Marco Tulio (Kiến tạo: Yoshinori Suzuki)
38
Erik (Thay: Taisei Miyashiro)
57
Yoshinori Muto (Thay: Rikuto Hirose)
57
Yuya Kuwasaki (Thay: Yosuke Ideguchi)
57
Rafael Elias
62
Nanasei Iino (Thay: Gotoku Sakai)
71
Rafael Elias (Kiến tạo: Marco Tulio)
77
Kyo Sato (Thay: Shinnosuke Fukuda)
79
Jean Patrick (Thay: Daiju Sasaki)
86
Takuji Yonemoto (Thay: Temma Matsuda)
88
Masaya Okugawa (Thay: Marco Tulio)
88
Joao Pedro
89
Fuki Yamada (Thay: Rafael Elias)
90

Thống kê trận đấu Kyoto Sanga FC vs Vissel Kobe

số liệu thống kê
Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
Vissel Kobe
Vissel Kobe
43 Kiểm soát bóng 57
14 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
5 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
9 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Kyoto Sanga FC vs Vissel Kobe

Tất cả (61)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Rafael Elias rời sân và được thay thế bởi Fuki Yamada.

89' Thẻ vàng cho Joao Pedro.

Thẻ vàng cho Joao Pedro.

88'

Marco Tulio rời sân và được thay thế bởi Masaya Okugawa.

88'

Temma Matsuda rời sân và được thay thế bởi Takuji Yonemoto.

86'

Daiju Sasaki rời sân và được thay thế bởi Jean Patrick.

79'

Shinnosuke Fukuda rời sân và được thay thế bởi Kyo Sato.

77'

Marco Tulio đã kiến tạo cho bàn thắng.

77' V À A A O O O - Rafael Elias đã ghi bàn!

V À A A O O O - Rafael Elias đã ghi bàn!

71'

Gotoku Sakai rời sân và được thay thế bởi Nanasei Iino.

62' Thẻ vàng cho Rafael Elias.

Thẻ vàng cho Rafael Elias.

57'

Taisei Miyashiro rời sân và được thay thế bởi Erik.

57'

Rikuto Hirose rời sân và được thay thế bởi Yoshinori Muto.

57'

Yosuke Ideguchi rời sân và được thay thế bởi Yuya Kuwasaki.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

38'

Yoshinori Suzuki đã kiến tạo cho bàn thắng.

38' V À A A O O O - Marco Tulio đã ghi bàn!

V À A A O O O - Marco Tulio đã ghi bàn!

35'

Tại Sân vận động Sanga, Kyoto Sanga bị phạt việt vị.

35'

Marco Tulio của Kyoto Sanga có cú sút về phía khung thành tại Sân vận động Sanga. Nhưng nỗ lực không thành công.

34'

Takafumi Mikuriya chỉ định một quả đá phạt cho Kobe ở phần sân nhà.

Đội hình xuất phát Kyoto Sanga FC vs Vissel Kobe

Kyoto Sanga FC (4-1-2-3): Gakuji Ota (26), Shinnosuke Fukuda (2), Yuta Miyamoto (24), Yoshinori Suzuki (50), Hidehiro Sugai (22), Shimpei Fukuoka (10), Temma Matsuda (18), Joao Pedro (6), Marco Tulio (11), Rafael Elias (9), Taichi Hara (14)

Vissel Kobe (4-1-2-3): Daiya Maekawa (1), Gotoku Sakai (24), Tetsushi Yamakawa (4), Thuler (3), Katsuya Nagato (41), Takahiro Ogihara (6), Yosuke Ideguchi (7), Taisei Miyashiro (9), Daiju Sasaki (13), Yuya Osako (10), Rikuto Hirose (23)

Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
4-1-2-3
26
Gakuji Ota
2
Shinnosuke Fukuda
24
Yuta Miyamoto
50
Yoshinori Suzuki
22
Hidehiro Sugai
10
Shimpei Fukuoka
18
Temma Matsuda
6
Joao Pedro
11
Marco Tulio
9
Rafael Elias
14
Taichi Hara
23
Rikuto Hirose
10
Yuya Osako
13
Daiju Sasaki
9
Taisei Miyashiro
7
Yosuke Ideguchi
6
Takahiro Ogihara
41
Katsuya Nagato
3
Thuler
4
Tetsushi Yamakawa
24
Gotoku Sakai
1
Daiya Maekawa
Vissel Kobe
Vissel Kobe
4-1-2-3
Thay người
79’
Shinnosuke Fukuda
Kyo Sato
57’
Rikuto Hirose
Yoshinori Muto
88’
Temma Matsuda
Takuji Yonemoto
57’
Yosuke Ideguchi
Yuya Kuwasaki
88’
Marco Tulio
Masaya Okugawa
57’
Taisei Miyashiro
Erik
90’
Rafael Elias
Fuki Yamada
71’
Gotoku Sakai
Nanasei Iino
86’
Daiju Sasaki
Jean Patric
Cầu thủ dự bị
Kentaro Kakoi
Powell Obinna Obi
Shogo Asada
Yuki Honda
Hisashi Appiah Tawiah
Takuya Iwanami
Takuji Yonemoto
Nanasei Iino
Fuki Yamada
Yoshinori Muto
Masaya Okugawa
Haruya Ide
Taiki Hirato
Yuya Kuwasaki
Kyo Sato
Jean Patric
Ryuma Nakano
Erik

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
02/04 - 2022
03/09 - 2022
01/04 - 2023
03/09 - 2023
27/04 - 2024
06/10 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
27/10 - 2024
J League 1
26/02 - 2025
06/12 - 2025

Thành tích gần đây Kyoto Sanga FC

J League 1
06/12 - 2025
30/11 - 2025
09/11 - 2025
25/10 - 2025
19/10 - 2025
04/10 - 2025
28/09 - 2025
23/09 - 2025
20/09 - 2025

Thành tích gần đây Vissel Kobe

J League 1
06/12 - 2025
30/11 - 2025
AFC Champions League
26/11 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
22/11 - 2025
16/11 - 2025
J League 1
09/11 - 2025
AFC Champions League
05/11 - 2025
J League 1
26/10 - 2025
AFC Champions League
22/10 - 2025
J League 1
17/10 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers3823782776H H T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol38211252675T T T T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC38191182268H H B T T
4Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima38208101868H B T T T
5Vissel KobeVissel Kobe381810101364H H H H B
6Machida ZelviaMachida Zelvia38179121460H H B T B
7Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds38161111659B H B T T
8Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale381512111057T B H B B
9Gamba OsakaGamba Osaka3817615-257B T H B T
10Cerezo OsakaCerezo Osaka38141014352T T T B B
11FC TokyoFC Tokyo38131114-750H T T H H
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka38121214-448H T H T B
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC3812917-945B B H B T
14Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse38111116-1044B T B B B
15Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos3812719-143T T T T B
16Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight38111017-1243H B B B T
17Tokyo VerdyTokyo Verdy38111017-1843T B H B B
18Yokohama FCYokohama FC389821-1835H B B B T
19Shonan BellmareShonan Bellmare388822-2732H B T T B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata3841222-3124B H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow