano | George Onaiwu | ||
Rafael Elias | Dean David | ||
Shun Nagasawa | Yuri | ||
Nhận định Kyoto Sanga FC vs Yokohama F.Marinos
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kyoto Sanga FC
Thành tích gần đây Yokohama F.Marinos
Bảng xếp hạng J League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 37 | 22 | 7 | 8 | 26 | 73 | H H H T T |
| 2 | | 37 | 20 | 12 | 5 | 25 | 72 | T T T T T |
| 3 | | 37 | 18 | 11 | 8 | 20 | 65 | H H H B T |
| 4 | | 37 | 19 | 8 | 10 | 17 | 65 | T H B T T |
| 5 | | 37 | 18 | 10 | 9 | 15 | 64 | B H H H H |
| 6 | 37 | 17 | 9 | 11 | 15 | 60 | B H H B T | |
| 7 | | 37 | 15 | 12 | 10 | 14 | 57 | H T B H B |
| 8 | | 37 | 15 | 11 | 11 | 2 | 56 | T B H B T |
| 9 | | 37 | 16 | 6 | 15 | -5 | 54 | H B T H B |
| 10 | | 37 | 14 | 10 | 13 | 5 | 52 | B T T T B |
| 11 | | 37 | 13 | 10 | 14 | -7 | 49 | H H T T H |
| 12 | | 37 | 12 | 12 | 13 | -3 | 48 | T H T H T |
| 13 | 37 | 11 | 11 | 15 | -9 | 44 | H B T B B | |
| 14 | | 37 | 12 | 7 | 18 | 0 | 43 | B T T T T |
| 15 | 37 | 11 | 10 | 16 | -15 | 43 | T T B H B | |
| 16 | 37 | 11 | 9 | 17 | -10 | 42 | H B B H B | |
| 17 | | 37 | 10 | 10 | 17 | -13 | 40 | T H B B B |
| 18 | | 37 | 8 | 8 | 21 | -20 | 32 | B H B B B |
| 19 | | 37 | 8 | 8 | 21 | -26 | 32 | B H B T T |
| 20 | | 37 | 4 | 11 | 22 | -31 | 23 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại