Thứ Tư, 03/09/2025
Fuki Yamada (Thay: Marco Tulio)
56
Kosuke Saito
61
Kyo Sato (Thay: Hidehiro Sugai)
63
Ryuma Nakano (Thay: Leo Gomes)
63
Hayato Hirao (Thay: Kosuke Saito)
63
Tetsuyuki Inami (Thay: Yuan Matsuhashi)
63
Rafael Elias (Kiến tạo: Taichi Hara)
66
Shimon Teranuma (Thay: Itsuki Someno)
72
Issei Kumatoriya (Thay: Yuya Fukuda)
72
Temma Matsuda (Thay: Rafael Elias)
79
Shogo Asada (Thay: Hisashi Tawiah)
79
Shoji Toyama (Thay: Yuta Arai)
79
Temma Matsuda
83
Fuki Yamada
90+4'
Rei Hirakawa
90+11'

Thống kê trận đấu Kyoto Sanga FC vs Tokyo Verdy

số liệu thống kê
Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
44 Kiểm soát bóng 56
12 Phạm lỗi 13
27 Ném biên 22
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
10 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Kyoto Sanga FC vs Tokyo Verdy

Tất cả (68)
90+13'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+11' Thẻ vàng cho Rei Hirakawa.

Thẻ vàng cho Rei Hirakawa.

90+4' Thẻ vàng cho Fuki Yamada.

Thẻ vàng cho Fuki Yamada.

83' Thẻ vàng cho Temma Matsuda.

Thẻ vàng cho Temma Matsuda.

79'

Yuta Arai rời sân và được thay thế bởi Shoji Toyama.

79'

Hisashi Tawiah rời sân và được thay thế bởi Shogo Asada.

79'

Rafael Elias rời sân và được thay thế bởi Temma Matsuda.

72'

Yuya Fukuda rời sân và được thay thế bởi Issei Kumatoriya.

72'

Itsuki Someno rời sân và được thay thế bởi Shimon Teranuma.

66'

Taichi Hara đã kiến tạo cho bàn thắng.

66' V À A A O O O - Rafael Elias ghi bàn!

V À A A O O O - Rafael Elias ghi bàn!

63'

Yuan Matsuhashi rời sân và được thay thế bởi Tetsuyuki Inami.

63'

Kosuke Saito rời sân và được thay thế bởi Hayato Hirao.

63'

Leo Gomes rời sân và được thay thế bởi Ryuma Nakano.

63'

Hidehiro Sugai rời sân và được thay thế bởi Kyo Sato.

61' Thẻ vàng cho Kosuke Saito.

Thẻ vàng cho Kosuke Saito.

45+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+1'

Phạt biên cho Kyoto Sanga tại Sanga Stadium.

45'

Đó là một quả phát bóng cho đội nhà ở Kyoto.

45'

Phạt góc được trao cho Tokyo V.

41'

Kyoto Sanga được hưởng quả đá phạt trong phần sân của họ.

Đội hình xuất phát Kyoto Sanga FC vs Tokyo Verdy

Kyoto Sanga FC (4-1-2-3): Gakuji Ota (26), Shinnosuke Fukuda (2), Hisashi Appiah Tawiah (5), Yoshinori Suzuki (50), Hidehiro Sugai (22), Shimpei Fukuoka (10), Leo Gomes (25), Taiki Hirato (39), Marco Tulio (11), Rafael Elias (9), Taichi Hara (14)

Tokyo Verdy (3-4-2-1): Matheus Vidotto (1), Kazuya Miyahara (6), Daiki Fukazawa (2), Hiroto Taniguchi (3), Yuan Matsuhashi (19), Rei Hirakawa (16), Koki Morita (7), Yuta Arai (40), Kosuke Saito (8), Yuya Fukuda (14), Itsuki Someno (9)

Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
4-1-2-3
26
Gakuji Ota
2
Shinnosuke Fukuda
5
Hisashi Appiah Tawiah
50
Yoshinori Suzuki
22
Hidehiro Sugai
10
Shimpei Fukuoka
25
Leo Gomes
39
Taiki Hirato
11
Marco Tulio
9
Rafael Elias
14
Taichi Hara
9
Itsuki Someno
14
Yuya Fukuda
8
Kosuke Saito
40
Yuta Arai
7
Koki Morita
16
Rei Hirakawa
19
Yuan Matsuhashi
3
Hiroto Taniguchi
2
Daiki Fukazawa
6
Kazuya Miyahara
1
Matheus Vidotto
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
3-4-2-1
Thay người
56’
Marco Tulio
Fuki Yamada
63’
Yuan Matsuhashi
Tetsuyuki Inami
63’
Hidehiro Sugai
Kyo Sato
63’
Kosuke Saito
Hayato Hirao
63’
Leo Gomes
Ryuma Nakano
72’
Yuya Fukuda
Issei Kumatoriya
79’
Hisashi Tawiah
Shogo Asada
72’
Itsuki Someno
Shimon Teranuma
79’
Rafael Elias
Temma Matsuda
79’
Yuta Arai
Shoji Toyama
Cầu thủ dự bị
Kentaro Kakoi
Yuya Nagasawa
Shogo Asada
Ryota Inoue
Patrick William
Tetsuyuki Inami
Shohei Takeda
Soma Meshino
Temma Matsuda
Issei Kumatoriya
Fuki Yamada
Shuhei Kawasaki
Kyo Sato
Shimon Teranuma
Ryuma Nakano
Hayato Hirao
Shun Nagasawa
Shoji Toyama

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
28/08 - 2021
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
07/09 - 2022
J League 1
29/03 - 2024
08/12 - 2024
25/05 - 2025
16/08 - 2025

Thành tích gần đây Kyoto Sanga FC

J League 1
30/08 - 2025
24/08 - 2025
16/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
06/08 - 2025
J League 1
21/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 2-2 | Pen: 4-3
J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025

Thành tích gần đây Tokyo Verdy

J League 1
30/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
13/08 - 2025
J League 1
09/08 - 2025
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
29/06 - 2025
21/06 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2816662254H T T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2815851453B T B T T
3Vissel KobeVissel Kobe2916581153B B T H T
4Kashima AntlersKashima Antlers2816481452T T H T H
5Machida ZelviaMachida Zelvia2915591450T T T H B
6Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2915591450H T B T H
7Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds281387947H T T B T
8Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2812971245B B H T T
9Gamba OsakaGamba Osaka2912413-640B B B T T
10Cerezo OsakaCerezo Osaka281099339H T B H H
11Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC2811611-239B T T T B
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka289109037H T H H B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse288911-533T H B H H
14Tokyo VerdyTokyo Verdy288812-1232B T B B H
15FC TokyoFC Tokyo288713-1231T B H B H
16Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight287813-829B B B B H
17Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos286715-925T B T H B
18Shonan BellmareShonan Bellmare286715-2125B B H B B
19Yokohama FCYokohama FC286517-1723B B T B H
20Albirex NiigataAlbirex Niigata284816-2120B B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow