Rafael Elias rời sân và được thay thế bởi Patrick.
- Rafael Elias
30 - Sota Kawasaki (Kiến tạo: Hidehiro Sugai)
40 - Takuji Yonemoto (Thay: Shimpei Fukuoka)
46 - Masaya Okugawa (Thay: Marco Tulio)
59 - Sota Kawasaki (Kiến tạo: Taichi Hara)
63 - Temma Matsuda (Thay: Taiki Hirato)
78 - Shinnosuke Fukuda (Thay: Kyo Sato)
87 - Patrick (Thay: Rafael Elias)
87
- Yutaro Oda (Thay: Kohei Okuno)
66 - Akimi Barada (Thay: Sho Fukuda)
80 - Masaki Ikeda (Thay: Hiroaki Okuno)
80 - Luiz Phellype (Thay: Akito Suzuki)
86
Thống kê trận đấu Kyoto Sanga FC vs Shonan Bellmare
Diễn biến Kyoto Sanga FC vs Shonan Bellmare
Tất cả (32)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Kyo Sato rời sân và được thay thế bởi Shinnosuke Fukuda.
Akito Suzuki rời sân và được thay thế bởi Luiz Phellype.
Hiroaki Okuno rời sân và được thay thế bởi Masaki Ikeda.
Sho Fukuda rời sân và được thay thế bởi Akimi Barada.
Taiki Hirato rời sân và được thay thế bởi Temma Matsuda.
Kohei Okuno rời sân và được thay thế bởi Yutaro Oda.
Taichi Hara đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Sota Kawasaki đã ghi bàn!
V À A A A O O O - [player1] ghi bàn!
Marco Tulio rời sân và được thay thế bởi Masaya Okugawa.
Shimpei Fukuoka rời sân và được thay thế bởi Takuji Yonemoto.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi nghỉ giữa hiệp.
Hidehiro Sugai đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Sota Kawasaki đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Rafael Elias.
Quả ném biên cao ở phần sân cho Kyoto Sanga tại Kyoto.
Shu Kawamata ra hiệu cho một quả ném biên của Kyoto Sanga ở phần sân của Shonan.
Shonan được trao một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Ném biên cho Kyoto Sanga.
Shu Kawamata ra hiệu cho Shonan một quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.
Kyoto Sanga được trao một quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.
Shu Kawamata ra hiệu cho Shonan một quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.
Shu Kawamata ra hiệu cho Kyoto Sanga một quả đá phạt.
Quả ném biên cho Kyoto Sanga ở phần sân của Shonan.
Quả đá phạt cho Shonan ở phần sân nhà của họ.
Phát bóng cho Kyoto Sanga tại Sân vận động Sanga.
Shonan được Shu Kawamata trao cho một quả phạt góc.
Shu Kawamata trao cho Kyoto Sanga một quả phát bóng.
Shonan có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Kyoto Sanga không?
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Kyoto Sanga FC vs Shonan Bellmare
Kyoto Sanga FC (4-3-3): Gakuji Ota (26), Hidehiro Sugai (22), Yuta Miyamoto (24), Yoshinori Suzuki (50), Kyo Sato (44), Sota Kawasaki (7), Shimpei Fukuoka (10), Taiki Hirato (39), Marco Tulio (11), Rafael Elias (9), Taichi Hara (14)
Shonan Bellmare (3-4-2-1): Naoto Kamifukumoto (99), Yuto Suzuki (37), Kim Min-Tae (47), Junnosuke Suzuki (5), Tomoya Fujii (50), Kohei Okuno (15), Hiroaki Okuno (25), Taiga Hata (3), Kosuke Onose (7), Sho Fukuda (19), Akito Suzuki (10)
Thay người | |||
46’ | Shimpei Fukuoka Takuji Yonemoto | 66’ | Kohei Okuno Yutaro Oda |
59’ | Marco Tulio Masaya Okugawa | 80’ | Hiroaki Okuno Masaki Ikeda |
78’ | Taiki Hirato Temma Matsuda | 80’ | Sho Fukuda Akimi Barada |
87’ | Kyo Sato Shinnosuke Fukuda | 86’ | Akito Suzuki Luiz Phellype |
87’ | Rafael Elias Patrick William |
Cầu thủ dự bị | |||
Gu Sung-yun | Kota Sanada | ||
Shinnosuke Fukuda | Kazuki Oiwa | ||
Patrick William | Koki Tachi | ||
Hisashi Appiah Tawiah | Kazunari Ono | ||
Temma Matsuda | Masaki Ikeda | ||
Masaya Okugawa | Akimi Barada | ||
Murilo | Luiz Phellype | ||
Takuji Yonemoto | Ryo Nemoto | ||
Sora Hiraga | Yutaro Oda |
Nhận định Kyoto Sanga FC vs Shonan Bellmare
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kyoto Sanga FC
Thành tích gần đây Shonan Bellmare
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 23 | 12 | 8 | 3 | 11 | 44 | B T H T T |
2 | | 23 | 13 | 4 | 6 | 11 | 43 | T T H T T |
3 | | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | B T H T T |
4 | | 23 | 13 | 2 | 8 | 11 | 41 | T H B B B |
5 | | 23 | 12 | 3 | 8 | 9 | 39 | H T B B T |
6 | | 23 | 10 | 8 | 5 | 13 | 38 | T B T B T |
7 | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B T T T T | |
8 | | 21 | 9 | 7 | 5 | 6 | 34 | T H B H T |
9 | | 23 | 9 | 6 | 8 | 4 | 33 | H T H T B |
10 | | 23 | 9 | 4 | 10 | -3 | 31 | B H T B T |
11 | 23 | 8 | 6 | 9 | -1 | 30 | H B T T B | |
12 | | 22 | 8 | 6 | 8 | -2 | 30 | B H T T H |
13 | | 23 | 7 | 7 | 9 | -2 | 28 | T B H T H |
14 | 23 | 7 | 7 | 9 | -8 | 28 | H B B T H | |
15 | 23 | 7 | 6 | 10 | -5 | 27 | B H H B B | |
16 | | 23 | 7 | 5 | 11 | -8 | 26 | H B T T B |
17 | | 22 | 6 | 5 | 11 | -14 | 23 | B H B H B |
18 | | 23 | 5 | 4 | 14 | -14 | 19 | B B B B B |
19 | | 23 | 4 | 7 | 12 | -15 | 19 | T B B B B |
20 | | 23 | 4 | 6 | 13 | -12 | 18 | B B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại